![]() Albion Rrahmani 5 | |
![]() Borisav Burmaz (Kiến tạo: Jayson Papeau) 45+2' | |
![]() Jonathan Cisse 45+2' | |
![]() Andrei Rus (Thay: Razvan Tanasa) 46 | |
![]() Diego Zivulic (Thay: Miguel Silva) 46 | |
![]() Damjan Djokovic 57 | |
![]() Alexandru Pop (Thay: Joao Lameira) 59 | |
![]() Razvan Oaida (Thay: Damjan Djokovic) 66 | |
![]() Claudiu Petrila (Thay: Jayson Papeau) 78 | |
![]() Funsho Bamgboye (Thay: Ermal Krasniqi) 79 | |
![]() Mihai Adascalitei (Thay: Anes Rusevic) 82 | |
![]() George Carjan (Thay: Frederic Maciel) 82 | |
![]() Juri Cisotti 87 | |
![]() Florent Hasani (Thay: Albion Rrahmani) 90 |
Thống kê trận đấu FC Rapid 1923 vs Otelul Galati
số liệu thống kê
![FC Rapid 1923](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/16/fc-rapid-1923-1603085032.png)
FC Rapid 1923
![Otelul Galati](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/16/otelul-galati-1603090431.png)
Otelul Galati
41 Kiểm soát bóng 59
20 Phạm lỗi 16
25 Ném biên 20
1 Việt vị 4
6 Chuyền dài 12
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Rapid 1923 vs Otelul Galati
FC Rapid 1923 (4-2-3-1): Mihai Aioani (16), Razvan Philippe Onea (19), Cristian Sapunaru (22), Paul Iacob (6), Sebastian Andrei Borza (24), Alexandru Albu (23), Damjan Djokovic (88), Ermal Krasniqi (77), Borisav Burmaz (11), Jayson Papeau (96), Albion Rrahmani (9)
Otelul Galati (4-1-4-1): Relu Marian Stoian (12), Milen Zhelev (2), Jonathan Cisse (6), Dragan Lovric (25), Miguel Silva (28), Joao Lameira (66), Frederic Maciel (67), Teles (21), Juri Cisotti (30), Razvan Andrei Tanasa (17), Anes Rusevic (9)
![FC Rapid 1923](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/16/fc-rapid-1923-1603085032.png)
FC Rapid 1923
4-2-3-1
16
Mihai Aioani
19
Razvan Philippe Onea
22
Cristian Sapunaru
6
Paul Iacob
24
Sebastian Andrei Borza
23
Alexandru Albu
88
Damjan Djokovic
77
Ermal Krasniqi
11
Borisav Burmaz
96
Jayson Papeau
9
Albion Rrahmani
9
Anes Rusevic
17
Razvan Andrei Tanasa
30
Juri Cisotti
21
Teles
67
Frederic Maciel
66
Joao Lameira
28
Miguel Silva
25
Dragan Lovric
6
Jonathan Cisse
2
Milen Zhelev
12
Relu Marian Stoian
![Otelul Galati](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2023/03/16/otelul-galati-1603090431.png)
Otelul Galati
4-1-4-1
Thay người | |||
66’ | Damjan Djokovic Razvan Oaida | 46’ | Razvan Tanasa Andrei Rus |
78’ | Jayson Papeau Claudiu Petrila | 46’ | Miguel Silva Diego Zivulic |
79’ | Ermal Krasniqi Funsho Ibrahim Bamgboye | 59’ | Joao Lameira Alexandru Mihai Constantin Pop |
90’ | Albion Rrahmani Florent Hasani | 82’ | Anes Rusevic Mihai Adascalitei |
82’ | Frederic Maciel George Carjan |
Cầu thủ dự bị | |||
Florent Hasani | Eduard Adrian Pap | ||
Omar El Sawy | Francois Yabre | ||
Virgil Draghia | Costin Ghiocel | ||
Iulian Lucian Cristea | Claudio Mocanu | ||
Robert Badescu | Pablo Leonel Gaitan | ||
Razvan Oaida | Denis Bordun | ||
Catalin Cirjan | Andrei Rus | ||
Funsho Ibrahim Bamgboye | Alexandru Mihai Constantin Pop | ||
Claudiu Petrila | Mihai Adascalitei | ||
Alexandru Ionita | Kehinde Fatai | ||
George Carjan | |||
Diego Zivulic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Rapid 1923
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Otelul Galati
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 10 | 4 | 16 | 46 | H T H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 10 | 4 | 15 | 46 | H T H H T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 16 | 45 | H B T T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 15 | 45 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 11 | 12 | 3 | 14 | 45 | H H T T H |
6 | ![]() | 26 | 9 | 12 | 5 | 7 | 39 | T T B T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 4 | 37 | B T H T B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 3 | 37 | H T B H H |
9 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -7 | 32 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -8 | 31 | H B T B T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -5 | 30 | H B H T B |
12 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -6 | 29 | H B T B H |
13 | ![]() | 26 | 7 | 4 | 15 | -16 | 25 | T B B B B |
14 | ![]() | 26 | 5 | 9 | 12 | -12 | 24 | H B H T H |
15 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -19 | 23 | B B B B H |
16 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -17 | 19 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại