Denil Maldonado 5 | |
Mattias Kaeit (Thay: Jakub Hromada) 12 | |
Alex Dobre (Kiến tạo: Claudiu Micovschi) 18 | |
Tobias Christensen 24 | |
Borisav Burmaz 45 | |
Vladimir Screciu (Thay: Denil Maldonado) 46 | |
Juraj Badelj (Thay: Alexandru Cicaldau) 46 | |
David Barbu (Thay: Stefan Bana) 46 | |
Elvir Koljic (Thay: Jovo Lukic) 69 | |
Lyes Houri (Thay: Anzor Mekvabishvili) 69 | |
Clinton N'Jie (Thay: Borisav Burmaz) 77 | |
Luka Gojkovic (Thay: Claudiu Micovschi) 90 | |
Elvir Koljic 90+5' |
Thống kê trận đấu FC Rapid 1923 vs CS Universitatea Craiova
số liệu thống kê
FC Rapid 1923
CS Universitatea Craiova
38 Kiểm soát bóng 62
12 Phạm lỗi 14
17 Ném biên 15
2 Việt vị 0
29 Chuyền dài 23
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 6
8 Cú sút bị chặn 4
3 Phản công 1
4 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Rapid 1923 vs CS Universitatea Craiova
FC Rapid 1923 (3-4-3): Mihai Aioani (16), Cristian Manea (23), Denis Ciobotariu (13), Alexandru Pascanu (5), Razvan Onea (19), Tobias Christensen (17), Jakub Hromada (14), Sebastian Andrei Borza (24), Claudiu Micovschi (7), Borisav Burmaz (11), Alex Dobre (29)
CS Universitatea Craiova (4-2-3-1): Laurentiu Popescu (21), Carlos Mora (17), Denil Maldonado (3), Gjoko Zajkov (26), Nicușor Bancu (11), Takuto Oshima (8), Anzor Mekvabishvili (5), Stefan Daniel Bana (31), Alexandru Cicâldău (20), Alexandru Mitrita (28), Jovo Lukic (24)
FC Rapid 1923
3-4-3
16
Mihai Aioani
23
Cristian Manea
13
Denis Ciobotariu
5
Alexandru Pascanu
19
Razvan Onea
17
Tobias Christensen
14
Jakub Hromada
24
Sebastian Andrei Borza
7
Claudiu Micovschi
11
Borisav Burmaz
29
Alex Dobre
24
Jovo Lukic
28
Alexandru Mitrita
20
Alexandru Cicâldău
31
Stefan Daniel Bana
5
Anzor Mekvabishvili
8
Takuto Oshima
11
Nicușor Bancu
26
Gjoko Zajkov
3
Denil Maldonado
17
Carlos Mora
21
Laurentiu Popescu
CS Universitatea Craiova
4-2-3-1
Thay người | |||
12’ | Jakub Hromada Mattias Kait | 46’ | Denil Maldonado Vladimir Screciu |
77’ | Borisav Burmaz Clinton N'Jie | 46’ | Stefan Bana Barbu |
90’ | Claudiu Micovschi Luka Gojkovic | 46’ | Alexandru Cicaldau Juraj Badelj |
69’ | Jovo Lukic Elvir Koljic | ||
69’ | Anzor Mekvabishvili Lyes Houri |
Cầu thủ dự bị | |||
Benjamin Siegrist | Silviu Lung | ||
Paul Iacob | Iago Lopes | ||
Mattias Kait | Florin Gaspar | ||
Catalin Alin Vulturar | Vladimir Screciu | ||
Xian Emmers | Marcus Pacurar | ||
Luka Gojkovic | Elvir Koljic | ||
Rares Pop | Mihai Căpățână | ||
Clinton N'Jie | Lyes Houri | ||
Constantin Grameni | Barbu | ||
Cristian Sapunaru | Juraj Badelj |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Rapid 1923
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CS Universitatea Craiova
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 23 | 11 | 8 | 4 | 15 | 41 | T T H T H |
2 | FCSB | 23 | 11 | 8 | 4 | 12 | 41 | T H T H T |
3 | Dinamo Bucuresti | 23 | 9 | 11 | 3 | 11 | 38 | T T H H H |
4 | CS Universitatea Craiova | 23 | 9 | 9 | 5 | 11 | 36 | H T T H B |
5 | CFR Cluj | 22 | 9 | 9 | 4 | 10 | 36 | T B H T H |
6 | FC Rapid 1923 | 23 | 8 | 11 | 4 | 7 | 35 | B T H T T |
7 | Sepsi OSK | 23 | 9 | 6 | 8 | 6 | 33 | T B H B T |
8 | Petrolul Ploiesti | 22 | 7 | 11 | 4 | 2 | 32 | H H B T H |
9 | Hermannstadt | 23 | 8 | 6 | 9 | -6 | 30 | T T H H T |
10 | UTA Arad | 23 | 6 | 8 | 9 | -3 | 26 | B H T H B |
11 | Otelul Galati | 23 | 5 | 10 | 8 | -6 | 25 | B H B H B |
12 | FCV Farul Constanta | 22 | 5 | 10 | 7 | -7 | 25 | H H H H H |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 23 | 7 | 4 | 12 | -12 | 25 | T H B T B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 23 | 6 | 4 | 13 | -15 | 22 | H B B B B |
15 | Botosani | 22 | 4 | 7 | 11 | -12 | 19 | H B B B H |
16 | FC Buzau | 23 | 5 | 4 | 14 | -13 | 19 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại