Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất
Nehuen Perez
23
Kristoffer Velde (Thay: Giorgos Masouras)
46
Samuel Aghehowa
53
Dani Garcia
59
Goncalo Borges (Thay: Pepe)
59
Fabio Vieira (Thay: Rodrigo Mora)
72
Ze Pedro (Thay: Joao Mario)
73
Costinha (Thay: Kristoffer Velde)
77
Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Christos Mouzakitis)
79
Deniz Guel (Thay: Samuel Aghehowa)
80
Danny Loader (Thay: Francisco Moura)
80
Goncalo Borges
86
Marko Stamenic (Thay: Chiquinho)
89
Roman Yaremchuk (Thay: Ayoub El Kaabi)
90

Thống kê trận đấu FC Porto vs Olympiacos

số liệu thống kê
FC Porto
FC Porto
Olympiacos
Olympiacos
58 Kiểm soát bóng 42
10 Phạm lỗi 18
28 Ném biên 20
2 Việt vị 8
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 1
8 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Porto vs Olympiacos

Tất cả (20)
90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Konstantinos Tzolakis đã kiến tạo để ghi bàn thắng.

90+4' G O O O A A A L - Roman Yaremchuk đã ghi bàn!

G O O O A A A L - Roman Yaremchuk đã ghi bàn!

90'

Ayoub El Kaabi rời sân và được thay thế bởi Roman Yaremchuk.

89'

Chiquinho rời sân và được thay thế bởi Marko Stamenic.

86' Thẻ vàng cho Goncalo Borges.

Thẻ vàng cho Goncalo Borges.

80'

Francisco Moura rời sân và được thay thế bởi Danny Loader.

80'

Samuel Aghehowa rời sân và được thay thế bởi Deniz Guel.

79'

Christos Mouzakitis đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

79' V À A A O O O O - Ayoub El Kaabi đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Ayoub El Kaabi đã ghi bàn!

77'

Kristoffer Velde rời sân và được thay thế bởi Costinha.

73'

Joao Mario rời sân và được thay thế bởi Ze Pedro.

72'

Rodrigo Mora rời sân và được thay thế bởi Fabio Vieira.

59'

Pepe rời sân và được thay thế bởi Goncalo Borges.

59' Thẻ vàng cho Dani Garcia.

Thẻ vàng cho Dani Garcia.

53' Thẻ vàng cho Samuel Aghehowa.

Thẻ vàng cho Samuel Aghehowa.

46'

Giorgos Masouras rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Velde.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

23' Thẻ vàng cho Nehuen Perez.

Thẻ vàng cho Nehuen Perez.

Đội hình xuất phát FC Porto vs Olympiacos

FC Porto (4-3-3): Diogo Costa (99), João Mário (23), Nehuen Perez (24), Tiago Djalo (3), Francisco Moura (74), Nico González (16), Rodrigo Mora (86), Alan Varela (22), Pepê (11), Samu Aghehowa (9), Galeno (13)

Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Rodinei (23), Panagiotis Retsos (45), David Carmo (16), Francisco Ortega (3), Christos Mouzakitis (96), Dani García (14), Chiquinho (22), Charalampos Kostoulas (84), Giorgos Masouras (19), Ayoub El Kaabi (9)

FC Porto
FC Porto
4-3-3
99
Diogo Costa
23
João Mário
24
Nehuen Perez
3
Tiago Djalo
74
Francisco Moura
16
Nico González
86
Rodrigo Mora
22
Alan Varela
11
Pepê
9
Samu Aghehowa
13
Galeno
9
Ayoub El Kaabi
19
Giorgos Masouras
84
Charalampos Kostoulas
22
Chiquinho
14
Dani García
96
Christos Mouzakitis
3
Francisco Ortega
16
David Carmo
45
Panagiotis Retsos
23
Rodinei
88
Konstantinos Tzolakis
Olympiacos
Olympiacos
4-2-3-1
Thay người
59’
Pepe
Gonçalo Borges
46’
Costinha
Kristoffer Velde
72’
Rodrigo Mora
Fábio Vieira
77’
Kristoffer Velde
Costinha
73’
Joao Mario
Zé Pedro
89’
Chiquinho
Marko Stamenic
80’
Francisco Moura
Danny Namaso
90’
Ayoub El Kaabi
Roman Yaremchuk
80’
Samuel Aghehowa
Deniz Gul
Cầu thủ dự bị
Cláudio Ramos
Alexandros Paschalakis
Otavio
Alexandros Anagnostopoulos
Zaidu Sanusi
Giulian Biancone
Zé Pedro
Lorenzo Pirola
Stephen Eustáquio
Costinha
Fábio Vieira
Apostolos Apostolopoulos
Vasco Sousa
Marko Stamenic
Andre Oliveira
Sergio Oliveira
Danny Namaso
Theofanis Bakoulas
Deniz Gul
Antonis Papakanellos
Gonçalo Borges
Kristoffer Velde
João Teixeira
Roman Yaremchuk
Tình hình lực lượng

Iván Marcano

Chấn thương dây chằng chéo

Yusuf Yazıcı

Chấn thương dây chằng chéo

Wendell

Chấn thương cơ

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
28/10 - 2020
10/12 - 2020
Europa League
24/01 - 2025

Thành tích gần đây FC Porto

VĐQG Bồ Đào Nha
27/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
20/01 - 2025
12/01 - 2025
29/12 - 2024
22/12 - 2024
17/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Bồ Đào Nha
08/12 - 2024
03/12 - 2024

Thành tích gần đây Olympiacos

VĐQG Hy Lạp
27/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025
VĐQG Hy Lạp
19/01 - 2025
12/01 - 2025
H1: 0-1
06/01 - 2025
22/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Hy Lạp
07/12 - 2024
01/12 - 2024

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio76101319
2E.FrankfurtE.Frankfurt7511616
3Athletic ClubAthletic Club7511616
4Man UnitedMan United7430515
5LyonLyon7421814
6TottenhamTottenham7421514
7AnderlechtAnderlecht7421314
8FCSBFCSB7421314
9GalatasarayGalatasaray7340413
10Bodoe/GlimtBodoe/Glimt7412313
11Viktoria PlzenViktoria Plzen7331312
12OlympiacosOlympiacos7331312
13RangersRangers7322511
14AZ AlkmaarAZ Alkmaar7322111
15Union St.GilloiseUnion St.Gilloise7322111
16AjaxAjax7313710
17PAOK FCPAOK FC7313410
18SociedadSociedad7313210
19FC MidtjyllandFC Midtjylland7313010
20ElfsborgElfsborg7313-210
21AS RomaAS Roma723229
22FerencvarosFerencvaros7304-19
23FenerbahceFenerbahce7232-29
24BesiktasBesiktas7304-49
25FC PortoFC Porto722318
26FC TwenteFC Twente7142-27
27SC BragaSC Braga7214-47
28HoffenheimHoffenheim7133-46
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv7205-86
30RFSRFS7124-65
31Slavia PragueSlavia Prague7115-44
32Malmo FFMalmo FF7115-74
33LudogoretsLudogorets7034-73
34QarabagQarabag7106-113
35NiceNice7025-92
36Dynamo KyivDynamo Kyiv7016-141
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X