Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Nehuen Perez 23 | |
Kristoffer Velde (Thay: Giorgos Masouras) 46 | |
Samuel Aghehowa 53 | |
Dani Garcia 59 | |
Goncalo Borges (Thay: Pepe) 59 | |
Fabio Vieira (Thay: Rodrigo Mora) 72 | |
Ze Pedro (Thay: Joao Mario) 73 | |
Costinha (Thay: Kristoffer Velde) 77 | |
Ayoub El Kaabi (Kiến tạo: Christos Mouzakitis) 79 | |
Deniz Guel (Thay: Samuel Aghehowa) 80 | |
Danny Loader (Thay: Francisco Moura) 80 | |
Goncalo Borges 86 | |
Marko Stamenic (Thay: Chiquinho) 89 | |
Roman Yaremchuk (Thay: Ayoub El Kaabi) 90 |
Thống kê trận đấu FC Porto vs Olympiacos
Diễn biến FC Porto vs Olympiacos
Konstantinos Tzolakis đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
G O O O A A A L - Roman Yaremchuk đã ghi bàn!
Ayoub El Kaabi rời sân và được thay thế bởi Roman Yaremchuk.
Chiquinho rời sân và được thay thế bởi Marko Stamenic.
Thẻ vàng cho Goncalo Borges.
Francisco Moura rời sân và được thay thế bởi Danny Loader.
Samuel Aghehowa rời sân và được thay thế bởi Deniz Guel.
Christos Mouzakitis đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Ayoub El Kaabi đã ghi bàn!
Kristoffer Velde rời sân và được thay thế bởi Costinha.
Joao Mario rời sân và được thay thế bởi Ze Pedro.
Rodrigo Mora rời sân và được thay thế bởi Fabio Vieira.
Pepe rời sân và được thay thế bởi Goncalo Borges.
Thẻ vàng cho Dani Garcia.
Thẻ vàng cho Samuel Aghehowa.
Giorgos Masouras rời sân và được thay thế bởi Kristoffer Velde.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Nehuen Perez.
Đội hình xuất phát FC Porto vs Olympiacos
FC Porto (4-3-3): Diogo Costa (99), João Mário (23), Nehuen Perez (24), Tiago Djalo (3), Francisco Moura (74), Nico González (16), Rodrigo Mora (86), Alan Varela (22), Pepê (11), Samu Aghehowa (9), Galeno (13)
Olympiacos (4-2-3-1): Konstantinos Tzolakis (88), Rodinei (23), Panagiotis Retsos (45), David Carmo (16), Francisco Ortega (3), Christos Mouzakitis (96), Dani García (14), Chiquinho (22), Charalampos Kostoulas (84), Giorgos Masouras (19), Ayoub El Kaabi (9)
Thay người | |||
59’ | Pepe Gonçalo Borges | 46’ | Costinha Kristoffer Velde |
72’ | Rodrigo Mora Fábio Vieira | 77’ | Kristoffer Velde Costinha |
73’ | Joao Mario Zé Pedro | 89’ | Chiquinho Marko Stamenic |
80’ | Francisco Moura Danny Namaso | 90’ | Ayoub El Kaabi Roman Yaremchuk |
80’ | Samuel Aghehowa Deniz Gul |
Cầu thủ dự bị | |||
Cláudio Ramos | Alexandros Paschalakis | ||
Otavio | Alexandros Anagnostopoulos | ||
Zaidu Sanusi | Giulian Biancone | ||
Zé Pedro | Lorenzo Pirola | ||
Stephen Eustáquio | Costinha | ||
Fábio Vieira | Apostolos Apostolopoulos | ||
Vasco Sousa | Marko Stamenic | ||
Andre Oliveira | Sergio Oliveira | ||
Danny Namaso | Theofanis Bakoulas | ||
Deniz Gul | Antonis Papakanellos | ||
Gonçalo Borges | Kristoffer Velde | ||
João Teixeira | Roman Yaremchuk |
Tình hình lực lượng | |||
Iván Marcano Chấn thương dây chằng chéo | Yusuf Yazıcı Chấn thương dây chằng chéo | ||
Wendell Chấn thương cơ |
Nhận định FC Porto vs Olympiacos
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Porto
Thành tích gần đây Olympiacos
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 7 | 6 | 1 | 0 | 13 | 19 | |
2 | E.Frankfurt | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | |
3 | Athletic Club | 7 | 5 | 1 | 1 | 6 | 16 | |
4 | Man United | 7 | 4 | 3 | 0 | 5 | 15 | |
5 | Lyon | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | |
6 | Tottenham | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 14 | |
7 | Anderlecht | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | |
8 | FCSB | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | |
9 | Galatasaray | 7 | 3 | 4 | 0 | 4 | 13 | |
10 | Bodoe/Glimt | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | |
11 | Viktoria Plzen | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | |
12 | Olympiacos | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | |
13 | Rangers | 7 | 3 | 2 | 2 | 5 | 11 | |
14 | AZ Alkmaar | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | |
15 | Union St.Gilloise | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | |
16 | Ajax | 7 | 3 | 1 | 3 | 7 | 10 | |
17 | PAOK FC | 7 | 3 | 1 | 3 | 4 | 10 | |
18 | Sociedad | 7 | 3 | 1 | 3 | 2 | 10 | |
19 | FC Midtjylland | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | |
20 | Elfsborg | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
21 | AS Roma | 7 | 2 | 3 | 2 | 2 | 9 | |
22 | Ferencvaros | 7 | 3 | 0 | 4 | -1 | 9 | |
23 | Fenerbahce | 7 | 2 | 3 | 2 | -2 | 9 | |
24 | Besiktas | 7 | 3 | 0 | 4 | -4 | 9 | |
25 | FC Porto | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | |
26 | FC Twente | 7 | 1 | 4 | 2 | -2 | 7 | |
27 | SC Braga | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | |
28 | Hoffenheim | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | |
29 | Maccabi Tel Aviv | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | |
30 | RFS | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | |
31 | Slavia Prague | 7 | 1 | 1 | 5 | -4 | 4 | |
32 | Malmo FF | 7 | 1 | 1 | 5 | -7 | 4 | |
33 | Ludogorets | 7 | 0 | 3 | 4 | -7 | 3 | |
34 | Qarabag | 7 | 1 | 0 | 6 | -11 | 3 | |
35 | Nice | 7 | 0 | 2 | 5 | -9 | 2 | |
36 | Dynamo Kyiv | 7 | 0 | 1 | 6 | -14 | 1 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại