![]() Angel Alarcon 15 | |
![]() Javi Vazquez 34 | |
![]() Manuel Rebelo (Thay: Vando Baifas Felix) 58 | |
![]() Jorge Meirele (Thay: Anha Cande) 65 | |
![]() Andre Simoes (Thay: David Costa) 68 | |
![]() Rui Monteiro (Thay: Goncalo Santos) 79 | |
![]() Tiago Andrade (Thay: Gil Pinto Martins) 79 | |
![]() Julien Lomboto (Thay: Manuel Pozo) 90 | |
![]() Mathys Jean Marie (Thay: Brian Emo Agbor) 90 |
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Torreense
số liệu thống kê

FC Porto B

Torreense
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 13
28 Ném biên 25
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Torreense
Thay người | |||
65’ | Anha Cande Jorge Meirele | 58’ | Vando Baifas Felix Manuel Rebelo |
79’ | Gil Pinto Martins Tiago Andrade | 68’ | David Costa Andre Simoes |
79’ | Goncalo Santos Rui Monteiro | 90’ | Manuel Pozo Julien Lomboto |
90’ | Brian Emo Agbor Mathys Jean Marie |
Cầu thủ dự bị | |||
Goncalo Ribeiro | Leandro Matheus | ||
Antonio Ribeiro | Julien Lomboto | ||
Tiago Andrade | Manuel Rebelo | ||
Rodrigo Fernandes | Tiago Manuel Maio Matos | ||
Rui Monteiro | Talles Wander | ||
Jorge Meirele | Andre Simoes | ||
Kaio Henrique | Vasco Oliveira | ||
Luis Mota | Mathys Jean Marie | ||
João Teixeira | Luccas Paraizo Feitosa |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 12 | 2 | 20 | 51 | H H T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 16 | 47 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | H T B H T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 9 | 44 | T B T T B |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 11 | 43 | T T H T T |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 6 | 43 | H T H B T |
7 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 5 | 43 | T B T B B |
8 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 4 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 2 | 39 | T B B T B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | H H H T B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -2 | 31 | T H H H B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -5 | 30 | H B B T B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | H B B B T |
15 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | B T H B B |
16 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -11 | 25 | B B H B T |
17 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -18 | 21 | B B H B T |
18 | ![]() | 27 | 5 | 6 | 16 | -27 | 21 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại