![]() Wilson Manafa 23 | |
![]() Joao Afonso 29 | |
![]() Nilton 40 | |
![]() Joao Pedro Pinto Cardoso (Thay: Diego Henrique Oliveira Raposo) 46 | |
![]() Nilton 56 | |
![]() Frederic Maciel (Thay: Renato Joao Saleiro Santos) 62 | |
![]() Hermenegildo Domingos Sengue (Thay: Midana Quintino Sambu) 62 | |
![]() Umaro Cande (Thay: Abraham Marcus) 63 | |
![]() Rui Monteiro (Thay: Nilton) 63 | |
![]() Cicero 66 | |
![]() Wendel da Silva Costa 70 | |
![]() Wendel da Silva Costa 71 | |
![]() Rodrigo Pinheiro Ferreira (Thay: Wilson Manafa) 74 | |
![]() Samba Kone (Thay: Vasco Jose Cardoso Sousa) 74 | |
![]() Joao Oliveira (Thay: Joao Andre Ribeiro Vieira) 76 | |
![]() Duarte Carvalho (Thay: Joao Pedro Santos Lameira) 76 | |
![]() Romain Correia (Thay: Sidnei Tavares) 82 |
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Torreense
số liệu thống kê

FC Porto B

Torreense
58 Kiểm soát bóng 42
16 Phạm lỗi 8
17 Ném biên 24
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Torreense
Thay người | |||
63’ | Abraham Marcus Umaro Cande | 46’ | Diego Henrique Oliveira Raposo Joao Pedro Pinto Cardoso |
63’ | Nilton Rui Monteiro | 62’ | Midana Quintino Sambu Hermenegildo Domingos Sengue |
74’ | Wilson Manafa Rodrigo Pinheiro Ferreira | 62’ | Renato Joao Saleiro Santos Frederic Maciel |
74’ | Vasco Jose Cardoso Sousa Samba Kone | 76’ | Joao Pedro Santos Lameira Duarte Carvalho |
82’ | Sidnei Tavares Romain Correia | 76’ | Joao Andre Ribeiro Vieira Joao Oliveira |
Cầu thủ dự bị | |||
Umaro Cande | Duarte Carvalho | ||
Martim Fernandes | Hermenegildo Domingos Sengue | ||
Rodrigo Pinheiro Ferreira | Frederic Maciel | ||
Samba Kone | Mateus | ||
Jorge Meirele | Joao Oliveira | ||
Rui Monteiro | Leonardo Navacchio | ||
Goncalo Ribeiro | Joao Pedro Pinto Cardoso | ||
Romain Correia | Carlos Renteria | ||
Luis Mota | Guilherme Pereira Sebastiao de Morais |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 13 | 12 | 2 | 20 | 51 | H H T T T |
2 | ![]() | 27 | 13 | 8 | 6 | 16 | 47 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 12 | 10 | 5 | 15 | 46 | H T B H T |
4 | ![]() | 27 | 12 | 8 | 7 | 9 | 44 | T B T T B |
5 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 11 | 43 | T T H T T |
6 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 6 | 43 | H T H B T |
7 | ![]() | 27 | 12 | 7 | 8 | 5 | 43 | T B T B B |
8 | ![]() | 27 | 11 | 7 | 9 | 4 | 40 | B H T H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 9 | 8 | 2 | 39 | T B B T B |
10 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | H H H T B |
11 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | -8 | 33 | B T H H T |
12 | ![]() | 27 | 7 | 10 | 10 | -2 | 31 | T H H H B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 9 | 11 | -5 | 30 | H B B T B |
14 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | H B B B T |
15 | ![]() | 27 | 8 | 6 | 13 | -10 | 30 | B T H B B |
16 | ![]() | 27 | 5 | 10 | 12 | -11 | 25 | B B H B T |
17 | ![]() | 27 | 4 | 9 | 14 | -18 | 21 | B B H B T |
18 | ![]() | 27 | 5 | 6 | 16 | -27 | 21 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại