Jota 35 | |
Ruben Fonseca (Thay: Arcanjo) 72 | |
Nilton 74 | |
Bernardo Pereira Folha 76 | |
Simao (Thay: Ricardo Alves) 79 | |
Luis Mota (Thay: Rodrigo Fernandes) 84 | |
Tomislav Strkalj 85 | |
Bruno Miguel Vicente dos Santos (Thay: Rafael Barbosa) 90 | |
Rodrigo Mora (Thay: Nilton) 90 |
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Tondela
số liệu thống kê
FC Porto B
Tondela
10 Phạm lỗi 7
28 Ném biên 14
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 8
6 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Tondela
Thay người | |||
84’ | Rodrigo Fernandes Luis Mota | 72’ | Arcanjo Ruben Fonseca |
90’ | Nilton Rodrigo Mora | 79’ | Ricardo Alves Simao |
90’ | Rafael Barbosa Cuba |
Cầu thủ dự bị | |||
Giorgi Abuashvili | Rodrigo Fajardo | ||
Ivan Magalhaes Miguel Cardoso | Dario Miranda | ||
Luis Mota | Simao | ||
David Vinhas | Philip Tear | ||
Luis Gomes | Ruben Fonseca | ||
Alfa Mussa Balde | Rafael Alexandre Vicente Alcobia | ||
Rodrigo Mora | Cuba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 19 | 10 | 7 | 2 | 8 | 37 | T H T H H |
2 | Benfica B | 19 | 10 | 5 | 4 | 8 | 35 | T H T T H |
3 | Tondela | 19 | 8 | 10 | 1 | 14 | 34 | H B H H H |
4 | Alverca | 19 | 8 | 7 | 4 | 7 | 31 | T B H T T |
5 | Torreense | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | B T H H H |
6 | Chaves | 19 | 8 | 6 | 5 | 4 | 30 | H B H T H |
7 | Academico Viseu | 19 | 8 | 5 | 6 | 4 | 29 | H B H B T |
8 | Uniao de Leiria | 19 | 8 | 4 | 7 | 7 | 28 | T T H B T |
9 | Vizela | 19 | 6 | 7 | 6 | 2 | 25 | T T H T H |
10 | Feirense | 19 | 5 | 9 | 5 | 3 | 24 | H H T H B |
11 | Leixoes | 19 | 6 | 6 | 7 | -2 | 24 | T B H B H |
12 | Portimonense | 19 | 6 | 5 | 8 | -5 | 23 | H T T T B |
13 | Felgueiras 1932 | 19 | 5 | 7 | 7 | 0 | 22 | B T T B B |
14 | Pacos de Ferreira | 19 | 6 | 4 | 9 | -7 | 22 | B T B T H |
15 | Maritimo | 19 | 5 | 6 | 8 | -6 | 21 | B B B H H |
16 | Mafra | 19 | 3 | 7 | 9 | -9 | 16 | B H B B H |
17 | FC Porto B | 19 | 2 | 8 | 9 | -12 | 14 | B B B B H |
18 | Oliveirense | 19 | 2 | 5 | 12 | -21 | 11 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại