![]() Kiki Silva 15 | |
![]() Rodrigo Pinheiro 19 | |
![]() Goncalo Borges 19 | |
![]() Helder Morim 25 | |
![]() Joao Marcelo (Kiến tạo: Leo Borges) 47 | |
![]() Silvestre Varela 56 | |
![]() Goncalo Borges 61 | |
![]() Nemanja Calasan 82 | |
![]() Ricardo Silva 90+1' | |
![]() Igor Stefanovic 90+5' |
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Leixoes
số liệu thống kê

FC Porto B

Leixoes
54 Kiểm soát bóng 46
19 Phạm lỗi 14
15 Ném biên 25
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
4 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 9
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
15 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Leixoes
Cầu thủ dự bị | |||
Umaro Cande | George Ayine | ||
Wesley | Mory Bamba | ||
Levi Faustino | Quentin Beunardeau | ||
Peglow | Luisinho | ||
Jorge Meirele | Diogo Leitao | ||
Ivan Cardoso | Gustavo Moreno de Franca | ||
Diiogo Abreu | Adewale Sapara | ||
Diogo Ressureicao | Isnaba Graca | ||
Joao Mendes | Ben Traore |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Leixoes
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 14 | 43 | T H T B H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T B H T H |
8 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 3 | 39 | T T B B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 6 | 12 | -9 | 30 | B B T H B |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại