Braima Sambu 11 | |
Samba Kone 17 | |
(Pen) Wendel da Silva Costa 20 | |
Vasco Jose Cardoso Sousa 27 | |
Igor Milioransa 35 | |
Stivan Petkov (Thay: Samba Kone) 39 | |
Miguel Bandarra Rodrigues 44 | |
Gauthier Ott (Thay: Daniel Labila) 46 | |
Issoufi Maiga (Thay: Famana Quizera) 62 | |
Abraham Marcus 63 | |
Abraham Marcus 71 | |
Soufiane Messeguem 73 | |
Jorge Meirele (Thay: Abraham Marcus) 80 | |
Jorge Meirele (Thay: Vasco Jose Cardoso Sousa) 80 | |
Goncalo Santos Sousa (Thay: Gui) 80 | |
Marquinho (Thay: Sori Mane) 80 | |
Rodrigo Mora (Thay: Abraham Marcus) 80 | |
Rui Monteiro (Thay: Braima Sambu) 85 | |
Anha Cande (Thay: Wendel da Silva Costa) 85 | |
Igor Milioransa 86 |
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Academico Viseu
số liệu thống kê
FC Porto B
Academico Viseu
66 Kiểm soát bóng 34
11 Phạm lỗi 10
15 Ném biên 16
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
6 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Academico Viseu
Thay người | |||
80’ | Abraham Marcus Rodrigo Mora | 39’ | Samba Kone Stivan Petkov |
80’ | Vasco Jose Cardoso Sousa Jorge Meirele | 46’ | Daniel Labila Gauthier Ott |
80’ | Gui Goncalo Santos Sousa | 62’ | Famana Quizera Issoufi Maiga |
85’ | Wendel da Silva Costa Anha Cande | 80’ | Sori Mane Marquinho |
85’ | Braima Sambu Rui Monteiro |
Cầu thủ dự bị | |||
Anha Cande | Henrique Gomes | ||
Rodrigo Mora | Eduvie Ikoba | ||
Diogo Fernandes | Arthur Largura Chaves | ||
Martim Fernandes | Issoufi Maiga | ||
Jorge Meirele | Marquinho | ||
Rui Monteiro | Mouhamed Mbaye | ||
Eric Lima Pimentel | Gauthier Ott | ||
Andre Oliveira | Stivan Petkov | ||
Goncalo Santos Sousa | Joao Reis Pinto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Academico Viseu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 20 | 9 | 10 | 1 | 16 | 37 | B H H H T |
2 | Penafiel | 20 | 10 | 7 | 3 | 6 | 37 | H T H H B |
3 | Benfica B | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | H T T H B |
4 | Alverca | 20 | 9 | 7 | 4 | 8 | 34 | B H T T T |
5 | Torreense | 20 | 9 | 5 | 6 | 5 | 32 | T H H H H |
6 | Chaves | 20 | 8 | 7 | 5 | 4 | 31 | B H T H H |
7 | Academico Viseu | 20 | 8 | 5 | 7 | 3 | 29 | B H B T B |
8 | Vizela | 20 | 7 | 7 | 6 | 3 | 28 | T H T H T |
9 | Uniao de Leiria | 20 | 8 | 4 | 8 | 6 | 28 | T H B T B |
10 | Feirense | 20 | 6 | 9 | 5 | 4 | 27 | H T H B T |
11 | Portimonense | 20 | 7 | 5 | 8 | -3 | 26 | T T T B T |
12 | Leixoes | 20 | 6 | 7 | 7 | -2 | 25 | B H B H H |
13 | Pacos de Ferreira | 20 | 6 | 5 | 9 | -7 | 23 | T B T H H |
14 | Felgueiras 1932 | 20 | 5 | 7 | 8 | -1 | 22 | T T B B B |
15 | Maritimo | 20 | 5 | 7 | 8 | -6 | 22 | B B H H H |
16 | FC Porto B | 20 | 3 | 8 | 9 | -11 | 17 | B B B H T |
17 | Mafra | 20 | 3 | 7 | 10 | -11 | 16 | H B B H B |
18 | Oliveirense | 20 | 2 | 6 | 12 | -21 | 12 | T B H H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại