Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Petro Stasyuk (Kiến tạo: Oleh Ilin) 20 | |
![]() Vasyl Kurko 26 | |
![]() (og) Vladyslav Pryimak 28 | |
![]() (Pen) Pavlo Polegenko 35 | |
![]() Ambrosiy Chachua 45+2' | |
![]() Danylo Karas 45+3' | |
![]() Vadym Vitenchuk 62 | |
![]() Igor Neves (Thay: Igor Krasnopir) 68 | |
![]() Ruslan Chernenko (Thay: Vasyl Kurko) 70 | |
![]() Oleg Slobodyan (Thay: Vitaliy Grusha) 70 | |
![]() Yevgen Pidlepenets (Thay: Ambrosiy Chachua) 74 | |
![]() Oleh Fedor (Thay: Jan Kostenko) 74 | |
![]() Viktor Bliznichenko (Thay: Kostyantyn Bychek) 76 | |
![]() Rostyslav Taranukha (Thay: Denys Ustymenko) 76 | |
![]() Rostyslav Taranukha (Kiến tạo: Ruslan Chernenko) 81 | |
![]() Ilya Kvasnytsya (Thay: Oleg Ocheretko) 86 | |
![]() Ilya Kvasnytsya 90 | |
![]() Taras Moroz (Thay: Vadym Vitenchuk) 90 |
Thống kê trận đấu FC Obolon Kyiv vs Karpaty


Diễn biến FC Obolon Kyiv vs Karpaty
Vadym Vitenchuk rời sân và được thay thế bởi Taras Moroz.
Ilya Kvasnytsya đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
[player1] đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Igor Neves đã ghi bàn!
Oleg Ocheretko rời sân và được thay thế bởi Ilya Kvasnytsya.
Ruslan Chernenko đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rostyslav Taranukha đã ghi bàn!
Denys Ustymenko rời sân và được thay thế bởi Rostyslav Taranukha.
Kostyantyn Bychek rời sân và được thay thế bởi Viktor Bliznichenko.
Jan Kostenko rời sân và được thay thế bởi Oleh Fedor.
Ambrosiy Chachua rời sân và được thay thế bởi Yevgen Pidlepenets.
Vitaliy Grusha rời sân và được thay thế bởi Oleg Slobodyan.
Vasyl Kurko rời sân và được thay thế bởi Ruslan Chernenko.
Igor Krasnopir rời sân và được thay thế bởi Igor Neves.

Vadym Vitenchuk nhận thẻ vàng.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Danylo Karas.

Thẻ vàng cho Ambrosiy Chachua.

Anh ấy đã bỏ lỡ - Pavlo Polegenko thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn!
Đội hình xuất phát FC Obolon Kyiv vs Karpaty
FC Obolon Kyiv (5-3-2): Denys Marchenko (31), Oleg Ilyin (79), Danylo Karas (2), Vladyslav Andriyovych Pryimak (3), Valery Dubko (37), Petro Stasyuk (15), Kostiantyn Bychek (21), Vasyl Kurko (95), Vadym Vitenchuk (44), Denys Ustymenko (9), Vitaliy Grusha (25)
Karpaty (4-3-2-1): Yakiv Kinareykin (1), Pavlo Polegenko (28), Vladislav Baboglo (4), Timur Stetskov (55), Denis Miroshnichenko (11), Ambrosiy Chachua (8), Pablo Alvarez (23), Bruninho (37), Oleh Ocheretko (20), Yan Kostenko (26), Igor Krasnopir (95)


Thay người | |||
70’ | Vitaliy Grusha Oleg Slobodyan | 68’ | Igor Krasnopir Igor Neves Alves |
70’ | Vasyl Kurko Ruslan Chernenko | 74’ | Ambrosiy Chachua Yevhen Pidlepenets |
76’ | Kostyantyn Bychek Viktor Bliznichenko | 74’ | Jan Kostenko Oleg Fedor |
76’ | Denys Ustymenko Rostyslav Taranukha | 86’ | Oleg Ocheretko Ilya Kvasnytsya |
90’ | Vadym Vitenchuk Taras Moroz |
Cầu thủ dự bị | |||
Nazary Fedorivsky | Nazar Domchak | ||
Oleksandr Rybka | Mykola Kyrychok | ||
Oleksandr Osman | Oleksandr Kemkin | ||
Maksym Grysyo | Volodymyr Adamiuk | ||
Taras Moroz | Yevhen Pidlepenets | ||
Viktor Bliznichenko | Igor Neves Alves | ||
Oleg Slobodyan | Ilya Kvasnytsya | ||
Igor Medynskyi | Oleg Fedor | ||
Ruslan Chernenko | Vladyslav Klymenko | ||
Sergiy Sukhanov | Patricio Tanda | ||
Rostyslav Taranukha | Artur Shakh | ||
Denys Teslyuk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv
Thành tích gần đây Karpaty
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 19 | 6 | 0 | 38 | 63 | H T T T T |
2 | 26 | 18 | 6 | 2 | 22 | 60 | T T H T T | |
3 | ![]() | 25 | 16 | 5 | 4 | 37 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | B T H T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 7 | 39 | H T H T T |
6 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 4 | 38 | T B B B T |
7 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -2 | 35 | T H B T T |
8 | ![]() | 25 | 11 | 2 | 12 | -5 | 35 | B T B B T |
9 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | 1 | 30 | B B T H B |
10 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | 0 | 27 | B T B T T |
11 | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T B B B H | |
12 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -26 | 24 | B B T T B |
13 | 25 | 6 | 5 | 14 | -15 | 23 | B B B H B | |
14 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -16 | 21 | T B B B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 3 | 17 | -22 | 18 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -21 | 17 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại