Chủ Nhật, 27/04/2025
Petro Stasyuk (Kiến tạo: Oleh Ilin)
20
Vasyl Kurko
26
(og) Vladyslav Pryimak
28
(Pen) Pavlo Polegenko
35
Ambrosiy Chachua
45+2'
Danylo Karas
45+3'
Vadym Vitenchuk
62
Igor Neves (Thay: Igor Krasnopir)
68
Ruslan Chernenko (Thay: Vasyl Kurko)
70
Oleg Slobodyan (Thay: Vitaliy Grusha)
70
Yevgen Pidlepenets (Thay: Ambrosiy Chachua)
74
Oleh Fedor (Thay: Jan Kostenko)
74
Viktor Bliznichenko (Thay: Kostyantyn Bychek)
76
Rostyslav Taranukha (Thay: Denys Ustymenko)
76
Rostyslav Taranukha (Kiến tạo: Ruslan Chernenko)
81
Ilya Kvasnytsya (Thay: Oleg Ocheretko)
86
Ilya Kvasnytsya
90
Taras Moroz (Thay: Vadym Vitenchuk)
90

Thống kê trận đấu FC Obolon Kyiv vs Karpaty

số liệu thống kê
FC Obolon Kyiv
FC Obolon Kyiv
Karpaty
Karpaty
38 Kiểm soát bóng 62
15 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Obolon Kyiv vs Karpaty

Tất cả (26)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Vadym Vitenchuk rời sân và được thay thế bởi Taras Moroz.

90'

Ilya Kvasnytsya đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

90'

[player1] đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

90' V À A A O O O - Igor Neves đã ghi bàn!

V À A A O O O - Igor Neves đã ghi bàn!

86'

Oleg Ocheretko rời sân và được thay thế bởi Ilya Kvasnytsya.

81'

Ruslan Chernenko đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

81' V À A A O O O - Rostyslav Taranukha đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rostyslav Taranukha đã ghi bàn!

76'

Denys Ustymenko rời sân và được thay thế bởi Rostyslav Taranukha.

76'

Kostyantyn Bychek rời sân và được thay thế bởi Viktor Bliznichenko.

74'

Jan Kostenko rời sân và được thay thế bởi Oleh Fedor.

74'

Ambrosiy Chachua rời sân và được thay thế bởi Yevgen Pidlepenets.

70'

Vitaliy Grusha rời sân và được thay thế bởi Oleg Slobodyan.

70'

Vasyl Kurko rời sân và được thay thế bởi Ruslan Chernenko.

68'

Igor Krasnopir rời sân và được thay thế bởi Igor Neves.

62' Vadym Vitenchuk nhận thẻ vàng.

Vadym Vitenchuk nhận thẻ vàng.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+3' Thẻ vàng cho Danylo Karas.

Thẻ vàng cho Danylo Karas.

45+2' Thẻ vàng cho Ambrosiy Chachua.

Thẻ vàng cho Ambrosiy Chachua.

35' Anh ấy đã bỏ lỡ - Pavlo Polegenko thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn!

Anh ấy đã bỏ lỡ - Pavlo Polegenko thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi được bàn!

Đội hình xuất phát FC Obolon Kyiv vs Karpaty

FC Obolon Kyiv (5-3-2): Denys Marchenko (31), Oleg Ilyin (79), Danylo Karas (2), Vladyslav Andriyovych Pryimak (3), Valery Dubko (37), Petro Stasyuk (15), Kostiantyn Bychek (21), Vasyl Kurko (95), Vadym Vitenchuk (44), Denys Ustymenko (9), Vitaliy Grusha (25)

Karpaty (4-3-2-1): Yakiv Kinareykin (1), Pavlo Polegenko (28), Vladislav Baboglo (4), Timur Stetskov (55), Denis Miroshnichenko (11), Ambrosiy Chachua (8), Pablo Alvarez (23), Bruninho (37), Oleh Ocheretko (20), Yan Kostenko (26), Igor Krasnopir (95)

FC Obolon Kyiv
FC Obolon Kyiv
5-3-2
31
Denys Marchenko
79
Oleg Ilyin
2
Danylo Karas
3
Vladyslav Andriyovych Pryimak
37
Valery Dubko
15
Petro Stasyuk
21
Kostiantyn Bychek
95
Vasyl Kurko
44
Vadym Vitenchuk
9
Denys Ustymenko
25
Vitaliy Grusha
95
Igor Krasnopir
26
Yan Kostenko
20
Oleh Ocheretko
37
Bruninho
23
Pablo Alvarez
8
Ambrosiy Chachua
11
Denis Miroshnichenko
55
Timur Stetskov
4
Vladislav Baboglo
28
Pavlo Polegenko
1
Yakiv Kinareykin
Karpaty
Karpaty
4-3-2-1
Thay người
70’
Vitaliy Grusha
Oleg Slobodyan
68’
Igor Krasnopir
Igor Neves Alves
70’
Vasyl Kurko
Ruslan Chernenko
74’
Ambrosiy Chachua
Yevhen Pidlepenets
76’
Kostyantyn Bychek
Viktor Bliznichenko
74’
Jan Kostenko
Oleg Fedor
76’
Denys Ustymenko
Rostyslav Taranukha
86’
Oleg Ocheretko
Ilya Kvasnytsya
90’
Vadym Vitenchuk
Taras Moroz
Cầu thủ dự bị
Nazary Fedorivsky
Nazar Domchak
Oleksandr Rybka
Mykola Kyrychok
Oleksandr Osman
Oleksandr Kemkin
Maksym Grysyo
Volodymyr Adamiuk
Taras Moroz
Yevhen Pidlepenets
Viktor Bliznichenko
Igor Neves Alves
Oleg Slobodyan
Ilya Kvasnytsya
Igor Medynskyi
Oleg Fedor
Ruslan Chernenko
Vladyslav Klymenko
Sergiy Sukhanov
Patricio Tanda
Rostyslav Taranukha
Artur Shakh
Denys Teslyuk

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
26/10 - 2024
26/04 - 2025

Thành tích gần đây FC Obolon Kyiv

VĐQG Ukraine
26/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
07/03 - 2025
23/02 - 2025
15/12 - 2024

Thành tích gần đây Karpaty

VĐQG Ukraine
26/04 - 2025
19/04 - 2025
14/04 - 2025
07/04 - 2025
30/03 - 2025
11/03 - 2025
06/03 - 2025
H1: 0-0
23/02 - 2025
14/12 - 2024
H1: 1-0

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dynamo KyivDynamo Kyiv2519603863H T T T T
2FC OlexandriyaFC Olexandriya2618622260T T H T T
3Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk2516543753T T T T B
4Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr2511951042B T H T H
5KarpatyKarpaty251168739H T H T T
6KryvbasKryvbas241158438T B B B T
7Veres RivneVeres Rivne25988-235T H B T T
8ZoryaZorya2511212-535B T B B T
9Rukh LvivRukh Lviv25799130B B T H B
10FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka256910027B T B T T
11CherkasyCherkasy257513-1226T B B B H
12FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv256613-2624B B T T B
13Livyi BeregLivyi Bereg256514-1523B B B H B
14VorsklaVorskla255614-1621T B B B B
15Chornomorets OdesaChornomorets Odesa255317-2218B B T B B
16Inhulets PetroveInhulets Petrove253814-2117H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X