Số lượng khán giả hôm nay là 3896.
![]() Benjamin Nygren (Kiến tạo: Sindre Walle Egeli) 3 | |
![]() German Onugkha 29 | |
![]() Noah Markmann (Thay: Erik Marxen) 46 | |
![]() Sindre Walle Egeli (Kiến tạo: Peter Ankersen) 55 | |
![]() Dimitrios Emmanouilidis (Thay: Hamza Barry) 60 | |
![]() Milan Iloski (Thay: Gustav Wikheim) 64 | |
![]() Marius Elvius (Thay: Lasse Floe) 71 | |
![]() Musa Juwara (Thay: Christian Gammelgaard) 71 | |
![]() Caleb Yirenkyi 82 | |
![]() Araphat Mohammed (Thay: Sindre Walle Egeli) 84 | |
![]() Zidan Sertdemir (Thay: Mario Dorgeles) 84 | |
![]() Sander Ravn (Thay: Lundrim Hetemi) 86 | |
![]() Yeni N'Gbakoto (Thay: Kristian Kirkegaard) 86 | |
![]() Stefan Velkov 87 | |
![]() Justin Janssen (Thay: Benjamin Nygren) 89 |
Thống kê trận đấu FC Nordsjaelland vs Vejle Boldklub


Diễn biến FC Nordsjaelland vs Vejle Boldklub
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: FC Nordsjaelland: 64%, Vejle Boldklub: 36%.
FC Nordsjaelland thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Mark Brink giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Damian van Bruggen của Vejle Boldklub chặn một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Trọng tài thổi phạt đá phạt khi David Colina của Vejle Boldklub phạm lỗi với Milan Iloski.
Trọng tài thổi phạt đá phạt khi Damian van Bruggen của Vejle Boldklub phạm lỗi với Milan Iloski.
German Onugkha đánh đầu về phía khung thành, nhưng Andreas Hansen đã dễ dàng cản phá.
FC Nordsjaelland thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thổi phạt đá phạt khi Juho Laehteenmaeki của FC Nordsjaelland phạm lỗi với Musa Juwara.
Trọng tài thứ tư cho biết có 6 phút bù giờ.
Vejle Boldklub thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi German Onugkha từ Vejle Boldklub đá ngã Andreas Hansen.
Kiểm soát bóng: FC Nordsjaelland: 64%, Vejle Boldklub: 36%.
Benjamin Nygren rời sân để được thay thế bởi Justin Janssen trong một sự thay đổi chiến thuật.
Phát bóng lên cho Vejle Boldklub.
Trận đấu được tiếp tục.
Milan Iloski bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.

Stefan Velkov phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài ghi vào sổ.
Đội hình xuất phát FC Nordsjaelland vs Vejle Boldklub
FC Nordsjaelland (4-3-2-1): Andreas Hansen (13), Peter Ankersen (2), Lucas Hogsberg (24), Erik Marxen (15), Juho Laehteenmaeki (25), Mario Dorgeles (8), Mark Brink (6), Caleb Yirenkyi (36), Sindre Walle Egeli (7), Benjamin Nygren (10), Gustav Wikheim (11)
Vejle Boldklub (4-3-3): Igor Vekić (1), Lasse Flo (23), Stefan Velkov (13), Damian Van Bruggen (14), David Colina (38), Hamza Barry (5), Lundrim Hetemi (34), Thomas Gundelund (2), Christian Gammelgaard (37), German Onugha (45), Kristian Kirkegaard (10)


Thay người | |||
46’ | Erik Marxen Noah Markmann | 60’ | Hamza Barry Dimitrios Emmanouilidis |
64’ | Gustav Wikheim Milan Iloski | 71’ | Lasse Floe Marius Elvius |
84’ | Sindre Walle Egeli Araphat Mohammed | 71’ | Christian Gammelgaard Musa Juwara |
84’ | Mario Dorgeles Zidan Sertdemir | 86’ | Lundrim Hetemi Sander Ravn |
89’ | Benjamin Nygren Justin Janssen | 86’ | Kristian Kirkegaard Yeni N'Gbakoto |
Cầu thủ dự bị | |||
Markus Walker | Richard Jensen | ||
William Lykke | Marius Elvius | ||
Justin Janssen | Sander Ravn | ||
Milan Iloski | Tobias Jakobsen | ||
Noah Markmann | Luka Hujber | ||
Araphat Mohammed | Musa Juwara | ||
Stephen Acquah | Dimitrios Emmanouilidis | ||
Issaka Seidu | Yeni N'Gbakoto | ||
Zidan Sertdemir | Anders Jacobsen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Nordsjaelland
Thành tích gần đây Vejle Boldklub
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 11 | 7 | 2 | 15 | 40 | T T T T H |
2 | ![]() | 20 | 12 | 3 | 5 | 10 | 39 | T T T B T |
3 | ![]() | 20 | 9 | 8 | 3 | 20 | 35 | B H T T H |
4 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T B T |
5 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 12 | 32 | H T T H H |
6 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 11 | 32 | T T B H H |
7 | ![]() | 20 | 8 | 8 | 4 | 10 | 32 | B H B T T |
8 | ![]() | 20 | 6 | 6 | 8 | -2 | 24 | H B B B T |
9 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -18 | 18 | H B B B H |
10 | ![]() | 20 | 4 | 4 | 12 | -22 | 16 | H T B B B |
11 | ![]() | 20 | 1 | 9 | 10 | -13 | 12 | B B B H H |
12 | ![]() | 21 | 2 | 4 | 15 | -27 | 10 | B T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại