Thứ Năm, 13/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả FC Noah vs Van hôm nay 20-11-2022

Giải VĐQG Armenia - CN, 20/11

Kết thúc

FC Noah

FC Noah

2 : 2

Van

Van

Hiệp một: 1-0
CN, 17:00 20/11/2022
Vòng 18 - VĐQG Armenia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Levon Vardanyan
8
Sani Buhari
55
Robert Baghramyan
59
Goodnews Igbokwe
69
Ibrahim Yahaya
72
Mubarak Mohammed Ahmed
90+5'

Thống kê trận đấu FC Noah vs Van

số liệu thống kê
FC Noah
FC Noah
Van
Van
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 1
1 Thẻ vàng thứ 2 1
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Armenia
22/09 - 2021
H1: 1-1
05/12 - 2021
H1: 2-0
07/04 - 2022
H1: 0-0
21/05 - 2022
H1: 1-0
02/10 - 2022
H1: 0-1
20/11 - 2022
H1: 1-0
17/04 - 2023
H1: 0-0
04/06 - 2023
H1: 1-0
29/07 - 2023
H1: 1-0
30/09 - 2023
H1: 0-0
04/12 - 2023
H1: 2-0
11/04 - 2024
H1: 0-0
19/09 - 2024
H1: 0-1
20/10 - 2024
H1: 2-0

Thành tích gần đây FC Noah

VĐQG Armenia
10/03 - 2025
Cúp quốc gia Armenia
06/03 - 2025
VĐQG Armenia
02/03 - 2025
24/02 - 2025
Cúp quốc gia Armenia
19/02 - 2025
Giao hữu
27/01 - 2025
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Armenia
15/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Armenia
08/12 - 2024

Thành tích gần đây Van

VĐQG Armenia
10/03 - 2025
Cúp quốc gia Armenia
06/03 - 2025
VĐQG Armenia
01/03 - 2025
02/12 - 2024
H1: 0-0
26/11 - 2024
22/11 - 2024
H1: 0-2
11/11 - 2024
H1: 1-1
05/11 - 2024
28/10 - 2024
H1: 1-0
20/10 - 2024
H1: 2-0

Bảng xếp hạng VĐQG Armenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC NoahFC Noah1916125449T T T T T
2Urartu FCUrartu FC2014242344B T T T T
3PyunikPyunik2013161840B T T B B
4Ararat ArmeniaArarat Armenia2012352039H B B T H
5VanVan199461331B T T H H
6ShirakShirak19748-1325T T B B H
7BKMABKMA206410-522T H T B H
8West ArmeniaWest Armenia206212-2720B T B B T
9Ararat YerevanArarat Yerevan195410-1419H B H B T
10FC AlashkertFC Alashkert203512-2314H B B H B
11GandzasarGandzasar180216-462B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X