![]() Nikolas Dyhr 12 | |
![]() Jeppe Gronning 15 | |
![]() Evander 21 | |
![]() Evander 25 | |
![]() Jakob Bonde 27 | |
![]() Charles 28 | |
![]() Lars Kramer (Thay: Tobias Bech) 32 | |
![]() Justin Lonwijk 34 | |
![]() Mads Lauritsen 37 | |
![]() Jay-Roy Grot 45 | |
![]() Pione Sisto (Thay: Charles) 65 | |
![]() Clint Leemans (Thay: Jeppe Gronning) 72 | |
![]() Edward Chilufya (Thay: Junior Brumado) 72 | |
![]() Jan Zamburek (Thay: Jakob Bonde) 72 | |
![]() Vagner Love (Thay: Gustav Isaksen) 73 | |
![]() Mads Lauritsen 74 | |
![]() Younes Bakiz 78 | |
![]() Alassana Jatta (Thay: Jay-Roy Grot) 84 | |
![]() Sofus Berger (Thay: Younes Bakiz) 84 | |
![]() Oliver Sorensen (Thay: Evander) 89 |
Thống kê trận đấu FC Midtjylland vs Viborg
số liệu thống kê

FC Midtjylland

Viborg
43 Kiểm soát bóng 57
8 Phạm lỗi 15
18 Ném biên 29
3 Việt vị 1
13 Chuyền dài 21
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 3
2 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Midtjylland vs Viborg
FC Midtjylland (3-5-2): Elias Olafsson (16), Mads Doehr Thychosen (17), Daniel Hoeegh (5), Henrik Dalsgaard (14), Joel Andersson (6), Charles (35), Raphael Onyedika (37), Evander Ferreira (10), Nikolas Dyhr (44), Gustav Isaksen (45), Junior Brumado (74)
Viborg (4-3-3): Lucas Lund Pedersen (1), Daniel Anyembe (24), Nicolas Buergy (26), Mads Lauritsen (3), Christian Soerensen (7), Jakob Bonde (17), Jeppe Groenning (13), Justin Lonwijk (8), Tobias Bech (31), Jay-Roy Grot (11), Younes Bakiz (23)

FC Midtjylland
3-5-2
16
Elias Olafsson
17
Mads Doehr Thychosen
5
Daniel Hoeegh
14
Henrik Dalsgaard
6
Joel Andersson
35
Charles
37
Raphael Onyedika
10
Evander Ferreira
44
Nikolas Dyhr
45
Gustav Isaksen
74
Junior Brumado
23
Younes Bakiz
11
Jay-Roy Grot
31
Tobias Bech
8
Justin Lonwijk
13
Jeppe Groenning
17
Jakob Bonde
7
Christian Soerensen
3
Mads Lauritsen
26
Nicolas Buergy
24
Daniel Anyembe
1
Lucas Lund Pedersen

Viborg
4-3-3
Cầu thủ dự bị | |||
David Ousted | Lars Kramer | ||
Pione Sisto | Mikkel Andersen | ||
Edward Chilufya | Frans Dhia Putros | ||
Vagner Love | Alassana Jatta | ||
Oliver Soerensen | Clint Leemans | ||
Victor Lind | Jan Zamburek | ||
Juninho | Sofus Berger |
Nhận định FC Midtjylland vs Viborg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Đan Mạch
Cúp quốc gia Đan Mạch
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây FC Midtjylland
VĐQG Đan Mạch
Europa League
VĐQG Đan Mạch
Europa League
Giao hữu
Europa League
Thành tích gần đây Viborg
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 12 | 39 | H B T B T |
2 | ![]() | 26 | 10 | 8 | 8 | 5 | 38 | T T T T H |
3 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -21 | 29 | T B T T T |
4 | ![]() | 27 | 5 | 8 | 14 | -27 | 23 | B H H B B |
5 | ![]() | 26 | 3 | 10 | 13 | -15 | 19 | T B B H B |
6 | ![]() | 26 | 4 | 6 | 16 | -26 | 18 | T T H B H |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 25 | 62 | H H B H T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 5 | 9 | 26 | 59 | T H H B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 26 | 58 | T B T B B |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -4 | 44 | T H H B T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | H B T B T |
7 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 10 | 35 | H H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại