![]() Maksym Grysyo 9 | |
![]() Yevgen Pavlyuk 36 | |
![]() Yevgen Pavlyuk 38 | |
![]() Ivan Brikner 45+2' | |
![]() Amilcar Codjovi (Kiến tạo: Ibrahim Kane) 65 | |
![]() Oleksiy Dovgiy 66 | |
![]() Artur Remenyak (Kiến tạo: Volodymyr Yakimets) 74 | |
![]() Stanislav Sorokin 80 | |
![]() Oleksandr Romanchuk 85 |
Thống kê trận đấu FC Lviv vs Vorskla
số liệu thống kê

FC Lviv

Vorskla
49 Kiểm soát bóng 51
18 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Lviv vs Vorskla
FC Lviv (3-4-2-1): Oleksandr Ilyushchenkov (31), Oleksiy Zozulya (9), Oleksandr Romanchuk (21), Mihai Leca (6), Maksym Grysyo (47), Ivan Brikner (8), Serhiy Politylo (89), Volodymyr Yakimets (24), Oleksiy Dovgiy (5), Ernest Nyarko (30), Nazarii Nych (13)
Vorskla (4-4-2): Oleksandr Tkachenko (21), Igor Perduta (4), Volodimir Chesnakov (17), Sergey Yavorskiy (13), Najeeb Yakubu (5), Ivan Pesic (9), Bogdan Kushnirenko (77), Artem Chelyadin (38), Ibrahim Kane (50), Rangel (73), Olivier Thill (8)

FC Lviv
3-4-2-1
31
Oleksandr Ilyushchenkov
9
Oleksiy Zozulya
21
Oleksandr Romanchuk
6
Mihai Leca
47
Maksym Grysyo
8
Ivan Brikner
89
Serhiy Politylo
24
Volodymyr Yakimets
5
Oleksiy Dovgiy
30
Ernest Nyarko
13
Nazarii Nych
8
Olivier Thill
73
Rangel
50
Ibrahim Kane
38
Artem Chelyadin
77
Bogdan Kushnirenko
9
Ivan Pesic
5
Najeeb Yakubu
13
Sergey Yavorskiy
17
Volodimir Chesnakov
4
Igor Perduta
21
Oleksandr Tkachenko

Vorskla
4-4-2
Thay người | |||
68’ | Ivan Brikner Artur Remenyak | 8’ | Amilcar Codjovi Yevgen Pavlyuk |
78’ | Maksym Grysyo Dmytro Semeniv | 39’ | Yevgen Pavlyuk Amilcar Codjovi |
78’ | Nazarii Nych China | 87’ | Artem Chelyadin Daniil Khrypchuk |
85’ | Ernest Nyarko Andrii Busko |
Cầu thủ dự bị | |||
Frane Cirjak | Pavlo Isenko | ||
Serhii Davydov | Yevgen Pavlyuk | ||
Orest Kostyk | Ivan Nesterenko | ||
Andrii Busko | Daniil Khrypchuk | ||
Dmytro Semeniv | Amilcar Codjovi | ||
China | Prus Stanislav | ||
Roman Mykhailiv | |||
Stanislav Sorokin | |||
Artur Remenyak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây FC Lviv
VĐQG Ukraine
Thành tích gần đây Vorskla
VĐQG Ukraine
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 17 | 6 | 0 | 33 | 57 | H T H T T |
2 | 23 | 16 | 5 | 2 | 19 | 53 | B T T T T | |
3 | ![]() | 22 | 14 | 5 | 3 | 35 | 47 | T H H T T |
4 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 8 | 38 | H T B T H |
5 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B B H T B |
6 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | T H H T H |
7 | ![]() | 22 | 10 | 2 | 10 | -2 | 32 | T T H B T |
8 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | -4 | 29 | T B T H B |
9 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 3 | 29 | B T B B T |
10 | 23 | 7 | 4 | 12 | -9 | 25 | B B T B B | |
11 | 22 | 6 | 4 | 12 | -12 | 22 | B T T B B | |
12 | ![]() | 23 | 4 | 9 | 10 | -4 | 21 | B B B T B |
13 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -24 | 21 | H B B B T |
14 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -12 | 21 | H H T B B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 3 | 15 | -20 | 18 | B B B B T |
16 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -19 | 16 | T B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại