![]() Alem Pasic 35 | |
![]() Christoph Freitag 46 | |
![]() Oliver Filip (Kiến tạo: Ikenna Ezeala) 53 | |
![]() Benjamin Boeckle 57 | |
![]() Christoph Freitag 72 | |
![]() Michael Martin 90 | |
![]() Benjamin Boeckle (Kiến tạo: Luka Reischl) 90 |
Thống kê trận đấu FC Liefering vs Vorwaerts Steyr
số liệu thống kê

FC Liefering

Vorwaerts Steyr
61 Kiểm soát bóng 39
12 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Liefering vs Vorwaerts Steyr
FC Liefering (4-3-3): Jonas Krumrey (34), Benjamin Boeckle (3), Samson Baidoo (40), Bryan Okoh (5), Benjamin Atiabou (27), Forson Amankwah (8), Samson Tijani (28), Justin Omoregie (36), Elias Havel (7), Tolgahan Sahin (22), Nene Dorgeles (11)
Vorwaerts Steyr (5-3-2): Thomas Turner (23), Alem Pasic (6), Paul Sahanek (16), Alberto Prada (17), Gerhard Dombaxi (37), Christoph Freitag (8), Ikenna Ezeala (44), Kevin Brandstaetter (22), Michael Martin (75), Oliver Filip (24), Chukwubuikem Ikwuemesi (18)

FC Liefering
4-3-3
34
Jonas Krumrey
3
Benjamin Boeckle
40
Samson Baidoo
5
Bryan Okoh
27
Benjamin Atiabou
8
Forson Amankwah
28
Samson Tijani
36
Justin Omoregie
7
Elias Havel
22
Tolgahan Sahin
11
Nene Dorgeles
18
Chukwubuikem Ikwuemesi
24
Oliver Filip
75
Michael Martin
22
Kevin Brandstaetter
44
Ikenna Ezeala
8
Christoph Freitag
37
Gerhard Dombaxi
17
Alberto Prada
16
Paul Sahanek
6
Alem Pasic
23
Thomas Turner

Vorwaerts Steyr
5-3-2
Thay người | |||
46’ | Tolgahan Sahin Luka Reischl | 75’ | Oliver Filip Pascal Fischer |
61’ | Forson Amankwah Daniel Owusu | 83’ | Chukwubuikem Ikwuemesi Michael Martic |
62’ | Elias Havel Samuel Major | 90’ | Ikenna Ezeala Daniel Bilic |
90’ | Kevin Brandstaetter David Gonzalez |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Stejskal | Marin Ravlija | ||
Lukas Wallner | Aleksandar Demonjic | ||
Tim Paumgartner | Philipp Ablinger | ||
Luka Reischl | Pascal Fischer | ||
Lukas Ibertsberger | Michael Martic | ||
Samuel Major | Daniel Bilic | ||
Daniel Owusu | David Gonzalez |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Liefering
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Vorwaerts Steyr
Giao hữu
Cúp quốc gia Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 17 | 4 | 2 | 23 | 55 | T T H T T |
2 | ![]() | 23 | 16 | 3 | 4 | 30 | 51 | B T T H T |
3 | ![]() | 23 | 13 | 2 | 8 | 9 | 41 | B H T B T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 5 | 7 | 9 | 38 | B T T B B |
5 | ![]() | 23 | 10 | 7 | 6 | 12 | 37 | T H H T B |
6 | ![]() | 23 | 11 | 3 | 9 | -3 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 23 | 10 | 4 | 9 | 0 | 34 | B B H T B |
8 | ![]() | 23 | 10 | 4 | 9 | 0 | 34 | T B T T T |
9 | 23 | 8 | 8 | 7 | 5 | 32 | T T B B H | |
10 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | 3 | 30 | B B H H H |
11 | ![]() | 23 | 5 | 11 | 7 | -4 | 26 | T H B T B |
12 | 23 | 7 | 3 | 13 | -8 | 24 | T B B B H | |
13 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -6 | 23 | H H T T T |
14 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -10 | 22 | T H B B H |
15 | ![]() | 23 | 3 | 5 | 15 | -28 | 14 | B H B B H |
16 | ![]() | 23 | 2 | 6 | 15 | -32 | 12 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại