![]() John Mellberg 16 | |
![]() Mohammad Sadeqi 25 | |
![]() Ben-Travis Woerndl 39 | |
![]() David Ungar 40 | |
![]() Tim Trummer (Thay: Moussa Kounfolo Yeo) 46 | |
![]() Rocco Zikovic (Thay: Douglas Mendes) 46 | |
![]() Zeteny Jano (Thay: Mohammad Sadeqi) 57 | |
![]() Belmin Beganovic 57 | |
![]() Belmin Beganovic (Thay: Ben-Travis Woerndl) 57 | |
![]() Michael Martin (Thay: Jonas Mayer) 57 | |
![]() John Mellberg 58 | |
![]() Benjamin Atiabou (Thay: Phillip Verhounig) 63 | |
![]() Maximilian Senft 65 | |
![]() Nils Seufert (Thay: David Ungar) 68 | |
![]() Soumaila Diabate (Thay: Matteo Schablas) 79 | |
![]() Nik Marinsek (Kiến tạo: Nikki Havenaar) 81 | |
![]() Oliver Steurer (Thay: David Bumberger) 86 | |
![]() Marc Andre Schmerboeck (Thay: Arjan Malic) 86 |
Thống kê trận đấu FC Liefering vs SV Ried
số liệu thống kê

FC Liefering

SV Ried
47 Kiểm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 5
25 Ném biên 22
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 11
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
10 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Liefering vs SV Ried
FC Liefering (4-2-3-1): Jonas Krumrey (34), Mark Gevorgyan (44), Douglas Mendes (14), John Mellberg (6), Matteo Schablas (2), Tim Paumgartner (24), Valentin Sulzbacher (29), Moussa Kounfolo Yeo (49), Mohammad Sadeqi (8), Oliver Lukic (21), Phillip Verhounig (23)
SV Ried (3-4-1-2): Andreas Leitner (1), Arjan Malic (23), Nikki Havenaar (5), David Bumberger (21), Fabian Wohlmuth (19), Philipp Pomer (17), David Ungar (66), Jonas Mayer (26), Nik Marinsek (7), Mark Grosse (9), Ben Worndl (20)

FC Liefering
4-2-3-1
34
Jonas Krumrey
44
Mark Gevorgyan
14
Douglas Mendes
6
John Mellberg
2
Matteo Schablas
24
Tim Paumgartner
29
Valentin Sulzbacher
49
Moussa Kounfolo Yeo
8
Mohammad Sadeqi
21
Oliver Lukic
23
Phillip Verhounig
20
Ben Worndl
9
Mark Grosse
7
Nik Marinsek
26
Jonas Mayer
66
David Ungar
17
Philipp Pomer
19
Fabian Wohlmuth
21
David Bumberger
5
Nikki Havenaar
23
Arjan Malic
1
Andreas Leitner

SV Ried
3-4-1-2
Thay người | |||
46’ | Douglas Mendes Rocco Zikovic | 57’ | Ben-Travis Woerndl Belmin Beganovic |
46’ | Moussa Kounfolo Yeo Tim Trummer | 57’ | Jonas Mayer Michael Martin |
57’ | Mohammad Sadeqi Zeteny Jano | 68’ | David Ungar Nils Seufert |
63’ | Phillip Verhounig Benjamin Atiabou | 86’ | David Bumberger Oliver Steurer |
79’ | Matteo Schablas Soumaila Diabate | 86’ | Arjan Malic Marc Andre Schmerbock |
Cầu thủ dự bị | |||
Salko Hamzic | Jonas Wendlinger | ||
Benjamin Atiabou | Oliver Steurer | ||
Rocco Zikovic | Belmin Beganovic | ||
Soumaila Diabate | Michael Martin | ||
Zeteny Jano | Fabian Rossdorfer | ||
Tim Trummer | Nils Seufert | ||
Nicolo Turco | Marc Andre Schmerbock |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Liefering
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Ried
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T |
2 | ![]() | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B |
3 | ![]() | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B |
4 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B |
9 | ![]() | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B |
10 | ![]() | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | ![]() | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T |
13 | ![]() | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T |
14 | ![]() | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H |
15 | ![]() | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại