![]() Raphael Hofer (Thay: Daniel Klicnik) 12 | |
![]() Roko Simic (Kiến tạo: Oumar Diakite) 16 | |
![]() Lukas Ibertsberger 29 | |
![]() Albin Gashi 30 | |
![]() Roko Simic (Kiến tạo: Oumar Diakite) 34 | |
![]() Samuel Biek (Thay: Martin Majnovics) 46 | |
![]() Lawrence Agyekum (Kiến tạo: Lukas Ibertsberger) 53 | |
![]() Forson Amankwah (Thay: Lawrence Agyekum) 56 | |
![]() Marcell Tibor Berki (Thay: Julian Halwachs) 60 | |
![]() Lucho (Thay: Marcel Moswitzer) 60 | |
![]() Kevin Petuely (Thay: Albin Gashi) 68 | |
![]() Marco Siverio (Thay: Dennis Schmutz) 68 | |
![]() Tolgahan Sahin 74 | |
![]() Kevin Petuely 74 | |
![]() Simon Kronsteiner (Thay: Fabian Ehmann) 79 | |
![]() Ilter Ayyildiz (Thay: Okan Yilmaz) 79 |
Thống kê trận đấu FC Liefering vs SV Horn
số liệu thống kê

FC Liefering

SV Horn
56 Kiểm soát bóng 44
21 Phạm lỗi 16
20 Ném biên 35
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 10
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
14 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Liefering vs SV Horn
FC Liefering (4-3-1-2): Jonas Krumrey (34), Daniel Klicnik (18), Marcel Moswitzer (41), Samson Baidoo (40), Lukas Ibertsberger (26), Lawrence Agyekum (16), Julian Halwachs (25), Tolgahan Sahin (22), Luka Reischl (9), Oumar Diakite (47), Roko Simic (23)
SV Horn (4-4-1-1): Fabian Ehmann (1), Juergen Bauer (27), Julian Klar (4), Paul Gobara (20), Martin Majnovics (12), Burak Yilmaz (17), Frank Sturing (5), Andree Neumayer (23), Albin Gashi (31), Dennis Schmutz (8), Okan Yilmaz (10)

FC Liefering
4-3-1-2
34
Jonas Krumrey
18
Daniel Klicnik
41
Marcel Moswitzer
40
Samson Baidoo
26
Lukas Ibertsberger
16
Lawrence Agyekum
25
Julian Halwachs
22
Tolgahan Sahin
9
Luka Reischl
47
Oumar Diakite
23 2
Roko Simic
10
Okan Yilmaz
8
Dennis Schmutz
31
Albin Gashi
23
Andree Neumayer
5
Frank Sturing
17
Burak Yilmaz
12
Martin Majnovics
20
Paul Gobara
4
Julian Klar
27
Juergen Bauer
1
Fabian Ehmann

SV Horn
4-4-1-1
Thay người | |||
12’ | Daniel Klicnik Raphael Hofer | 46’ | Martin Majnovics Samuel Biek |
56’ | Lawrence Agyekum Forson Amankwah | 68’ | Dennis Schmutz Marco Siverio |
60’ | Marcel Moswitzer Lucho | 68’ | Albin Gashi Kevin Petuely |
60’ | Julian Halwachs Marcell Tibor Berki | 79’ | Okan Yilmaz Ilter Ayyildiz |
79’ | Fabian Ehmann Simon Kronsteiner |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucho | Ilter Ayyildiz | ||
Forson Amankwah | Simon Kronsteiner | ||
Raphael Hofer | Marco Siverio | ||
Adam Stejskal | Djibril Fandje Toure | ||
Thomas Fureder | Kevin Petuely | ||
Konstantin Gertig | Samuel Biek | ||
Marcell Tibor Berki |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây FC Liefering
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây SV Horn
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 17 | 4 | 2 | 23 | 55 | T T H T T |
2 | ![]() | 23 | 16 | 3 | 4 | 30 | 51 | B T T H T |
3 | ![]() | 23 | 13 | 2 | 8 | 9 | 41 | B H T B T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 5 | 7 | 9 | 38 | B T T B B |
5 | ![]() | 23 | 10 | 7 | 6 | 12 | 37 | T H H T B |
6 | ![]() | 23 | 11 | 3 | 9 | -3 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 23 | 10 | 4 | 9 | 0 | 34 | B B H T B |
8 | ![]() | 23 | 10 | 4 | 9 | 0 | 34 | T B T T T |
9 | 23 | 8 | 8 | 7 | 5 | 32 | T T B B H | |
10 | ![]() | 22 | 8 | 5 | 9 | 3 | 29 | H B B H H |
11 | ![]() | 23 | 5 | 11 | 7 | -4 | 26 | T H B T B |
12 | 23 | 7 | 3 | 13 | -8 | 24 | T B B B H | |
13 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -6 | 23 | H H T T T |
14 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -10 | 22 | T H B B H |
15 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -28 | 13 | T B H B B |
16 | ![]() | 23 | 2 | 6 | 15 | -32 | 12 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại