Gaoussou Diakite đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Ramiz Harakate (Kiến tạo: Christoph Messerer) 29 | |
![]() Marcel Moswitzer 39 | |
![]() Gaoussou Diakite (Kiến tạo: Tolgahan Sahin) 43 | |
![]() Winfred Amoah (Thay: Gerhard Dombaxi) 46 | |
![]() Marc Stendera 53 | |
![]() Gaoussou Diakite 55 | |
![]() Lukas Buchegger (Thay: Andree Neumayer) 57 | |
![]() Claudy M'Buyi (Thay: Dario Naamo) 57 | |
![]() (og) Jakob Zangerl 58 | |
![]() Dominik Dobis (Thay: Jakob Zangerl) 61 | |
![]() Johannes Moser (Thay: Tim Paumgartner) 61 | |
![]() Rocco Zikovic (Thay: Marcel Moswitzer) 61 | |
![]() Christoph Messerer 64 | |
![]() Nicolas Wisak (Thay: Marc Stendera) 75 | |
![]() Quirin Rackl (Thay: Lassina Traore) 81 | |
![]() Claudy M'Buyi (Kiến tạo: Christoph Messerer) 82 | |
![]() Stefan Thesker (Thay: Ramiz Harakate) 83 | |
![]() Nikolas Freund (Thay: Tolgahan Sahin) 85 | |
![]() Bryan Okoh (Kiến tạo: Gaoussou Diakite) 89 |
Thống kê trận đấu FC Liefering vs SKN St. Poelten


Diễn biến FC Liefering vs SKN St. Poelten

V À A A O O O - Bryan Okoh đã ghi bàn!
Tolgahan Sahin rời sân và được thay thế bởi Nikolas Freund.
Ramiz Harakate rời sân và được thay thế bởi Stefan Thesker.
Christoph Messerer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Claudy M'Buyi đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Ném biên cho St. Polten ở phần sân của Liefering.
Lassina Traore rời sân và được thay thế bởi Quirin Rackl.
Tại Red Bull Arena, Liefering bị phạt việt vị.
Marc Stendera rời sân và được thay thế bởi Nicolas Wisak.
Liefering được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

Thẻ vàng cho Christoph Messerer.
Đá phạt ở vị trí thuận lợi cho St. Polten!
Marcel Moswitzer rời sân và được thay thế bởi Rocco Zikovic.
Stefan Macanovic ra hiệu cho một quả đá phạt cho St. Polten ở phần sân nhà.
Tim Paumgartner rời sân và được thay thế bởi Johannes Moser.
St. Polten tiến lên nhanh chóng nhưng Stefan Macanovic thổi phạt việt vị.
Jakob Zangerl rời sân và được thay thế bởi Dominik Dobis.
Ném biên cho St. Polten.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Jakob Zangerl đưa bóng vào lưới nhà!
Đội hình xuất phát FC Liefering vs SKN St. Poelten
FC Liefering (4-2-3-1): Salko Hamzic (30), Kristjan Bendra (7), Jakob Pokorny (13), Marcel Moswitzer (19), Tim Paumgartner (8), Bryan Okoh (24), Tolgahan Sahin (11), Aboubacar Camara (42), Lassina Traore (28), Gaoussou Diakite (20), Jakob Zangerl (25)
SKN St. Poelten (5-4-1): Tom Hülsmann (1), Dario Naamo (47), Sebastian Bauer (4), Dirk Carlson (23), Sondre Skogen (15), Can Kurt (12), Gerhard Dombaxi (70), Andree Neumayer (6), Christoph Messerer (8), Marc Stendera (11), Ramiz Harakate (17)


Thay người | |||
61’ | Marcel Moswitzer Rocco Zikovic | 46’ | Gerhard Dombaxi Winfred Amoah |
61’ | Tim Paumgartner Johannes Moser | 57’ | Dario Naamo Claudy Mbuyi |
61’ | Jakob Zangerl Dominik Dobis | 57’ | Andree Neumayer Lukas Buchegger |
81’ | Lassina Traore Quirin Florian Rackl | 75’ | Marc Stendera Nicolas Wisak |
85’ | Tolgahan Sahin Nikolas Freund | 83’ | Ramiz Harakate Stefan Thesker |
Cầu thủ dự bị | |||
Julian Hussauf | El Hadj Bakari Mane | ||
Rocco Zikovic | Nicolas Wisak | ||
Johannes Moser | Claudy Mbuyi | ||
Benjamin Ozegovic | Stefan Thesker | ||
Quirin Florian Rackl | Marcel Kurz | ||
Dominik Dobis | Winfred Amoah | ||
Nikolas Freund | Lukas Buchegger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Liefering
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 24 | 59 | T H T T H |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 31 | 55 | T H T T H |
3 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 9 | 42 | B H T B T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 3 | 9 | 0 | 42 | T T B T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 13 | 40 | H T B B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 7 | 38 | T B B B B |
7 | ![]() | 25 | 11 | 4 | 10 | -1 | 37 | T T T T B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 4 | 11 | -4 | 34 | H T B B B |
9 | 24 | 8 | 8 | 8 | 4 | 32 | T T B B H | |
10 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | 1 | 30 | B H H H B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B B H T T |
12 | 25 | 8 | 3 | 14 | -7 | 27 | B B B H T | |
13 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | H T T T H |
14 | ![]() | 25 | 5 | 12 | 8 | -5 | 27 | B T B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 5 | 15 | -26 | 20 | H B B H T |
16 | ![]() | 25 | 2 | 7 | 16 | -34 | 13 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại