![]() Moussa Kounfolo Yeo (Kiến tạo: Tim Trummer) 38 | |
![]() Milos Jovicic 48 | |
![]() Luka Reischl (Kiến tạo: Phillip Verhounig) 57 | |
![]() Tim Paumgartner (Thay: Moussa Kounfolo Yeo) 61 | |
![]() Lenn Jastremski 66 | |
![]() Murat Satin 67 | |
![]() Lenn Jastremski (Thay: Daniel Maderner) 67 | |
![]() Murat Satin (Thay: Marco Perchtold) 67 | |
![]() Thomas Mayer (Thay: Christian Lichtenberger) 67 | |
![]() Kevin-Prince Milla (Thay: Michael Cheukoua) 67 | |
![]() Thorsten Schriebl 70 | |
![]() Justin Omoregie (Thay: Jannik Schuster) 73 | |
![]() Adam Daghim (Thay: Gaoussou Diakite) 73 | |
![]() Zeteny Jano (Thay: Luka Reischl) 83 | |
![]() Gabriel Zirngast (Thay: Thorsten Schriebl) 84 | |
![]() Raphael Hofer 90+2' |
Thống kê trận đấu FC Liefering vs Grazer AK
số liệu thống kê

FC Liefering

Grazer AK
55 Kiểm soát bóng 45
9 Phạm lỗi 13
20 Ném biên 25
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Liefering vs Grazer AK
FC Liefering (4-3-1-2): Salko Hamzic (30), Benjamin Atiabou (27), Jannik Schuster (4), Bryan Okoh (5), Raphael Hofer (11), Tim Trummer (37), Soumaila Diabate (7), Moussa Kounfolo Yeo (49), Phillip Verhounig (23), Luka Reischl (9), Gaoussou Diakite (20)
Grazer AK (5-3-2): Jakob Meierhofer (1), Michael Lang (21), Milos Jovicic (30), Marco Gantschnig (19), Lukas Graf (15), Benjamin Rosenberger (27), Thorsten Schriebl (20), Marco Perchtold (13), Christian Lichtenberger (10), Daniel Maderner (9), Michael Cheukoua (99)

FC Liefering
4-3-1-2
30
Salko Hamzic
27
Benjamin Atiabou
4
Jannik Schuster
5
Bryan Okoh
11
Raphael Hofer
37
Tim Trummer
7
Soumaila Diabate
49
Moussa Kounfolo Yeo
23
Phillip Verhounig
9
Luka Reischl
20
Gaoussou Diakite
99
Michael Cheukoua
9
Daniel Maderner
10
Christian Lichtenberger
13
Marco Perchtold
20
Thorsten Schriebl
27
Benjamin Rosenberger
15
Lukas Graf
19
Marco Gantschnig
30
Milos Jovicic
21
Michael Lang
1
Jakob Meierhofer

Grazer AK
5-3-2
Thay người | |||
61’ | Moussa Kounfolo Yeo Tim Paumgartner | 67’ | Christian Lichtenberger Thomas Mayer |
73’ | Gaoussou Diakite Adam Daghim | 67’ | Marco Perchtold Murat Satin |
73’ | Jannik Schuster Justin Omoregie | 67’ | Michael Cheukoua Kevin Prince Milla |
83’ | Luka Reischl Zeteny Jano | 67’ | Daniel Maderner Lenn Jastremski |
84’ | Thorsten Schriebl Gabriel Zirngast |
Cầu thủ dự bị | |||
Zeteny Jano | Christoph Nicht | ||
Valentin Oelz | Gabriel Zirngast | ||
Adam Daghim | Thomas Mayer | ||
Tim Paumgartner | Murat Satin | ||
Dominik Lechner | Kevin Prince Milla | ||
Marcel Moswitzer | Lenn Jastremski | ||
Justin Omoregie | Felix Holzhacker |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây FC Liefering
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Grazer AK
VĐQG Áo
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 17 | 5 | 2 | 23 | 56 | T H T T H |
2 | ![]() | 24 | 17 | 3 | 4 | 31 | 54 | T T H T T |
3 | ![]() | 23 | 13 | 2 | 8 | 9 | 41 | B H T B T |
4 | ![]() | 24 | 12 | 3 | 9 | -2 | 39 | T T T B T |
5 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 8 | 38 | T T B B B |
6 | ![]() | 24 | 10 | 7 | 7 | 11 | 37 | H H T B B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 1 | 37 | B T T T T |
8 | ![]() | 24 | 10 | 4 | 10 | -2 | 34 | B H T B B |
9 | 23 | 8 | 8 | 7 | 5 | 32 | T T B B H | |
10 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | 2 | 30 | B H H H B |
11 | 24 | 8 | 3 | 13 | -6 | 27 | B B B H T | |
12 | ![]() | 24 | 5 | 11 | 8 | -5 | 26 | H B T B B |
13 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -8 | 25 | H B B H T |
14 | ![]() | 24 | 5 | 9 | 10 | -6 | 24 | H T T T H |
15 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -27 | 17 | H B B H T |
16 | ![]() | 24 | 2 | 6 | 16 | -34 | 12 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại