Thứ Hai, 31/03/2025

Trực tiếp kết quả FC Liefering vs Floridsdorfer AC hôm nay 29-03-2025

Giải Hạng 2 Áo - Th 7, 29/3

Kết thúc

FC Liefering

FC Liefering

3 : 0

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

Hiệp một: 2-0
T7, 00:00 29/03/2025
Vòng 21 - Hạng 2 Áo
Red Bull Arena
 
Alexander Murillo (Kiến tạo: Oliver Lukic)
2
Tim Paumgartner
10
Benjamin Wallquist (Thay: Christian Bubalovic)
27
Julian Hussauf
30
Zeteny Jano (Kiến tạo: Bryan Okoh)
36
Evan Eghosa Aisowieren
39
Benjamin Atiabou (Thay: Lawrence Agyekum)
41
Marc Striednig (Thay: Tim Paumgartner)
46
Milos Spasic (Thay: Evan Eghosa Aisowieren)
46
Paolino Bertaccini (Kiến tạo: Oluwaseun Adewumi)
57
Christopher Krohn (Thay: Anthony Schmid)
57
Lukas Gabbichler (Thay: Paolino Bertaccini)
57
Nico Grimbs (Thay: Oluwaseun Adewumi)
60
Yannick Woudstra (Thay: Flavio)
60
John Mellberg
64
Oghenetejiri Adejenughure (Thay: John Mellberg)
67
Jannik Schuster (Thay: Oliver Lukic)
67
(Pen) Valentin Sulzbacher
69
Moritz Neumann (Thay: Oliver Strunz)
70
Phillip Verhounig (Thay: Adam Daghim)
71
Valentin Sulzbacher (Thay: Tim Paumgartner)
71
Gaoussou Diakite (Thay: Alexander Murillo)
80
Almer Softic (Thay: Paolino Bertaccini)
82
Timo Friedrich (Thay: Mirnes Becirovic)
82
Dominik Lechner (Thay: Tim Trummer)
83
Gaoussou Diakite (Thay: Zeteny Jano)
84
Gaoussou Diakite
85
Rocco Zikovic (Thay: Valentin Sulzbacher)
87

Thống kê trận đấu FC Liefering vs Floridsdorfer AC

số liệu thống kê
FC Liefering
FC Liefering
Floridsdorfer AC
Floridsdorfer AC
55 Kiểm soát bóng 45
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Liefering vs Floridsdorfer AC

Tất cả (21)
87'

Valentin Sulzbacher rời sân và được thay thế bởi Rocco Zikovic.

80'

Alexander Murillo rời sân và được thay thế bởi Gaoussou Diakite.

70'

Oliver Strunz rời sân và được thay thế bởi Moritz Neumann.

69' V À A A O O O - Valentin Sulzbacher từ FC Liefering thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Valentin Sulzbacher từ FC Liefering thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

67'

Oliver Lukic rời sân và được thay thế bởi Jannik Schuster.

67'

John Mellberg rời sân và được thay thế bởi Oghenetejiri Adejenughure.

64' Thẻ vàng cho John Mellberg.

Thẻ vàng cho John Mellberg.

57'

Paolino Bertaccini rời sân và được thay thế bởi Lukas Gabbichler.

57'

Anthony Schmid rời sân và được thay thế bởi Christopher Krohn.

46'

Evan Eghosa Aisowieren rời sân và được thay thế bởi Milos Spasic.

46'

Tim Paumgartner rời sân và được thay thế bởi Marc Striednig.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39' Thẻ vàng cho Evan Eghosa Aisowieren.

Thẻ vàng cho Evan Eghosa Aisowieren.

30' V À A A O O O - Julian Hussauf đã ghi bàn!

V À A A O O O - Julian Hussauf đã ghi bàn!

30' V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

27'

Christian Bubalovic rời sân và được thay thế bởi Benjamin Wallquist.

10' Thẻ vàng cho Tim Paumgartner.

Thẻ vàng cho Tim Paumgartner.

2'

Oliver Lukic đã kiến tạo cho bàn thắng.

2' V À A A O O O - Alexander Murillo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Alexander Murillo đã ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát FC Liefering vs Floridsdorfer AC

FC Liefering (4-3-1-2): Christian Zawieschitzky (41), Julian Hussauf (47), Marcel Moswitzer (19), Tim Trummer (37), John Mellberg (5), Tim Paumgartner (8), Tolgahan Sahin (11), Valentin Sulzbacher (29), Oliver Lukic (21), Alexander Murillo (15), Edwin Aguilar (43)

Floridsdorfer AC (3-4-1-2): Jakob Odehnal (1), Evan Eghosa Aisowieren (47), Christian Bubalovic (15), Patrick Puchegger (5), Noah Bitsche (6), Peter Haring (14), Marcus Maier (18), Flavio (13), Paolino Bertaccini (97), Anthony Schmid (7), Oliver Strunz (28)

FC Liefering
FC Liefering
4-3-1-2
41
Christian Zawieschitzky
47
Julian Hussauf
19
Marcel Moswitzer
37
Tim Trummer
5
John Mellberg
8
Tim Paumgartner
11
Tolgahan Sahin
29
Valentin Sulzbacher
21
Oliver Lukic
15
Alexander Murillo
43
Edwin Aguilar
28
Oliver Strunz
7
Anthony Schmid
97
Paolino Bertaccini
13
Flavio
18
Marcus Maier
14
Peter Haring
6
Noah Bitsche
5
Patrick Puchegger
15
Christian Bubalovic
47
Evan Eghosa Aisowieren
1
Jakob Odehnal
Floridsdorfer AC
Floridsdorfer AC
3-4-1-2
Thay người
46’
Tim Paumgartner
Marc Striednig
27’
Christian Bubalovic
Benjamin Wallquist
67’
Oliver Lukic
Jannik Schuster
46’
Evan Eghosa Aisowieren
Milos Spasic
67’
John Mellberg
Oghenetejiri Adejenughure
57’
Paolino Bertaccini
Lukas Gabbichler
80’
Alexander Murillo
Gaoussou Diakite
57’
Anthony Schmid
Christopher Krohn
87’
Valentin Sulzbacher
Rocco Zikovic
70’
Oliver Strunz
Moritz Neumann
Cầu thủ dự bị
Gaoussou Diakite
Milos Spasic
Jannik Schuster
Can Beliktay
Benjamin Ozegovic
Lukas Gabbichler
Oghenetejiri Adejenughure
Manuel Thurnwald
Marc Striednig
Christopher Krohn
Kristjan Bendra
Moritz Neumann
Rocco Zikovic
Benjamin Wallquist

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
Hạng nhất Áo
27/08 - 2021
20/03 - 2022
08/10 - 2022
21/04 - 2023
30/10 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây FC Liefering

Hạng 2 Áo
29/03 - 2025
09/03 - 2025
07/12 - 2024
30/11 - 2024
10/11 - 2024
30/10 - 2024

Thành tích gần đây Floridsdorfer AC

Hạng 2 Áo
29/03 - 2025
Giao hữu
20/03 - 2025
Hạng 2 Áo
15/03 - 2025
09/03 - 2025
22/02 - 2025
Giao hữu
Hạng 2 Áo
07/12 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2115422149T H T T H
2SV RiedSV Ried2115242547T T B T T
3SW BregenzSW Bregenz2111551238T B B T T
4First Vienna FCFirst Vienna FC211227938B T B H T
5SKN St. PoeltenSKN St. Poelten219751034T H T H H
6Kapfenberger SVKapfenberger SV211038-333H H B T T
7SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II21948431B T B B H
8Sturm Graz IISturm Graz II21876631T H T T B
9AmstettenAmstetten21849328B H B B H
10FC LieferingFC Liefering21849-328B T T B T
11ASK VoitsbergASK Voitsberg217212-523T B T B B
12Austria LustenauAustria Lustenau214116-423B B T H B
13Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC215610-921H B T H B
14SV StripfingSV Stripfing213810-917T B H H T
15SV HornSV Horn213414-2713B T B H B
16SV LafnitzSV Lafnitz212514-3011B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X