![]() Samson Tijani 41 | |
![]() Roko Simic (Kiến tạo: Samuel Major) 61 | |
![]() Alexander Michlmayr 64 | |
![]() Forson Amankwah 77 | |
![]() Nene Dorgeles (Kiến tạo: Forson Amankwah) 81 |
Thống kê trận đấu FC Liefering vs FC Juniors OOe
số liệu thống kê

FC Liefering

FC Juniors OOe
64 Kiểm soát bóng 36
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
14 Phạm lỗi 19
Đội hình xuất phát FC Liefering vs FC Juniors OOe
FC Liefering (4-5-1): Jonas Krumrey (34), Samuel Major (16), Lukas Wallner (4), Sandro-Luca Molnar (14), Benjamin Boeckle (3), Forson Amankwah (8), Dijon Kameri (17), Samson Tijani (28), Justin Omoregie (36), Nene Dorgeles (11), Roko Simic (23)
FC Juniors OOe (4-3-3): Nikolas Polster (12), Benjamin Wallquist (17), Jordan Philipky (4), Moritz Wuerdinger (13), Fredy Valencia (8), Marco Sulzner (44), In-Pyo Oh (22), Alexander Michlmayr (7), Eduard Haas (9), Dominik Weixelbraun (10), Keito Nakamura (19)

FC Liefering
4-5-1
34
Jonas Krumrey
16
Samuel Major
4
Lukas Wallner
14
Sandro-Luca Molnar
3
Benjamin Boeckle
8
Forson Amankwah
17
Dijon Kameri
28
Samson Tijani
36
Justin Omoregie
11
Nene Dorgeles
23
Roko Simic
19
Keito Nakamura
10
Dominik Weixelbraun
9
Eduard Haas
7
Alexander Michlmayr
22
In-Pyo Oh
44
Marco Sulzner
8
Fredy Valencia
13
Moritz Wuerdinger
4
Jordan Philipky
17
Benjamin Wallquist
12
Nikolas Polster

FC Juniors OOe
4-3-3
Thay người | |||
69’ | Roko Simic Elias Havel | 70’ | Alexander Michlmayr Adam Griger |
69’ | Justin Omoregie Tim Paumgartner | 70’ | Dominik Weixelbraun Alexander Mayr |
83’ | Samuel Major Daniel Klicnik | 70’ | Marco Sulzner Mirsad Sulejmanovic |
83’ | Dijon Kameri Luka Reischl | 85’ | In-Pyo Oh Sebastian Breuer |
87’ | Benjamin Boeckle Lukas Ibertsberger | 85’ | Eduard Haas Metehan Altunbas |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Klicnik | Florian Gruber | ||
Adam Stejskal | Sebastian Breuer | ||
Elias Havel | Metehan Altunbas | ||
Tolgahan Sahin | David Jaunegg | ||
Luka Reischl | Adam Griger | ||
Lukas Ibertsberger | Alexander Mayr | ||
Tim Paumgartner | Mirsad Sulejmanovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây FC Liefering
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây FC Juniors OOe
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 17 | 4 | 2 | 23 | 55 | T T H T T |
2 | ![]() | 23 | 16 | 3 | 4 | 30 | 51 | B T T H T |
3 | ![]() | 23 | 13 | 2 | 8 | 9 | 41 | B H T B T |
4 | ![]() | 23 | 11 | 5 | 7 | 9 | 38 | B T T B B |
5 | ![]() | 23 | 10 | 7 | 6 | 12 | 37 | T H H T B |
6 | ![]() | 23 | 11 | 3 | 9 | -3 | 36 | B T T T B |
7 | ![]() | 23 | 10 | 4 | 9 | 0 | 34 | B B H T B |
8 | ![]() | 23 | 10 | 4 | 9 | 0 | 34 | T B T T T |
9 | 23 | 8 | 8 | 7 | 5 | 32 | T T B B H | |
10 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | 3 | 30 | B B H H H |
11 | ![]() | 23 | 5 | 11 | 7 | -4 | 26 | T H B T B |
12 | 23 | 7 | 3 | 13 | -8 | 24 | T B B B H | |
13 | ![]() | 23 | 5 | 8 | 10 | -6 | 23 | H H T T T |
14 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -10 | 22 | T H B B H |
15 | ![]() | 23 | 3 | 5 | 15 | -28 | 14 | B H B B H |
16 | ![]() | 23 | 2 | 6 | 15 | -32 | 12 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại