![]() Bubacar Djalo 21 | |
![]() Alvaro Ngamba (Kiến tạo: Albin Granlund) 32 | |
![]() Akseli Puukko 46 | |
![]() Akseli Puukko (Thay: Daniel Koskipalo) 46 | |
![]() Mikko Kuningas (Thay: Samuel Pasanen) 46 | |
![]() Teemu Penninkangas 68 | |
![]() Oskari Sallinen (Thay: Robin Sid) 71 | |
![]() Michael Fonsell (Thay: Jelle van der Heyden) 71 | |
![]() Mikko Kuningas 75 | |
![]() Tommi Jaentti (Thay: Bubacar Djalo) 77 | |
![]() Onni Haenninen (Thay: Leon Krekovic) 77 | |
![]() Ariel Thierry Ngueukam (Thay: Jamie Hopcutt) 82 | |
![]() (og) Luka Simunovic 90 | |
![]() Riku Sjoeroos (Thay: De) 90 |
Thống kê trận đấu FC Lahti vs IFK Mariehamn
số liệu thống kê

FC Lahti

IFK Mariehamn
53 Kiểm soát bóng 47
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Lahti vs IFK Mariehamn
FC Lahti (4-3-3): Marin Ljubic (1), Daniel Koskipalo (3), Luka Simunovic (33), Arian Kabashi (2), Teemu Penninkangas (27), Eemeli Virta (10), Samuel Pasanen (6), Bubacar Djalo (5), Leon Krekovic (24), Matheus Alves (9), Altin Zeqiri (7)
IFK Mariehamn (5-3-2): Elmo Henriksson (81), Albin Granlund (22), Jean-Christophe Coubronne (13), Timi Tapio Lahti (2), Mikko Sumusalo (23), Daniel Enqvist (4), Robin Sid (17), Jelle van der Heyden (32), Alvaro Ngamba (8), Jamie Hopcutt (10), De (9)

FC Lahti
4-3-3
1
Marin Ljubic
3
Daniel Koskipalo
33
Luka Simunovic
2
Arian Kabashi
27
Teemu Penninkangas
10
Eemeli Virta
6
Samuel Pasanen
5
Bubacar Djalo
24
Leon Krekovic
9
Matheus Alves
7
Altin Zeqiri
9
De
10
Jamie Hopcutt
8
Alvaro Ngamba
32
Jelle van der Heyden
17
Robin Sid
4
Daniel Enqvist
23
Mikko Sumusalo
2
Timi Tapio Lahti
13
Jean-Christophe Coubronne
22
Albin Granlund
81
Elmo Henriksson

IFK Mariehamn
5-3-2
Thay người | |||
46’ | Samuel Pasanen Mikko Kuningas | 71’ | Robin Sid Oskari Sallinen |
46’ | Daniel Koskipalo Akseli Puukko | 71’ | Jelle van der Heyden Michael Fonsell |
77’ | Leon Krekovic Onni Hanninen | 82’ | Jamie Hopcutt Ariel Thierry Ngueukam |
77’ | Bubacar Djalo Tommi Jantti | 90’ | De Riku Sjoroos |
Cầu thủ dự bị | |||
Onni Hanninen | Otto Hautamo | ||
Anton Munukka | Oskari Sallinen | ||
Irfan Sadik | Riku Sjoroos | ||
Matti Klinga | Ariel Thierry Ngueukam | ||
Tommi Jantti | Michael Fonsell | ||
Mikko Kuningas | Alan Henrique | ||
Akseli Puukko | Jiri Nissinen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây FC Lahti
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây IFK Mariehamn
VĐQG Phần Lan
Giao hữu
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | H T T |
5 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T | |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
7 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B |
8 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B T B B |
10 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
11 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
12 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại