Thứ Hai, 28/04/2025

Trực tiếp kết quả FC Kuressaare vs Paide Linnameeskond hôm nay 07-05-2023

Giải VĐQG Estonia - CN, 07/5

Kết thúc

FC Kuressaare

FC Kuressaare

1 : 4

Paide Linnameeskond

Paide Linnameeskond

Hiệp một: 0-2
CN, 16:30 07/05/2023
Vòng 11 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Siim Luts
37
Siim Luts
39
Mechini Gomis
46
Mathias Palts
51
Mairo Miil (Thay: Sander Alex Liit)
64
Oliver Rass (Thay: Andrei Smirnov)
64
Aleksander Iljin (Thay: Mathias Palts)
72
Kristofer Piht (Thay: Mechini Gomis)
73
Babou Cham (Thay: Sergei Mosnikov)
73
Vinny Loic Nkwinga (Thay: Siim Luts)
80
Andero Kivi (Thay: Artjom Jermatsenko)
84
Kaimar Saag (Thay: Robi Saarma)
90
Vinny Loic Nkwinga
90+2'

Thống kê trận đấu FC Kuressaare vs Paide Linnameeskond

số liệu thống kê
FC Kuressaare
FC Kuressaare
Paide Linnameeskond
Paide Linnameeskond
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
28/08 - 2021
23/04 - 2022
18/06 - 2022
14/08 - 2022
09/10 - 2022
16/03 - 2023
07/05 - 2023
23/07 - 2023
22/10 - 2023
06/04 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
10/04 - 2024
VĐQG Estonia
28/06 - 2024
04/08 - 2024
21/09 - 2024
Cúp quốc gia Estonia
23/11 - 2024
VĐQG Estonia

Thành tích gần đây FC Kuressaare

VĐQG Estonia
22/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
08/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
23/11 - 2024

Thành tích gần đây Paide Linnameeskond

VĐQG Estonia
23/04 - 2025
18/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia97111822T T H T B
2Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond97021221T T T B T
3Flora TallinnFlora Tallinn96211420T T H T T
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC9513816B T T T T
5Narva TransNarva Trans9513316B T T B T
6Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool9315-910H B B T B
7Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus9225-18H B H B B
8TammekaTammeka9216-107B B B B T
9FC KuressaareFC Kuressaare9207-116B B B T B
10Talinna KalevTalinna Kalev9117-244T B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow