![]() Mark Lepik 33 | |
![]() Markus Allast (Thay: Sander Alex Liit) 39 | |
![]() Sander Laht 60 | |
![]() Pavel Marin (Thay: Yohan Mannone) 66 | |
![]() Artur Sarnin (Thay: Mikhail Babichau) 66 | |
![]() Promise Akinpelu (Thay: Kaspar Paur) 66 | |
![]() Mairo Miil (Thay: Mathias Palts) 74 | |
![]() Maksim Gussev (Thay: Olivier Rommens) 76 | |
![]() Djibril Dianessy (Thay: Aleksandr Volkov) 76 |
Thống kê trận đấu FC Kuressaare vs Nomme Kalju FC
số liệu thống kê

FC Kuressaare

Nomme Kalju FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây FC Kuressaare
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Thành tích gần đây Nomme Kalju FC
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 10 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 13 | B T T T T |
3 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 10 | 12 | T T B T T |
4 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | B T T B T |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | B T B T H |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -5 | 7 | B T T B H |
7 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | T B H B B |
8 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B H B B B |
9 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -10 | 3 | B B B T B |
10 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại