![]() Willis Furtado 22 | |
![]() Jussi Leppaelahti 24 | |
![]() David Ramadingaye (Thay: Damiano Pecile) 58 | |
![]() Mika 69 | |
![]() Jack De Vries (Thay: Georgios Manthatis) 75 | |
![]() Roni Hudd (Thay: Savio Roberto) 77 | |
![]() Willis Furtado (Kiến tạo: Jack De Vries) 79 | |
![]() Simo Roiha (Thay: Mika) 80 | |
![]() Yevgeni Bashkirov 83 | |
![]() Samu Alanko 85 | |
![]() Sebastian Strandvall (Thay: Yevgeni Bashkirov) 86 | |
![]() Steven Morrissey (Thay: Tyler Reid) 86 | |
![]() Gabriel Sandberg 89 | |
![]() Lassi Nurmos 90+1' |
Thống kê trận đấu FC KTP vs VPS
số liệu thống kê

FC KTP

VPS
59 Kiểm soát bóng 41
6 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
16 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC KTP vs VPS
FC KTP (3-5-2): Rasmus Leislahti (1), Lassi Nurmos (3), Michael Ogungbaro (5), Frederikus Quirinus Klinkenberg (4), Giorgos Manthatis (27), Damiano Pecile (18), Gabriel Sandberg (21), Matias Lindfors (23), Joni Makela (7), Willis Alves Furtado (10), Mika (29)
VPS (3-5-2): Teppo Marttinen (1), Baba Mensah (13), Mikko Pitkanen (5), Juhani Pikkarainen (3), Tyler Reid (20), Prosper Ahiabu (21), Savio Roberto (11), Evgeni Bashkirov (44), Jesper Engstrom (4), Samu Alanko (77), Peter Godly Michael (14)

FC KTP
3-5-2
1
Rasmus Leislahti
3
Lassi Nurmos
5
Michael Ogungbaro
4
Frederikus Quirinus Klinkenberg
27
Giorgos Manthatis
18
Damiano Pecile
21
Gabriel Sandberg
23
Matias Lindfors
7
Joni Makela
10
Willis Alves Furtado
29
Mika
14
Peter Godly Michael
77
Samu Alanko
4
Jesper Engstrom
44
Evgeni Bashkirov
11
Savio Roberto
21
Prosper Ahiabu
20
Tyler Reid
3
Juhani Pikkarainen
5
Mikko Pitkanen
13
Baba Mensah
1
Teppo Marttinen

VPS
3-5-2
Thay người | |||
58’ | Damiano Pecile David Ramadingaye | 77’ | Savio Roberto Roni Hudd |
75’ | Georgios Manthatis Jack De Vries | 86’ | Tyler Reid Steven Morrissey |
80’ | Mika Simo Roiha | 86’ | Yevgeni Bashkirov Sebastian Strandvall |
Cầu thủ dự bị | |||
Matias Niemela | Jon Viscosi | ||
Willian Pozo-Venta | Steven Morrissey | ||
Simo Roiha | Roni Hudd | ||
Jack De Vries | Sebastian Strandvall | ||
David Ramadingaye | Samuel Lindeman | ||
Miska Rautiola | Joonas Vahtera | ||
Juho Lehtiranta | Antti-Ville Raisanen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây FC KTP
VĐQG Phần Lan
Giao hữu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây VPS
VĐQG Phần Lan
Giao hữu
VĐQG Phần Lan
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
9 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
11 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại