Thứ Hai, 10/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả FC Kosice vs Slovan Bratislava hôm nay 09-03-2025

Giải VĐQG Slovakia - CN, 09/3

Kết thúc

FC Kosice

FC Kosice

2 : 3

Slovan Bratislava

Slovan Bratislava

Hiệp một: 1-2
CN, 21:30 09/03/2025
Vòng 23 - VĐQG Slovakia
Kosice Football Arena
 
Galymzhan Kenzhebek (Kiến tạo: Michal Fasko)
32
(Pen) Tigran Barseghyan
44
Kenan Bajric
45+5'
Karlo Miljanic (Thay: Galymzhan Kenzhebek)
46
Kyriakos Savvidis (Thay: Rahim Ibrahim)
46
(Pen) Tigran Barseghyan
50
Danylo Ignatenko
52
Karlo Miljanic (Kiến tạo: Zyen Jones)
57
Michal Fasko
58
Szilard Bokros
58
Marko Tolic (Thay: Vladimir Weiss)
64
Nino Marcelli (Thay: Robert Mak)
64
Matus Vojtko (Thay: Sharani Zuberu)
64
Dalibor Takac (Thay: Nassim Innocenti)
65
Kevin Kouassivi-Benissan (Thay: Daniel Magda)
65
Ioannis Niarchos (Thay: Zyen Jones)
71
Luis Santos (Thay: Szilard Bokros)
78
Idjessi Metsoko (Thay: Tigran Barseghyan)
90

Thống kê trận đấu FC Kosice vs Slovan Bratislava

số liệu thống kê
FC Kosice
FC Kosice
Slovan Bratislava
Slovan Bratislava
47 Kiểm soát bóng 53
18 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Kosice vs Slovan Bratislava

Tất cả (24)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90'

Tigran Barseghyan rời sân và được thay thế bởi Idjessi Metsoko.

78'

Szilard Bokros rời sân và được thay thế bởi Luis Santos.

71'

Zyen Jones rời sân và được thay thế bởi Ioannis Niarchos.

65'

Daniel Magda rời sân và được thay thế bởi Kevin Kouassivi-Benissan.

65'

Nassim Innocenti rời sân và được thay thế bởi Dalibor Takac.

64'

Sharani Zuberu rời sân và được thay thế bởi Matus Vojtko.

64'

Robert Mak rời sân và được thay thế bởi Nino Marcelli.

64'

Vladimir Weiss rời sân và được thay thế bởi Marko Tolic.

58' Thẻ vàng cho Szilard Bokros.

Thẻ vàng cho Szilard Bokros.

58' Thẻ vàng cho Michal Fasko.

Thẻ vàng cho Michal Fasko.

57'

Zyen Jones đã kiến tạo cho bàn thắng.

57' V À A A O O O - Karlo Miljanic ghi bàn!

V À A A O O O - Karlo Miljanic ghi bàn!

52' Thẻ vàng cho Danylo Ignatenko.

Thẻ vàng cho Danylo Ignatenko.

50' V À A A O O O - Tigran Barseghyan của Slovan Bratislava thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Tigran Barseghyan của Slovan Bratislava thực hiện thành công từ chấm phạt đền!

46'

Rahim Ibrahim rời sân và được thay thế bởi Kyriakos Savvidis.

46'

Galymzhan Kenzhebek rời sân và được thay thế bởi Karlo Miljanic.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+5' V À A A O O O - Kenan Bajric ghi bàn!

V À A A O O O - Kenan Bajric ghi bàn!

44' V À A A O O O - Tigran Barseghyan từ Slovan Bratislava thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Tigran Barseghyan từ Slovan Bratislava thực hiện thành công quả phạt đền!

Đội hình xuất phát FC Kosice vs Slovan Bratislava

FC Kosice (4-3-3): David Sipos (1), Daniel Magda (21), Jakub Jakubko (5), Nassim Innocenti (90), Szilard Bokros (6), Michal Fasko (23), Marek Zsigmund (25), Matej Jakubek (13), Zyen Jones (10), Roman Cerepkai (9), Galymzhan Kenzhebek (77)

Slovan Bratislava (4-3-3): Dominik Takac (71), César Blackman (28), Guram Kashia (4), Siemen Voet (2), Sharani Zuberu (23), Kenan Bajric (12), Danylo Ignatenko (77), Rahim Ibrahim (5), Tigran Barseghyan (11), Robert Mak (21), Vladimir Weiss (7)

FC Kosice
FC Kosice
4-3-3
1
David Sipos
21
Daniel Magda
5
Jakub Jakubko
90
Nassim Innocenti
6
Szilard Bokros
23
Michal Fasko
25
Marek Zsigmund
13
Matej Jakubek
10
Zyen Jones
9
Roman Cerepkai
77
Galymzhan Kenzhebek
7
Vladimir Weiss
21
Robert Mak
11
Tigran Barseghyan
5
Rahim Ibrahim
77
Danylo Ignatenko
12
Kenan Bajric
23
Sharani Zuberu
2
Siemen Voet
4
Guram Kashia
28
César Blackman
71
Dominik Takac
Slovan Bratislava
Slovan Bratislava
4-3-3
Thay người
46’
Galymzhan Kenzhebek
Karlo Miljanic
46’
Rahim Ibrahim
Kyriakos Savvidis
65’
Nassim Innocenti
Dalibor Takac
64’
Vladimir Weiss
Marko Tolic
65’
Daniel Magda
Kevin Kouassivi-Benissan
64’
Robert Mak
Nino Marcelli
71’
Zyen Jones
Giannis Niarchos
64’
Sharani Zuberu
Matus Vojtko
78’
Szilard Bokros
Luis Santos
90’
Tigran Barseghyan
Idjessi Metsoko
Cầu thủ dự bị
Giannis Niarchos
Martin Trnovsky
David Gallovic
Kevin Wimmer
Luis Santos
Marko Tolic
Dalibor Takac
Nino Marcelli
Lukas Fabis
Lukas Pauschek
Karlo Miljanic
Matus Vojtko
Kevin Kouassivi-Benissan
Kyriakos Savvidis
Idjessi Metsoko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovakia
30/07 - 2023
30/10 - 2023
17/08 - 2024
23/11 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây FC Kosice

VĐQG Slovakia
09/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
14/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Slovan Bratislava

VĐQG Slovakia
09/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
09/02 - 2025
Cúp quốc gia Slovakia
05/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
22/01 - 2025
VĐQG Slovakia
Champions League
12/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2215432349T T H H B
2ZilinaZilina2213632245H B H B T
3Spartak TrnavaSpartak Trnava2212821744T T H H T
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda228861032B T H H T
5Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova22796230T H T H H
6FC KosiceFC Kosice22787629B T T B T
7Zemplin MichalovceZemplin Michalovce22697-627H H H T B
8KomarnoKomarno226412-1422T B H T H
9TrencinTrencin223118-1320H T B H H
10RuzomberokRuzomberok225512-1720B B B T B
11SkalicaSkalica224711-1419H B T H H
12Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica224513-1617B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovan BratislavaSlovan Bratislava2316432452T H H B T
2ZilinaZilina2313732246B H B T H
3Spartak TrnavaSpartak Trnava2312921745T H H T H
4DAC 1904 Dunajska StredaDAC 1904 Dunajska Streda238961033T H H T H
5Zeleziarne PodbrezovaZeleziarne Podbrezova237106231H T H H H
6FC KosiceFC Kosice23788529T T B T B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Zemplin MichalovceZemplin Michalovce23698-727H H T B B
2KomarnoKomarno237412-1325B H T H T
3TrencinTrencin234118-1223T B H H T
4SkalicaSkalica235711-1222B T H H T
5RuzomberokRuzomberok235513-1820B B T B B
6Dukla Banska BystricaDukla Banska Bystrica234514-1817B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X