Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Galymzhan Kenzhebek (Kiến tạo: Michal Fasko) 32 | |
![]() (Pen) Tigran Barseghyan 44 | |
![]() Kenan Bajric 45+5' | |
![]() Karlo Miljanic (Thay: Galymzhan Kenzhebek) 46 | |
![]() Kyriakos Savvidis (Thay: Rahim Ibrahim) 46 | |
![]() (Pen) Tigran Barseghyan 50 | |
![]() Danylo Ignatenko 52 | |
![]() Karlo Miljanic (Kiến tạo: Zyen Jones) 57 | |
![]() Michal Fasko 58 | |
![]() Szilard Bokros 58 | |
![]() Marko Tolic (Thay: Vladimir Weiss) 64 | |
![]() Nino Marcelli (Thay: Robert Mak) 64 | |
![]() Matus Vojtko (Thay: Sharani Zuberu) 64 | |
![]() Dalibor Takac (Thay: Nassim Innocenti) 65 | |
![]() Kevin Kouassivi-Benissan (Thay: Daniel Magda) 65 | |
![]() Ioannis Niarchos (Thay: Zyen Jones) 71 | |
![]() Luis Santos (Thay: Szilard Bokros) 78 | |
![]() Idjessi Metsoko (Thay: Tigran Barseghyan) 90 |
Thống kê trận đấu FC Kosice vs Slovan Bratislava


Diễn biến FC Kosice vs Slovan Bratislava
Tigran Barseghyan rời sân và được thay thế bởi Idjessi Metsoko.
Szilard Bokros rời sân và được thay thế bởi Luis Santos.
Zyen Jones rời sân và được thay thế bởi Ioannis Niarchos.
Daniel Magda rời sân và được thay thế bởi Kevin Kouassivi-Benissan.
Nassim Innocenti rời sân và được thay thế bởi Dalibor Takac.
Sharani Zuberu rời sân và được thay thế bởi Matus Vojtko.
Robert Mak rời sân và được thay thế bởi Nino Marcelli.
Vladimir Weiss rời sân và được thay thế bởi Marko Tolic.

Thẻ vàng cho Szilard Bokros.

Thẻ vàng cho Michal Fasko.
Zyen Jones đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Karlo Miljanic ghi bàn!

Thẻ vàng cho Danylo Ignatenko.

V À A A O O O - Tigran Barseghyan của Slovan Bratislava thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Rahim Ibrahim rời sân và được thay thế bởi Kyriakos Savvidis.
Galymzhan Kenzhebek rời sân và được thay thế bởi Karlo Miljanic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Kenan Bajric ghi bàn!

V À A A O O O - Tigran Barseghyan từ Slovan Bratislava thực hiện thành công quả phạt đền!
Đội hình xuất phát FC Kosice vs Slovan Bratislava
FC Kosice (4-3-3): David Sipos (1), Daniel Magda (21), Jakub Jakubko (5), Nassim Innocenti (90), Szilard Bokros (6), Michal Fasko (23), Marek Zsigmund (25), Matej Jakubek (13), Zyen Jones (10), Roman Cerepkai (9), Galymzhan Kenzhebek (77)
Slovan Bratislava (4-3-3): Dominik Takac (71), César Blackman (28), Guram Kashia (4), Siemen Voet (2), Sharani Zuberu (23), Kenan Bajric (12), Danylo Ignatenko (77), Rahim Ibrahim (5), Tigran Barseghyan (11), Robert Mak (21), Vladimir Weiss (7)


Thay người | |||
46’ | Galymzhan Kenzhebek Karlo Miljanic | 46’ | Rahim Ibrahim Kyriakos Savvidis |
65’ | Nassim Innocenti Dalibor Takac | 64’ | Vladimir Weiss Marko Tolic |
65’ | Daniel Magda Kevin Kouassivi-Benissan | 64’ | Robert Mak Nino Marcelli |
71’ | Zyen Jones Giannis Niarchos | 64’ | Sharani Zuberu Matus Vojtko |
78’ | Szilard Bokros Luis Santos | 90’ | Tigran Barseghyan Idjessi Metsoko |
Cầu thủ dự bị | |||
Giannis Niarchos | Martin Trnovsky | ||
David Gallovic | Kevin Wimmer | ||
Luis Santos | Marko Tolic | ||
Dalibor Takac | Nino Marcelli | ||
Lukas Fabis | Lukas Pauschek | ||
Karlo Miljanic | Matus Vojtko | ||
Kevin Kouassivi-Benissan | Kyriakos Savvidis | ||
Idjessi Metsoko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Kosice
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 16 | 4 | 3 | 24 | 52 | T H H B T |
2 | ![]() | 23 | 13 | 7 | 3 | 22 | 46 | B H B T H |
3 | ![]() | 23 | 12 | 9 | 2 | 17 | 45 | T H H T H |
4 | ![]() | 23 | 8 | 9 | 6 | 10 | 33 | T H H T H |
5 | ![]() | 23 | 7 | 10 | 6 | 2 | 31 | H T H H H |
6 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 5 | 29 | T T B T B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 23 | 6 | 9 | 8 | -7 | 27 | H H T B B |
2 | ![]() | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | B H T H T |
3 | ![]() | 23 | 4 | 11 | 8 | -12 | 23 | T B H H T |
4 | ![]() | 23 | 5 | 7 | 11 | -12 | 22 | B T H H T |
5 | ![]() | 23 | 5 | 5 | 13 | -18 | 20 | B B T B B |
6 | ![]() | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại