Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Michal Fasko 15 | |
![]() Alejandro Mendez 16 | |
![]() Ammar Ramadan (Kiến tạo: Taras Kacharaba) 36 | |
![]() Matej Trusa (Kiến tạo: Ammar Ramadan) 51 | |
![]() Karlo Miljanic (Thay: Zyen Jones) 56 | |
![]() Lukas Fabis (Thay: Daniel Magda) 56 | |
![]() Viktor Djukanovic (Thay: Alejandro Mendez) 62 | |
![]() Roman Cerepkai (Thay: Marek Zsigmund) 64 | |
![]() Ammar Ramadan 69 | |
![]() Romaric Yapi (Thay: Bartol Barisic) 74 | |
![]() Damir Redzic (Thay: Ammar Ramadan) 75 | |
![]() Matej Jakubek (Thay: David Gallovic) 80 | |
![]() Luis Santos (Thay: Kevin Kouassivi-Benissan) 80 | |
![]() Nassim Innocenti 81 | |
![]() Christian Herc 83 | |
![]() Alioune Sylla (Thay: Matej Trusa) 84 | |
![]() Romaric Yapi 85 | |
![]() Aleksandar Popovic 88 | |
![]() Christian Herc 90 | |
![]() Ioannis Niarchos (Kiến tạo: Michal Fasko) 90+8' |
Thống kê trận đấu FC Kosice vs DAC 1904 Dunajska Streda


Diễn biến FC Kosice vs DAC 1904 Dunajska Streda
Michal Fasko đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Ioannis Niarchos ghi bàn!

THẺ ĐỎ! - Christian Herc nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

Thẻ vàng cho Aleksandar Popovic.

Thẻ vàng cho Romaric Yapi.
Matej Trusa rời sân và được thay thế bởi Alioune Sylla.

Thẻ vàng cho Christian Herc.

Thẻ vàng cho Nassim Innocenti.
Kevin Kouassivi-Benissan rời sân và được thay thế bởi Luis Santos.
David Gallovic rời sân và được thay thế bởi Matej Jakubek.
Ammar Ramadan rời sân và được thay thế bởi Damir Redzic.
Bartol Barisic rời sân và được thay thế bởi Romaric Yapi.

Thẻ vàng cho Ammar Ramadan.
Marek Zsigmund rời sân và được thay thế bởi Roman Cerepkai.
Alejandro Mendez rời sân và được thay thế bởi Viktor Djukanovic.
Daniel Magda rời sân và được thay thế bởi Lukas Fabis.
Zyen Jones rời sân và được thay thế bởi Karlo Miljanic.
Ammar Ramadan đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matej Trusa đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát FC Kosice vs DAC 1904 Dunajska Streda
FC Kosice (5-3-2): Matus Kira (22), Kevin Kouassivi-Benissan (78), Jakub Jakubko (5), Jan Krivak (20), Nassim Innocenti (90), Daniel Magda (21), Michal Fasko (23), Marek Zsigmund (25), David Gallovic (8), Zyen Jones (10), Giannis Niarchos (7)
DAC 1904 Dunajska Streda (4-2-3-1): Aleksandar Popovic (41), Tsotne Kapanadze (22), Taras Kacharaba (33), Rhyan Modesto (49), Yhoan Andzouana (17), Milan Dimun (8), Alex Mendez (18), Matej Trusa (46), Christian Herc (24), Ammar Ramadan (10), Bartol Barisic (11)


Thay người | |||
56’ | Daniel Magda Lukas Fabis | 62’ | Alejandro Mendez Viktor Djukanovic |
56’ | Zyen Jones Karlo Miljanic | 74’ | Bartol Barisic Romaric Yapi |
64’ | Marek Zsigmund Roman Cerepkai | 75’ | Ammar Ramadan Damir Redzic |
80’ | Kevin Kouassivi-Benissan Luis Santos | 84’ | Matej Trusa Alioune Sylla |
80’ | David Gallovic Matej Jakubek |
Cầu thủ dự bị | |||
David Sipos | Filipe | ||
Szilard Bokros | Attila Nemeth | ||
Roman Cerepkai | Viktor Djukanovic | ||
Luis Santos | Damir Redzic | ||
Matej Jakubek | Alioune Sylla | ||
Dalibor Takac | Romaric Yapi | ||
Lukas Fabis | Karol Blasko | ||
Karlo Miljanic | Fortune Bassey | ||
Michal Domik | Levente Bsze |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Kosice
Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 17 | 5 | 3 | 26 | 56 | H B T H T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 22 | 49 | B T H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 10 | 3 | 15 | 46 | H T H H B |
4 | ![]() | 25 | 9 | 10 | 6 | 12 | 37 | H T H T H |
5 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | 6 | 33 | B T B T H |
6 | ![]() | 25 | 7 | 10 | 8 | -1 | 31 | H H H B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | -5 | 33 | T B B T T |
2 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -13 | 28 | T H T T B |
3 | ![]() | 25 | 5 | 11 | 9 | -12 | 26 | H H T B T |
4 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -12 | 25 | H H T T B |
5 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -18 | 23 | T B B B T |
6 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -20 | 17 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại