Thẻ vàng cho Arinaldo Rrapaj.
![]() Yaroslav Karabin (Kiến tạo: Edson Fernando) 27 | |
![]() Oleksiy Sydorov (Thay: Jovanny Bolivar) 46 | |
![]() Stefan Vladoiu (Thay: Eduard Kozik) 46 | |
![]() Oleh Horin (Thay: Denys Slyusar) 46 | |
![]() Baboucarr Faal (Thay: Beknaz Almazbekov) 55 | |
![]() Nika Gagnidze (Thay: Oleksandr Demchenko) 62 | |
![]() Elias (Thay: Pavlo Orikhovskyi) 62 | |
![]() Artur Ryabov (Thay: Edson Fernando) 71 | |
![]() Daniel Alefirenko (Thay: Maksym Tretyakov) 73 | |
![]() Vasyl Runich (Thay: Yaroslav Karabin) 88 | |
![]() Arinaldo Rrapaj 90+1' |
Thống kê trận đấu FC Kolos Kovalivka vs Rukh Lviv


Diễn biến FC Kolos Kovalivka vs Rukh Lviv

Yaroslav Karabin rời sân và được thay thế bởi Vasyl Runich.
Maksym Tretyakov rời sân và được thay thế bởi Daniel Alefirenko.
Edson Fernando rời sân và được thay thế bởi Artur Ryabov.
Pavlo Orikhovskyi rời sân và được thay thế bởi Elias.
Oleksandr Demchenko rời sân và được thay thế bởi Nika Gagnidze.
Beknaz Almazbekov rời sân và được thay thế bởi Baboucarr Faal.
Denys Slyusar rời sân và được thay thế bởi Oleh Horin.
Eduard Kozik rời sân và được thay thế bởi Stefan Vladoiu.
Jovanny Bolivar rời sân và được thay thế bởi Oleksiy Sydorov.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Edson Fernando đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yaroslav Karabin đã ghi bàn!

V À A A A O O O Rukh Lviv ghi bàn.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Kolos Kovalivka vs Rukh Lviv
FC Kolos Kovalivka (4-1-4-1): Ivan Pakholyuk (31), Eduard Kozik (32), Mykyta Burda (6), Ilir Krasniqi (16), Andriy Tsurikov (9), Oleksandr Demchenko (7), Maksym Tretyakov (33), Pavlo Orikhovskyi (10), Arinaldo Rrapaj (99), Vladyslav Veleten (8), Jovanny Bolivar (11)
Rukh Lviv (4-1-4-1): Dmitriy Ledviy (23), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Bogdan Slyubyk (92), Roman Didyk (29), Rostislav Lyakh (73), Denys Valentynovych Slyusar (17), Yaroslav Karabin (8), Edson Fernando (35), Yevgeniy Pastukh (19), Beknaz Almazbekov (77), Yurii Klymchuk (7)


Thay người | |||
46’ | Jovanny Bolivar Oleksii Sydorov | 46’ | Denys Slyusar Oleh Horin |
46’ | Eduard Kozik Stefan Vladoiu | 55’ | Beknaz Almazbekov Baboucarr Faal |
62’ | Pavlo Orikhovskyi Elias | 71’ | Edson Fernando Artur Ryabov |
62’ | Oleksandr Demchenko Nika Gagnidze | 88’ | Yaroslav Karabin Vasyl Runic |
73’ | Maksym Tretyakov Daniil Alefirenko |
Cầu thủ dự bị | |||
Valentyn Horokh | Svyatoslav Vanivskyi | ||
Roman Mysak | Artur Ryabov | ||
Yehor Popravka | Vitaliy Ruslanovych | ||
Elias | Denys Pidgurskyi | ||
Vladyslav Oleksandrovych Shershen | Artur Remenyak | ||
Nika Gagnidze | Baboucarr Faal | ||
Oleksii Sydorov | Vasyl Runic | ||
Stefan Vladoiu | Andriy Kitela | ||
Tymofiy Sukhar | Oleh Horin | ||
Oleg Krivoruchko | Ostap Prytula | ||
Daniil Denysenko | Yurii Tlumak | ||
Daniil Alefirenko |
Nhận định FC Kolos Kovalivka vs Rukh Lviv
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Kolos Kovalivka
Thành tích gần đây Rukh Lviv
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 17 | 6 | 0 | 33 | 57 | H T H T T |
2 | 23 | 16 | 5 | 2 | 19 | 53 | B T T T T | |
3 | ![]() | 22 | 14 | 5 | 3 | 35 | 47 | T H H T T |
4 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 8 | 38 | H T B T H |
5 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B B H T B |
6 | ![]() | 23 | 9 | 6 | 8 | 4 | 33 | T H H T H |
7 | ![]() | 22 | 10 | 2 | 10 | -2 | 32 | T T H B T |
8 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | -4 | 29 | T B T H B |
9 | ![]() | 23 | 7 | 8 | 8 | 3 | 29 | B T B B T |
10 | 23 | 7 | 4 | 12 | -9 | 25 | B B T B B | |
11 | 22 | 6 | 4 | 12 | -12 | 22 | B T T B B | |
12 | ![]() | 23 | 4 | 9 | 10 | -4 | 21 | B B B T B |
13 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -24 | 21 | H B B B T |
14 | ![]() | 23 | 5 | 6 | 12 | -12 | 21 | H H T B B |
15 | ![]() | 23 | 5 | 3 | 15 | -20 | 18 | B B B B T |
16 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -19 | 16 | T B T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại