Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Andriy Tsurikov 36 | |
![]() Vladimir Shepelev (Kiến tạo: Tedi Cara) 42 | |
![]() Mykola Kovtalyuk (Thay: Arinaldo Rrapaj) 68 | |
![]() Mateus Amaral (Thay: Tedi Cara) 79 | |
![]() Yurii Kopina (Thay: Danil Skorko) 79 | |
![]() Andriy Kulakov (Thay: Oleksandr Filippov) 79 | |
![]() Yehor Popravka (Thay: Eduard Kozik) 86 | |
![]() Daniil Vashchenko (Thay: Vladimir Shepelev) 89 |
Thống kê trận đấu FC Kolos Kovalivka vs FC Olexandriya

Diễn biến FC Kolos Kovalivka vs FC Olexandriya
Vladimir Shepelev rời sân và được thay thế bởi Daniil Vashchenko.
Eduard Kozik rời sân và được thay thế bởi Yehor Popravka.
Oleksandr Filippov rời sân và được thay thế bởi Andriy Kulakov.
Danil Skorko rời sân và được thay thế bởi Yurii Kopina.
Tedi Cara rời sân và được thay thế bởi Mateus Amaral.
Arinaldo Rrapaj rời sân và được thay thế bởi Mykola Kovtalyuk.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tedi Cara đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vladimir Shepelev đã ghi bàn!

V À A A A O O O FC Oleksandriya ghi bàn.

Thẻ vàng cho Andriy Tsurikov.
Đội hình xuất phát FC Kolos Kovalivka vs FC Olexandriya
FC Kolos Kovalivka (4-2-3-1): Ivan Pakholyuk (31), Eduard Kozik (32), Ilir Krasniqi (16), Valeriy Bondarenko (5), Andriy Tsurikov (9), Oleksandr Demchenko (7), Nika Gagnidze (20), Maksym Tretyakov (33), Arinaldo Rrapaj (99), Diego Silva Nascimento Santos (19), Jovanny Bolivar (11)
FC Olexandriya (4-3-3): Georgiy Yermakov (44), Danil Skorko (22), Miguel (26), Artem Shabanov (31), Oleksandr Martinyuk (24), Ivan Kalyuzhnyi (5), Dmytro Myshnov (15), Volodymyr Shepelev (19), Juan Alvina (33), Oleksandr Filippov (9), Tedi Cara (27)

Thay người | |||
68’ | Arinaldo Rrapaj Mykola Kovtalyuk | 79’ | Danil Skorko Yuriy Kopyna |
86’ | Eduard Kozik Yehor Popravka | 79’ | Tedi Cara Mateus Amaral |
79’ | Oleksandr Filippov Andriy Kulakov | ||
89’ | Vladimir Shepelev Daniil Vashchenko |
Cầu thủ dự bị | |||
Valentyn Horokh | Viktor Dolgyi | ||
Roman Mysak | Nazar Makarenko | ||
Yehor Popravka | Theo Ndicka | ||
Vladyslav Oleksandrovych Shershen | Sergiy Nikolaevich Loginov | ||
Andriy Boyko | Daniil Vashchenko | ||
Oleg Krivoruchko | Yuriy Kopyna | ||
Elias | Mateus Amaral | ||
Oleksiy Bezruchuk | Artem Kozak | ||
Daniil Denysenko | Andriy Kulakov | ||
Mykola Kovtalyuk | Dmytro Chernysh | ||
Roman Kuzyk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Kolos Kovalivka
Thành tích gần đây FC Olexandriya
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 20 | 15 | 5 | 0 | 29 | 50 | T T T H T |
2 | 20 | 13 | 5 | 2 | 13 | 44 | B H T B T | |
3 | ![]() | 19 | 12 | 4 | 3 | 30 | 40 | T B T T H |
4 | ![]() | 20 | 9 | 7 | 4 | 11 | 34 | B T T H T |
5 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 4 | 32 | T T B B H |
6 | ![]() | 19 | 9 | 1 | 9 | 0 | 28 | T T B T T |
7 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | 0 | 28 | T B B T H |
8 | ![]() | 20 | 6 | 8 | 6 | 5 | 26 | T B B B T |
9 | ![]() | 20 | 6 | 7 | 7 | -5 | 25 | B B T T B |
10 | 20 | 6 | 4 | 10 | -9 | 22 | T T B T T | |
11 | 20 | 6 | 4 | 10 | -9 | 22 | B H T B B | |
12 | ![]() | 20 | 3 | 9 | 8 | -4 | 18 | H T B B B |
13 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -19 | 18 | H T T H B |
14 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -11 | 18 | B B B H H |
15 | ![]() | 20 | 4 | 3 | 13 | -16 | 15 | B B T B B |
16 | ![]() | 19 | 2 | 6 | 11 | -19 | 12 | T B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại