![]() Braga 10 | |
![]() Lassana N'Diaye 18 | |
![]() (Pen) Joy-Lance Mickels 53 | |
![]() Jesse Sekidika 70 | |
![]() Joy-Lance Mickels 85 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Azerbaijan
Cúp quốc gia Azerbaijan
VĐQG Azerbaijan
Thành tích gần đây FC Kapaz
VĐQG Azerbaijan
Cúp quốc gia Azerbaijan
VĐQG Azerbaijan
Cúp quốc gia Azerbaijan
VĐQG Azerbaijan
Thành tích gần đây Sabah FK
VĐQG Azerbaijan
Cúp quốc gia Azerbaijan
VĐQG Azerbaijan
Cúp quốc gia Azerbaijan
VĐQG Azerbaijan
Bảng xếp hạng VĐQG Azerbaijan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 3 | 3 | 49 | 63 | T T H T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 3 | 7 | 22 | 51 | B T T T T |
3 | 26 | 13 | 7 | 6 | 5 | 46 | H B H H B | |
4 | ![]() | 26 | 11 | 10 | 5 | 6 | 43 | B T T B H |
5 | ![]() | 26 | 7 | 13 | 6 | 2 | 34 | T H H H B |
6 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -11 | 28 | T B T B H |
7 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -7 | 27 | T H B T T |
8 | ![]() | 26 | 7 | 4 | 15 | -17 | 25 | B B B B T |
9 | ![]() | 26 | 6 | 4 | 16 | -30 | 22 | H H B T B |
10 | ![]() | 26 | 4 | 6 | 16 | -19 | 18 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại