Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả FC Heidenheim vs Borussia M'gladbach hôm nay 01-03-2025
Giải Bundesliga - Th 7, 01/3
Kết thúc



![]() Joseph Scally 6 | |
![]() Robin Hack (Kiến tạo: Julian Weigl) 8 | |
![]() Nathan N'Goumou (Kiến tạo: Alassane Plea) 18 | |
![]() Leo Scienza (Thay: Luca Kerber) 33 | |
![]() Marvin Pieringer (Thay: Budu Zivzivadze) 46 | |
![]() Adrian Beck (Thay: Sirlord Conteh) 46 | |
![]() Luca Netz (Thay: Lukas Ullrich) 46 | |
![]() Ko Itakura 49 | |
![]() Benedikt Gimber 49 | |
![]() Patrick Mainka 51 | |
![]() Patrick Mainka 58 | |
![]() Robin Hack (Kiến tạo: Luca Netz) 59 | |
![]() Alassane Plea 61 | |
![]() Marvin Friedrich (Thay: Nathan N'Goumou) 62 | |
![]() Kevin Stoeger (Thay: Alassane Plea) 62 | |
![]() Stefan Schimmer (Thay: Jonas Foehrenbach) 62 | |
![]() Robin Hack (VAR check) 67 | |
![]() Frans Kraetzig (Thay: Paul Wanner) 71 | |
![]() Tomas Cvancara (Thay: Robin Hack) 78 | |
![]() Stefan Lainer (Thay: Joseph Scally) 78 |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Stefan Schimmer của FC Heidenheim cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Trọng tài thổi còi. Stefan Schimmer phạm lỗi với Julian Weigl từ phía sau và đó là một quả đá phạt.
Phát bóng lên cho FC Heidenheim.
FC Heidenheim đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút bù giờ.
Tim Siersleben từ FC Heidenheim cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Borussia Moenchengladbach đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: FC Heidenheim: 46%, Borussia Moenchengladbach: 54%.
Borussia Moenchengladbach đang kiểm soát bóng.
Borussia Moenchengladbach thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Cú sút của Adrian Beck bị chặn lại.
FC Heidenheim đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kevin Stoeger bị phạt vì đẩy Omar Traore.
Cú sút của Philipp Sander bị chặn lại.
Kiểm soát bóng: FC Heidenheim: 46%, Borussia Moenchengladbach: 54%.
Tim Siersleben của FC Heidenheim chặn đứng một pha tạt bóng hướng về vòng cấm.
Kevin Stoeger thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến gần đồng đội nào.
Nỗ lực tốt của Tomas Cvancara khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
FC Heidenheim thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Kevin Stoeger giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
FC Heidenheim (3-4-2-1): Kevin Müller (1), Patrick Mainka (6), Benedikt Gimber (5), Tim Siersleben (4), Omar Traore (23), Luca Kerber (20), Paul Wanner (10), Jonas Fohrenbach (19), Sirlord Conteh (31), Mathias Honsak (17), Budu Zivzivadze (12)
Borussia M'gladbach (4-2-3-1): Tiago Pereira Cardoso (42), Joe Scally (29), Kou Itakura (3), Nico Elvedi (30), Lukas Ullrich (26), Philipp Sander (16), Julian Weigl (8), Nathan NGoumou (19), Alassane Pléa (14), Robin Hack (25), Tim Kleindienst (11)
Thay người | |||
33’ | Luca Kerber Léo Scienza | 46’ | Lukas Ullrich Luca Netz |
46’ | Sirlord Conteh Adrian Beck | 62’ | Alassane Plea Kevin Stöger |
46’ | Budu Zivzivadze Marvin Pieringer | 62’ | Nathan N'Goumou Marvin Friedrich |
62’ | Jonas Foehrenbach Stefan Schimmer | 78’ | Robin Hack Tomas Cvancara |
71’ | Paul Wanner Frans Krätzig | 78’ | Joseph Scally Stefan Lainer |
Cầu thủ dự bị | |||
Adrian Beck | Kevin Stöger | ||
Frans Krätzig | Tobias Sippel | ||
Niklas Dorsch | Fabio Chiarodia | ||
Léo Scienza | Marvin Friedrich | ||
Marvin Pieringer | Luca Netz | ||
Frank Feller | Florian Neuhaus | ||
Marnon Busch | Shio Fukuda | ||
Thomas Keller | Tomas Cvancara | ||
Stefan Schimmer | Stefan Lainer |
Tình hình lực lượng | |||
Jan Schoppner Kỷ luật | Jonas Omlin Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Julian Niehues Chấn thương cơ | Moritz Nicolas Chấn thương đùi | ||
Maximilian Breunig Chấn thương mắt cá | Rocco Reitz Chấn thương ngón chân | ||
Franck Honorat Chấn thương bàn chân | |||
Yvandro Borges Sanches Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 52 | 61 | T T H T T |
2 | ![]() | 24 | 15 | 8 | 1 | 26 | 53 | H T H H T |
3 | ![]() | 24 | 12 | 6 | 6 | 14 | 42 | H H H T B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 14 | 41 | B H T T T |
5 | ![]() | 23 | 12 | 3 | 8 | -2 | 39 | B T T T T |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 6 | 38 | H T H H B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 7 | 7 | 10 | 37 | H H T H T |
8 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 5 | 36 | B T B H B |
10 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | 7 | 35 | T B B T T |
11 | ![]() | 23 | 8 | 7 | 8 | -8 | 31 | T H H H T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -13 | 30 | T B B B B |
13 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -15 | 25 | B B T H T |
14 | ![]() | 23 | 6 | 5 | 12 | -16 | 23 | B H T B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 3 | 15 | -11 | 21 | H B B B B |
16 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -24 | 17 | B H T H B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 3 | 17 | -23 | 15 | B B B H B |
18 | ![]() | 23 | 3 | 4 | 16 | -25 | 13 | H B H B B |