![]() Teemu Hytoenen (Kiến tạo: Mads Borchers) 8 | |
![]() Mikko Pitkaenen (Kiến tạo: Joonas Vahtera) 18 | |
![]() Ryan Mahuta 43 | |
![]() Evangelos Patoulidis (Thay: Imani Lanquedoc) 46 | |
![]() Tuure Siira (Thay: Guilherme Morais) 60 | |
![]() Evangelos Patoulidis 68 | |
![]() Jesper Engstroem (Thay: Alfie Cicale) 70 | |
![]() Samu Alanko (Thay: Teemu Hytoenen) 70 | |
![]() Oliver Whyte (Thay: Juho Kilo) 75 | |
![]() Riku Jaaska (Thay: Joonas Vahtera) 81 | |
![]() Riku Jaaska 86 | |
![]() Arlind Sejdiu (Thay: Rodrigo Macedo) 90 | |
![]() Kalle Multanen (Thay: Mads Borchers) 90 | |
![]() Ryan Mahuta 90+1' |
Thống kê trận đấu FC Haka J vs VPS
số liệu thống kê
FC Haka J

VPS
55 Kiểm soát bóng 45
10 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Haka J vs VPS
FC Haka J (4-3-3): Anton Lepola (1), Rodrigo Macedo (27), Niklas Friberg (3), Nicolas Gianini Dantas (5), Ryan Mahuta (18), Guilherme Morais (6), Maissa El Hadji Fall (23), Juho Kilo (30), Elias Mastokangas (7), Marko Bacanin (9), Imani Lanquedoc (11)
VPS (3-5-2): Teppo Marttinen (1), Miika Niemi (23), Mikko Pitkanen (5), Martti Haukioja (19), Juho Hyvarinen (20), Prosper Ahiabu (21), Joonas Vahtera (30), Evgeni Bashkirov (44), Alfie Cicale (7), Teemu Hytonen (16), Mads Borchers (11)
DIEMSOVI.COM
FC Haka J
4-3-3
1
Anton Lepola
27
Rodrigo Macedo
3
Niklas Friberg
5
Nicolas Gianini Dantas
18
Ryan Mahuta
6
Guilherme Morais
23
Maissa El Hadji Fall
30
Juho Kilo
7
Elias Mastokangas
9
Marko Bacanin
11
Imani Lanquedoc
11
Mads Borchers
16
Teemu Hytonen
7
Alfie Cicale
44
Evgeni Bashkirov
30
Joonas Vahtera
21
Prosper Ahiabu
20
Juho Hyvarinen
19
Martti Haukioja
5
Mikko Pitkanen
23
Miika Niemi
1
Teppo Marttinen

VPS
3-5-2
Thay người | |||
46’ | Imani Lanquedoc Evangelos Patoulidis | 70’ | Teemu Hytoenen Samu Alanko |
60’ | Guilherme Morais Tuure Siira | 70’ | Alfie Cicale Jesper Engstrom |
75’ | Juho Kilo Oliver Whyte | 81’ | Joonas Vahtera Riku Jaaska |
90’ | Rodrigo Macedo Arlind Sejdiu | 90’ | Mads Borchers Kalle Multanen |
Cầu thủ dự bị | |||
Oliver Heino | Rasmus Leislahti | ||
Evangelos Patoulidis | Riku Jaaska | ||
Arlind Sejdiu | Gleofilo Vlijter | ||
Oliver Whyte | Kalle Multanen | ||
Tuure Siira | Akon Kuek | ||
Nikolas Talo | Samu Alanko | ||
Hassan Ndam | Jesper Engstrom |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây FC Haka J
VĐQG Phần Lan
Thành tích gần đây VPS
VĐQG Phần Lan
Giao hữu
VĐQG Phần Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 10 | H T T T |
3 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | T T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | H T T |
5 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T | |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
7 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B |
8 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
9 | ![]() | 4 | 1 | 0 | 3 | -5 | 3 | B T B B |
10 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | B H B |
11 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
12 | ![]() | 4 | 0 | 0 | 4 | -5 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại