![]() Thijs Oosting (Kiến tạo: Luciano Valente) 32 | |
![]() Thom van Bergen 55 | |
![]() Stije Resink (Kiến tạo: Marvin Peersman) 59 | |
![]() Boris Lambert (Thay: Amine Lachkar) 62 | |
![]() Patrick Joosten (Thay: Emilio Kehrer) 62 | |
![]() Jeremy Bokila (Thay: Kyan Vaesen) 62 | |
![]() Romano Postema (Thay: Thom van Bergen) 66 | |
![]() Joey Pelupessy (Thay: Luciano Valente) 74 | |
![]() Runar Thor Sigurgeirsson (Thay: Rob Nizet) 74 | |
![]() Khaled Razak (Thay: Ringo Meerveld) 86 | |
![]() Brynjolfur Andersen Willumsson (Thay: Thijs Oosting) 90 |
Thống kê trận đấu FC Groningen vs Willem II
số liệu thống kê

FC Groningen

Willem II
49 Kiểm soát bóng 51
7 Phạm lỗi 7
28 Ném biên 19
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 3
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Groningen vs Willem II
FC Groningen (4-4-2): Etienne Vaessen (1), Leandro Bacuna (7), Marco Rente (5), Thijmen Blokzijl (3), Marvin Peersman (43), Luciano Valente (10), Stije Resink (6), Johan Hove (8), Jorg Schreuders (14), Thijs Oosting (25), Thom Van Bergen (26)
Cầu thủ dự bị | |||
Hidde Jurjus | |||
Dirk Baron | |||
Maxim Mariani | |||
Sven Bouland | |||
Joey Pelupessy | |||
Brynjolfur Willumsson Andersen | |||
David van der Werff | |||
Noam Emeran | |||
Rui Mendes | |||
Romano Postema |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
VĐQG Hà Lan
Thành tích gần đây FC Groningen
VĐQG Hà Lan
Giao hữu
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây Willem II
VĐQG Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H |
12 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại