Thứ Sáu, 31/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả FC Groningen vs FC Dordrecht hôm nay 05-11-2023

Giải Hạng 2 Hà Lan - CN, 05/11

Kết thúc

FC Groningen

FC Groningen

2 : 2

FC Dordrecht

FC Dordrecht

Hiệp một: 1-1
CN, 20:30 05/11/2023
Vòng 13 - Hạng 2 Hà Lan
Euroborg
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Rene Kriwak
9
Romano Postema (Kiến tạo: Johan Hove)
10
Malhory Noc (Thay: Adrian Segecic)
63
Marvin Peersman
69
Abdallah Aberkane (Thay: John Hilton)
71
Elso Brito (Thay: Ilias Bronkhorst)
71
Jari Schuurman
77
Isak Dybvik (Thay: Thom van Bergen)
77
Jari Schuurman
79
Tim Receveur (Thay: Rocco Robert Shein)
82
Kevin van Veen (Thay: Luciano Valente)
82
Marco Rente
85
Kevin van Veen
87
Abdallah Aberkane
88
Rene Kriwak
89

Thống kê trận đấu FC Groningen vs FC Dordrecht

số liệu thống kê
FC Groningen
FC Groningen
FC Dordrecht
FC Dordrecht
48 Kiểm soát bóng 52
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
12 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 10
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Groningen vs FC Dordrecht

FC Groningen (4-2-3-1): Hidde Jurjus (21), Marco Rente (5), Radinio Balker (12), Marvin Peersman (43), Wouter Prins (50), Joey Pelupessy (4), Johan Hove (7), Jorg Schreuders (14), Thom Van Bergen (25), Luciano Valente (40), Romano Postema (29)

FC Dordrecht (4-2-3-1): Luca Plogmann (1), Ilias Bronkhorst (14), Antef Tsoungui (4), Jop Van Den Avert (3), John Hilton (5), Rocco Robert Shein (21), Jari Schuurman (10), Adrian Segecic (16), Mathis Suray (20), Ilias Sebaoui (40), Rene Kriwak (9)

FC Groningen
FC Groningen
4-2-3-1
21
Hidde Jurjus
5
Marco Rente
12
Radinio Balker
43
Marvin Peersman
50
Wouter Prins
4
Joey Pelupessy
7
Johan Hove
14
Jorg Schreuders
25
Thom Van Bergen
40
Luciano Valente
29
Romano Postema
9
Rene Kriwak
40
Ilias Sebaoui
20
Mathis Suray
16
Adrian Segecic
10
Jari Schuurman
21
Rocco Robert Shein
5
John Hilton
3
Jop Van Den Avert
4
Antef Tsoungui
14
Ilias Bronkhorst
1
Luca Plogmann
FC Dordrecht
FC Dordrecht
4-2-3-1
Thay người
77’
Thom van Bergen
Isak Dybvik Maatta
63’
Adrian Segecic
Malhory Noc
82’
Luciano Valente
Kevin Van Veen
71’
John Hilton
Abdallah Aberkane
71’
Ilias Bronkhorst
Elso Brito
82’
Rocco Robert Shein
Tim Receveur
Cầu thủ dự bị
Noam Emeran
Abdallah Aberkane
Nordin Musampa
Tijn Baltussen
Daniel Beukers
Trevor Doornbusch
Liam Van Gelderen
Tim Receveur
Isak Dybvik Maatta
Korede Osundina
Kristian Stromland Lien
Shiloh 't Zand
Paulos Abraham
Bartlomiej Smolarczyk
Kevin Van Veen
Daniel van Vianen
Laros Duarte
Elso Brito
Dirk Baron
Joey de Bie
Michael Verrips
Malhory Noc

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Hà Lan
21/12 - 2014
08/03 - 2015
Cúp quốc gia Hà Lan
19/10 - 2022
Hạng 2 Hà Lan
05/11 - 2023
03/02 - 2024

Thành tích gần đây FC Groningen

VĐQG Hà Lan
29/01 - 2025
26/01 - 2025
19/01 - 2025
12/01 - 2025
Cúp quốc gia Hà Lan
19/12 - 2024
VĐQG Hà Lan
15/12 - 2024
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
Giao hữu
14/11 - 2024

Thành tích gần đây FC Dordrecht

Hạng 2 Hà Lan
25/01 - 2025
18/01 - 2025
11/01 - 2025
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
26/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam2315442749H T T T T
2ExcelsiorExcelsior2313642045H H T B T
3FC DordrechtFC Dordrecht2311751040T H B H T
4FC Den BoschFC Den Bosch2311661039H T B T T
5CambuurCambuur231229938T B T T B
6De GraafschapDe Graafschap2210661336B B B H T
7Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade231067336B B T B T
8ADO Den HaagADO Den Haag22976934B T T T B
9Helmond SportHelmond Sport221048-234H B B B T
10FC EmmenFC Emmen22958332H H B B B
11TelstarTelstar23887532T B T B T
12FC EindhovenFC Eindhoven23959-432B H B T T
13MVV MaastrichtMVV Maastricht23689026B T B T B
14Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar237511-526H T T H B
15VVV-VenloVVV-Venlo237412-1325T H T T T
16TOP OssTOP Oss236710-1925T B T B B
17Jong AjaxJong Ajax236611-224B T B T B
18Jong PSVJong PSV236314-1221H T B B B
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht232813-2514B T H B B
20VitesseVitesse234712-270T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X