Quả ném biên cho Bengaluru ở phần sân của FC Goa.
![]() Iker Guarrotxena 3 | |
![]() Aakash Sangwan 22 | |
![]() Lalremtluanga Fanai (Thay: Chinglensana Singh) 32 | |
![]() Borja Herrera Gonzalez (Thay: Carl McHugh) 35 | |
![]() Borja Herrera (Thay: Carl McHugh) 35 | |
![]() Alberto Noguera 44 | |
![]() Borja Herrera 49 | |
![]() Ryan Williams (Thay: Jorge Pereyra Diaz) 54 | |
![]() Sunil Chhetri (Thay: Sivasakthi Narayanan) 55 | |
![]() Armando Sadiku (Thay: Odei Onaindia) 75 | |
![]() Jay Gupta (Thay: Ayush Dev Chhetri) 75 | |
![]() Brison Fernandes (Thay: Kumam Udanta Singh) 75 | |
![]() Jay Gupta (Thay: Kumam Udanta Singh) 75 | |
![]() Brison Fernandes (Thay: Ayush Dev Chhetri) 76 | |
![]() Odei Onaindia 81 | |
![]() Aleksandar Jovanovic (Thay: Edgar Mendez) 82 | |
![]() Armando Sadiku (Kiến tạo: Aakash Sangwan) 88 | |
![]() Sunil Chhetri (Kiến tạo: Namgyal Bhutia) 90+2' |
Thống kê trận đấu FC Goa vs Bengaluru FC


Diễn biến FC Goa vs Bengaluru FC
Quả phát bóng lên cho Bengaluru tại Sân vận động Fatorda.
Nathan S Senthil trao cho FC Goa một quả phát bóng lên.
Sunil Chhetri của Bengaluru có cú sút nhưng không trúng đích.
Tại Margao, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Liệu FC Goa có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Bengaluru không?
Nathan S Senthil trao cho đội khách một quả ném biên.
Namgyal Bhutia đã có pha kiến tạo ở đó.

V À A A O O O cho Bengaluru! Họ chỉ còn thua 2-1 nhờ cú đánh đầu của Sunil Chhetri.
Bengaluru được Nathan S Senthil trao cho một quả phạt góc.
FC Goa được hưởng quả phạt góc.
Pha phối hợp tuyệt vời từ Sangwan Akash để kiến tạo bàn thắng.

FC Goa nâng tỷ số lên 2-0 nhờ cú đánh đầu của Armando Sadiku.

Odei Onaindia (FC Goa) không có mặt trên sân lúc này nhưng vẫn nhận thẻ vàng.
Tại Margao, Bengaluru tiến lên phía trước qua Ryan Williams. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng bị cản phá.
Bengaluru được hưởng quả phạt góc.
Ryan Williams của Bengaluru có cú sút về phía khung thành tại Sân vận động Fatorda. Nhưng nỗ lực không thành công.
Bengaluru được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Aleksandar Jovanovic vào sân thay cho Edgar Mendez của Bengaluru tại Sân vận động Fatorda.
FC Goa nhanh chóng tiến lên phía trước nhưng Nathan S Senthil thổi còi báo việt vị.
Đội hình xuất phát FC Goa vs Bengaluru FC
FC Goa (4-2-3-1): Hrithik Tiwari (55), Boris Singh Thangjam (17), Odei Onaindia (16), Sandesh Jhingan (3), Aakash Sangwan (27), Sahil Tavora (15), Carl McHugh (4), Udanta Singh (21), Ayush Dev Chhetri (14), Dejan Drazic (8), Iker Guarrotxena Vallejo (34)
Bengaluru FC (4-3-3): Gurpreet Singh Sandhu (1), Namgyal Bhutia (25), Rahul Bheke (2), Chinglensana Singh (4), Naorem Roshan Singh (32), Alberto Noguera Ripoll (10), Pedro Capo (18), Suresh Wangjam (8), Sivasakthi Narayanan (9), Edgar Mendez (17), Jorge Pereyra Diaz (30)


Thay người | |||
35’ | Carl McHugh Borja Herrera Gonzalez | 32’ | Chinglensana Singh Lalremtluanga Fanai |
75’ | Kumam Udanta Singh Jay Gupta | 54’ | Jorge Pereyra Diaz Ryan Williams |
75’ | Odei Onaindia Armando Sadiku | 55’ | Sivasakthi Narayanan Sunil Chhetri |
76’ | Ayush Dev Chhetri Brison Deuben Fernandes | 82’ | Edgar Mendez Aleksandar Jovanovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Lara Sharma | Sahil Poonia | ||
Jay Gupta | Lalremtluanga Fanai | ||
Borja Herrera Gonzalez | Mohammed Salah | ||
Rowllin Borges | Harsh Patre | ||
Brison Deuben Fernandes | Halicharan Narzary | ||
Seriton Fernandes | Aleksandar Jovanovic | ||
Nim Dorjee Tamang | Ryan Williams | ||
Mohammad Yasir | Chingambam Shivaldo Singh | ||
Armando Sadiku | Sunil Chhetri |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Goa
Thành tích gần đây Bengaluru FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ấn Độ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 24 | 17 | 5 | 2 | 31 | 56 | T T T H T | |
2 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | T T T T B |
3 | ![]() | 24 | 11 | 5 | 8 | 9 | 38 | T T T H B |
4 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 17 | 38 | B T B T T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 2 | 10 | -6 | 38 | B T H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 9 | 6 | 1 | 36 | B H H B T |
7 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 7 | 33 | H T B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -4 | 29 | B B H T H |
9 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | T T T H B |
10 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -4 | 28 | B B B T H |
11 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -5 | 27 | T T B B T |
12 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -25 | 18 | B H B B H |
13 | ![]() | 24 | 2 | 7 | 15 | -31 | 13 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại