![]() Matheus Marcondele 15 | |
![]() Levan Kurdadze 65 | |
![]() (Pen) Temuri Shonia 67 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Gagra
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Shukura Kobuleti
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 14 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | T H T T H |
3 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B T T T H |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T B T |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -4 | 10 | T T H B T |
6 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T T H B H |
7 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B B B B H |
8 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B T B B B |
9 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | H B B T B |
10 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại