![]() Nika Ninua 19 | |
![]() Leo Assunpcao 26 | |
![]() Ilia Katsiashvili 80 | |
![]() Vakhtang Salia 87 | |
![]() Temur Odikadze 89 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Gagra
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Dinamo Tbilisi
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 2 | 0 | 10 | 17 | T H H T T |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | T T T H T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 3 | 12 | T H T T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | H T B T B |
5 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -4 | 10 | T T H B T |
6 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | T H B H B |
7 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -4 | 5 | B B B H H |
8 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -7 | 5 | B B T B H |
9 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -4 | 4 | B T B B B |
10 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại