![]() Octavian Popescu (Kiến tạo: Andrei Cordea) 24 | |
![]() Alexandru Paun 28 | |
![]() Denis Harut 30 | |
![]() Ovidiu Popescu 35 | |
![]() Gabriel Debeljuh (Kiến tạo: Ciprian Ioan Deac) 36 | |
![]() Gabriel Debeljuh 40 | |
![]() Adrian Sut 40 | |
![]() Paulo Vinicius (Thay: Denis Harut) 46 | |
![]() Valentin Gheorghe (Thay: Ovidiu Popescu) 46 | |
![]() Ioan Dumiter (Thay: Claudiu Keseru) 46 | |
![]() Florinel Coman (Thay: Adrian Sut) 66 | |
![]() Darius Olaru 68 | |
![]() Cristian Negut (Thay: Alexandru Paun) 69 | |
![]() Alexandru Chipciu (Thay: Valentin Costache) 70 | |
![]() Valentin Gheorghe (Kiến tạo: Florinel Coman) 71 | |
![]() Alexandru Chipciu (Kiến tạo: Daniel Graovac) 77 | |
![]() Ciprian Ioan Deac 83 | |
![]() Razvan Oaida (Thay: Florin Tanase) 88 | |
![]() Marko Dugandzic (Thay: Gabriel Debeljuh) 88 | |
![]() Catalin Itu (Thay: Mihai Bordeianu) 90 | |
![]() Mike Cestor (Thay: Ciprian Ioan Deac) 90 | |
![]() Iulian Cristea (Kiến tạo: Valentin Gheorghe) 90+3' |
Thống kê trận đấu FC FCSB vs CFR Cluj
số liệu thống kê

FC FCSB

CFR Cluj
64 Kiểm soát bóng 36
11 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 27
4 Việt vị 2
21 Chuyền dài 18
3 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
5 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 0
2 Phản công 1
4 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 8
1 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát FC FCSB vs CFR Cluj
FC FCSB (4-3-3): Andrei Vlad (99), Ovidiu Popescu (23), George Miron (4), Iulian Cristea (17), Denis Harut (6), Darius Olaru (27), Adrian Sut (8), Florin Tanase (10), Andrei Cordea (98), Claudiu Keseru (28), Octavian Popescu (9)
CFR Cluj (4-3-3): Otto Hindrich (89), Cristian Manea (4), Andrei Burca (3), Daniel Graovac (6), Camora (45), Alexandru Paun (7), Bismarck Adjei-Boateng (21), Mihai Bordeianu (37), Ciprian Ioan Deac (10), Gabriel Debeljuh (22), Valentin Costache (18)

FC FCSB
4-3-3
99
Andrei Vlad
23
Ovidiu Popescu
4
George Miron
17
Iulian Cristea
6
Denis Harut
27
Darius Olaru
8
Adrian Sut
10
Florin Tanase
98
Andrei Cordea
28
Claudiu Keseru
9
Octavian Popescu
18
Valentin Costache
22 2
Gabriel Debeljuh
10
Ciprian Ioan Deac
37
Mihai Bordeianu
21
Bismarck Adjei-Boateng
7
Alexandru Paun
45
Camora
6
Daniel Graovac
3
Andrei Burca
4
Cristian Manea
89
Otto Hindrich

CFR Cluj
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Claudiu Keseru Ioan Dumiter | 69’ | Alexandru Paun Cristian Negut |
46’ | Ovidiu Popescu Valentin Gheorghe | 70’ | Valentin Costache Alexandru Chipciu |
46’ | Denis Harut Paulo Vinicius | 88’ | Gabriel Debeljuh Marko Dugandzic |
66’ | Adrian Sut Florinel Coman | 90’ | Ciprian Ioan Deac Mike Cestor |
88’ | Florin Tanase Razvan Oaida | 90’ | Mihai Bordeianu Catalin Itu |
Cầu thủ dự bị | |||
Matei Tanasa | Cristian Negut | ||
Stefan Tarnovanu | Mateo Susic | ||
Florinel Coman | Cristian Balgradean | ||
Ioan Dumiter | Mike Cestor | ||
Andrei Burlacu | Catalin Itu | ||
Valentin Gheorghe | Alexandru Chipciu | ||
Ovidiu Perianu | Hadi Sacko | ||
Razvan Oaida | Claudiu Petrila | ||
Paulo Vinicius | Marko Dugandzic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC FCSB
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Europa League
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CFR Cluj
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại