![]() Evan Rottier (Kiến tạo: Daryl van Mieghem) 13 | |
![]() Matteo Waem 72 | |
![]() Tim Geypens (Thay: Jalen Hawkings) 72 | |
![]() Alex Schalk (Thay: Daryl van Mieghem) 78 | |
![]() Juho Kilo 79 | |
![]() Illaijh de Ruijte (Thay: Cameron Peupion) 85 | |
![]() Jorginho Soares (Thay: Julius Kade) 85 | |
![]() Faris Hammouti 90+3' |
Thống kê trận đấu FC Emmen vs ADO Den Haag
số liệu thống kê

FC Emmen

ADO Den Haag
52 Kiểm soát bóng 48
4 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 12
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Emmen vs ADO Den Haag
FC Emmen (4-2-3-1): Jan Hoekstra (1), Dennis Silvanus Vos (3), Pascal Mulder (6), Mike Te Wierik (4), Faris Hammouti (23), Fridolin Wagner (26), Torben Rhein (7), Kelian Nsona (24), Julius Kade (20), Yannick Eduardo (46), Jalen Hawkins (10)
ADO Den Haag (4-2-3-1): Kilian Nikiema (23), Sekou Sylla (5), Matteo Waem (4), Diogo Tomas (45), Steven Van Der Sloot (2), Jari Vlak (8), Juho Kilo (25), Cameron Peupion (18), Evan Rottier (11), Daryl Van Mieghem (7), Lee Bonis (9)

FC Emmen
4-2-3-1
1
Jan Hoekstra
3
Dennis Silvanus Vos
6
Pascal Mulder
4
Mike Te Wierik
23
Faris Hammouti
26
Fridolin Wagner
7
Torben Rhein
24
Kelian Nsona
20
Julius Kade
46
Yannick Eduardo
10
Jalen Hawkins
9
Lee Bonis
7
Daryl Van Mieghem
11
Evan Rottier
18
Cameron Peupion
25
Juho Kilo
8
Jari Vlak
2
Steven Van Der Sloot
45
Diogo Tomas
4
Matteo Waem
5
Sekou Sylla
23
Kilian Nikiema

ADO Den Haag
4-2-3-1
Thay người | |||
72’ | Jalen Hawkings Tim Geypens | 78’ | Daryl van Mieghem Alex Schalk |
85’ | Julius Kade Jorginho Soares | 85’ | Cameron Peupion Illaijh de Ruijter |
Cầu thủ dự bị | |||
Robin Jalving | Hugo Wentges | ||
Jorginho Soares | Tim Coremans | ||
Tim Geypens | Alex Schalk | ||
Alaa Bakir | Taneli Haemaelaeinen | ||
Chardi Landu | Finn de Bruin | ||
Stan van Manen | Dano Lourens | ||
Jorn Hekkert | Sky Heesen | ||
Djenahro Nunumete | Joey Brandt | ||
Michael Martin | Jaynilson Geoffery | ||
Gijs Bolk | Maikey Houwaart | ||
Kevin Norder | Issac Dijkhuizen | ||
Illaijh de Ruijter |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây FC Emmen
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây ADO Den Haag
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 19 | 4 | 6 | 30 | 61 | B T T T T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 7 | 6 | 18 | 55 | T T T T T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 8 | 6 | 11 | 53 | T T T T B |
4 | ![]() | 29 | 16 | 4 | 9 | 20 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 29 | 14 | 8 | 7 | 18 | 50 | B H T H B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 15 | 44 | T T B T T |
8 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 8 | 43 | B B H B B |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 2 | 42 | H B H H T |
10 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 1 | 42 | H T B B T |
11 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 3 | 41 | B T T B B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -3 | 33 | T H B B T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 29 | 8 | 7 | 14 | -4 | 31 | B H T B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 29 | 6 | 10 | 13 | -28 | 28 | B H B H B |
18 | ![]() | 28 | 6 | 3 | 19 | -20 | 21 | B B B B B |
19 | ![]() | 28 | 3 | 9 | 16 | -35 | 18 | B T B H B |
20 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -23 | 5 | T T B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại