![]() Devid Lehter 6 | |
![]() Roman Sobtsenko 20 | |
![]() Jurgen Kuresoo 24 | |
![]() Kaspar Roomussaar 51 | |
![]() Karel Eerme 54 | |
![]() Andre Paju 58 | |
![]() Anti Ivaste 70 |
Thống kê trận đấu FC Elva vs Harju Jalgpallikool
số liệu thống kê

FC Elva

Harju Jalgpallikool
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Hạng 2 Estonia
Thành tích gần đây FC Elva
Hạng 2 Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Hạng 2 Estonia
Thành tích gần đây Harju Jalgpallikool
VĐQG Estonia
Hạng 2 Estonia
Cúp quốc gia Estonia
Hạng 2 Estonia
Bảng xếp hạng Hạng nhất Estonia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | H T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H T B |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
6 | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | T B | |
7 | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H | |
8 | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B | |
9 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
10 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại