![]() Jonathan Mulder 15 | |
![]() Thomas Cox (Thay: Giovanni Troupee) 33 | |
![]() Thomas Cox 56 | |
![]() Sven van Doorm (Thay: David Garden) 56 | |
![]() Enrico Hernandez 57 | |
![]() Maxim van Peer (Thay: Enrico Hernandez) 64 | |
![]() Konstantinos Doumtsios (Thay: Julian Kuijpers) 64 | |
![]() Mawouna Amevor 71 | |
![]() Vasilios Pavlidis (Thay: Calvin Mac-Intosch) 89 | |
![]() Arthur Allemeersch 90+5' |
Thống kê trận đấu FC Eindhoven vs TOP Oss
số liệu thống kê

FC Eindhoven

TOP Oss
62 Kiểm soát bóng 38
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Eindhoven vs TOP Oss
FC Eindhoven (3-4-1-2): Jorn Brondeel (26), Mawouna Amevor (3), Farouq Limouri (18), Luuk Wouters (15), Dyon Dorenbosch (6), Sven Simons (23), Justin Ogenia (2), Jasper Dahlhaus (7), Ozan Can Kokcu (10), Evan Rottier (22), David Garden (19)
TOP Oss (5-4-1): Mike Havekotte (1), Giovanni Troupee (5), Roshon Van Eijma (17), Calvin Mac-Intosch (3), Xander Lambrix (4), Jonathan Mulder (27), Ilounga Pata (2), Thijs Van Leeuwen (8), Julian Kuijpers (26), Arthur Allemeersch (39), Enrico Hernandez (22)

FC Eindhoven
3-4-1-2
26
Jorn Brondeel
3
Mawouna Amevor
18
Farouq Limouri
15
Luuk Wouters
6
Dyon Dorenbosch
23
Sven Simons
2
Justin Ogenia
7
Jasper Dahlhaus
10
Ozan Can Kokcu
22
Evan Rottier
19
David Garden
22
Enrico Hernandez
39
Arthur Allemeersch
26
Julian Kuijpers
8
Thijs Van Leeuwen
2
Ilounga Pata
27
Jonathan Mulder
4
Xander Lambrix
3
Calvin Mac-Intosch
17
Roshon Van Eijma
5
Giovanni Troupee
1
Mike Havekotte

TOP Oss
5-4-1
Thay người | |||
56’ | David Garden Sven Van Doorm | 33’ | Giovanni Troupee Thomas Cox |
64’ | Julian Kuijpers Konstantinos Doumtsios | ||
64’ | Enrico Hernandez Maxim van Peer | ||
89’ | Calvin Mac-Intosch Vasileios Pavlidis |
Cầu thủ dự bị | |||
Jort Borgmans | Lars Van Meurs | ||
Dylan Nino Fancito | Maarten Schouten | ||
Sven Van Doorm | Konstantinos Doumtsios | ||
Mitchel Van Rosmalen | Thomas Cox | ||
Jesse Giebels | Fabian Shahaj | ||
Tom Sas | Vasileios Pavlidis | ||
Rodrigo Rego | Maxim van Peer | ||
Yassine Azzagari |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Eindhoven
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Thành tích gần đây TOP Oss
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 33 | 64 | T T T T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 4 | 9 | 21 | 55 | H H T T T |
3 | ![]() | 30 | 16 | 7 | 7 | 15 | 55 | T T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 20 | 53 | H T H B T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 8 | 7 | 10 | 53 | T T T B B |
6 | ![]() | 29 | 14 | 7 | 8 | 17 | 49 | T B T T T |
7 | ![]() | 30 | 12 | 9 | 9 | 3 | 45 | B H H T T |
8 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 12 | 44 | T B T T B |
9 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 5 | 44 | T T B B T |
10 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 6 | 43 | B H B B B |
11 | ![]() | 30 | 12 | 6 | 12 | 0 | 42 | T B B T B |
12 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | -3 | 39 | T B B T H |
13 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | 0 | 36 | H B B T T |
14 | ![]() | 29 | 8 | 9 | 12 | -5 | 33 | H T B B B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -6 | 31 | H T B B B |
16 | ![]() | 28 | 8 | 5 | 15 | -22 | 29 | B H B B T |
17 | ![]() | 30 | 6 | 11 | 13 | -28 | 29 | H B H B H |
18 | ![]() | 29 | 6 | 4 | 19 | -20 | 22 | B B B B H |
19 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -37 | 18 | T B H B B |
20 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -21 | 8 | T B T H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại