- Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Evan Rottier)56
- Ozan Kokcu57
- Jasper Dahlhaus (Kiến tạo: Pieter Bogaers)61
- Jarno Janssen (Thay: Ozan Kokcu)82
- Justin Ogenia (Thay: Cas Faber)88
- Nigel Bertrams89
- Charles-Andreas Brym90+1'
- Anouar El Azzouzi35
- Vincent Schippers47
- Boubakar Camara (Thay: Jaymillio Pinas)58
- Jerailly Wielzen (Thay: Vincent Schippers)74
- Benjamin Reemst (Thay: Anouar El Azzouzi)82
- Bartlomiej Smolarczyk (Thay: Jari Schuurman)82
- Bartlomiej Smolarczyk (Thay: Mathis Suray)82
- Toine van Huizen87
- Liam Bossin90+1'
- Samuele Longo (Kiến tạo: Benjamin Reemst)90+5'
- Samuele Longo90+5'
Thống kê trận đấu FC Eindhoven vs FC Dordrecht
số liệu thống kê
FC Eindhoven
FC Dordrecht
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Eindhoven vs FC Dordrecht
FC Eindhoven (3-4-3): Nigel Bertrams (1), Mawouna Kodjo Amevor (3), Maarten Peijnenburg (4), Pieter Bogaers (5), Cas Faber (21), Sven Van Doorm (8), Koen Oostenbrink (23), Jasper Dahlhaus (7), Charles-Andreas Brym (25), Evan Rottier (22), Ozan Can Kokcu (20)
FC Dordrecht (3-4-3): Liam Bossin (1), Anouar El Azzouzi (6), Toine Van Huizen (21), Jop Van Den Avert (14), Vincent Schippers (12), Jari Schuurman (10), Mathis Suray (20), Elso Brito (28), Jaymillio Pinas (7), Samuele Longo (9), Aliou Balde (22)
FC Eindhoven
3-4-3
1
Nigel Bertrams
3
Mawouna Kodjo Amevor
4
Maarten Peijnenburg
5
Pieter Bogaers
21
Cas Faber
8
Sven Van Doorm
23
Koen Oostenbrink
7
Jasper Dahlhaus
25
Charles-Andreas Brym
22
Evan Rottier
20
Ozan Can Kokcu
22
Aliou Balde
9
Samuele Longo
7
Jaymillio Pinas
28
Elso Brito
20
Mathis Suray
10
Jari Schuurman
12
Vincent Schippers
14
Jop Van Den Avert
21
Toine Van Huizen
6
Anouar El Azzouzi
1
Liam Bossin
FC Dordrecht
3-4-3
Thay người | |||
56’ | Evan Rottier Mohamed Lamine Diaby | 58’ | Jaymillio Pinas Boubakar Camara |
82’ | Ozan Kokcu Jarno Janssen | 74’ | Vincent Schippers Jerailly Wielzen |
88’ | Cas Faber Justin Ogenia | 82’ | Anouar El Azzouzi Benjamin Reemst |
82’ | Mathis Suray Bartlomiej Smolarczyk |
Cầu thủ dự bị | |||
Jort Borgmans | Tijn Baltussen | ||
TJ Odunze | Trevor Doornbusch | ||
Justin Ogenia | Devon Koswal | ||
Mohamed Lamine Diaby | Alessio Miceli | ||
Dalton Enokpa | Mauro Savastano | ||
Sam Oonincx | Boubakar Camara | ||
Yassine Azzagari | Benjamin Reemst | ||
Dyon Dorenbosch | Jerailly Wielzen | ||
Jarno Janssen | Sergio Tremour | ||
Rodrigo Rego | Bartlomiej Smolarczyk | ||
Sefik Abali |
Nhận định FC Eindhoven vs FC Dordrecht
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây FC Eindhoven
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Thành tích gần đây FC Dordrecht
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại