Tony Rolke (Kiến tạo: Nicky Souren) 12 | |
Achraf El Bouchataoui (Kiến tạo: Evan Rottier) 18 | |
Evan Rottier (Kiến tạo: Achraf El Bouchataoui) 25 | |
Tyrique Mercera 33 | |
Matthias Nartey (Kiến tạo: Mark Diemers) 38 | |
(Pen) Daan Huisman 44 | |
Tomas Galvez (Thay: Thomas Poll) 46 | |
Ilias Alhaft (Thay: Remco Balk) 46 | |
Sven Blummel 54 | |
Rangelo Janga (Thay: Achraf El Bouchataoui) 55 | |
Jonathan Afolabi (Thay: Matthias Nartey) 60 | |
Floris Smand (Thay: Jeremy van Mullem) 60 | |
Evan Rottier 64 | |
Michael de Leeuw (Thay: Bryant Nieling) 66 | |
Farouq Limouri (Thay: Hugo Deenen) 80 | |
Sven Simons (Thay: Sven Blummel) 84 |
Thống kê trận đấu FC Eindhoven vs Cambuur
số liệu thống kê
FC Eindhoven
Cambuur
34 Kiểm soát bóng 66
14 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Eindhoven vs Cambuur
FC Eindhoven (4-2-3-1): Jorn Brondeel (26), Tibo Persyn (99), Collin Seedorf (33), Shane van Aarle (24), Terrence Douglas (25), Dyon Dorenbosch (6), Daan Huisman (15), Sven Blummel (7), Achraf El Bouchataoui (27), Hugo Deenen (28), Evan Rottier (22)
Cambuur (4-3-3): Thijs Janssen (1), Tyrique Mercera (26), Jeremy Van Mullem (6), Bryant Nieling (20), Thomas Poll (5), Matthias Nartey (17), Nicky Souren (28), Mark Diemers (12), Remco Balk (7), Tony Rolke (18), Benjamin Pauwels (29)
FC Eindhoven
4-2-3-1
26
Jorn Brondeel
99
Tibo Persyn
33
Collin Seedorf
24
Shane van Aarle
25
Terrence Douglas
6
Dyon Dorenbosch
15
Daan Huisman
7
Sven Blummel
27
Achraf El Bouchataoui
28
Hugo Deenen
22 2
Evan Rottier
29
Benjamin Pauwels
18
Tony Rolke
7
Remco Balk
12
Mark Diemers
28
Nicky Souren
17
Matthias Nartey
5
Thomas Poll
20
Bryant Nieling
6
Jeremy Van Mullem
26
Tyrique Mercera
1
Thijs Janssen
Cambuur
4-3-3
Thay người | |||
55’ | Achraf El Bouchataoui Rangelo Janga | 46’ | Remco Balk Ilias Alhaft |
80’ | Hugo Deenen Farouq Limouri | 46’ | Thomas Poll Tomas Galvez |
84’ | Sven Blummel Sven Simons | 60’ | Jeremy van Mullem Floris Smand |
60’ | Matthias Nartey Jonathan Afolabi | ||
66’ | Bryant Nieling Michael De Leeuw |
Cầu thủ dự bị | |||
Jort Borgmans | Floris Smand | ||
Maarten Swerts | Maikel Kieftenbeld | ||
Sven Simons | Jonathan Afolabi | ||
Farouq Limouri | Fedde De Jong | ||
Ruben Van Eijndhoven | Ilias Alhaft | ||
Thijs Muller | Sturla Ottesen | ||
Dylan Nino Fancito | Tomas Galvez | ||
Rangelo Janga | Michael De Leeuw | ||
Tyrese Simons | Daan Reiziger | ||
Julian Kwaaitaal | Wiebe Kooistra | ||
Thijmen Renkel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Eindhoven
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Cambuur
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 23 | 15 | 4 | 4 | 27 | 49 | H T T T T |
2 | Excelsior | 23 | 12 | 7 | 4 | 19 | 43 | H H H T B |
3 | FC Dordrecht | 23 | 11 | 7 | 5 | 10 | 40 | T H B H T |
4 | Cambuur | 23 | 12 | 2 | 9 | 9 | 38 | T B T T B |
5 | De Graafschap | 22 | 10 | 6 | 6 | 13 | 36 | B B B H T |
6 | FC Den Bosch | 22 | 10 | 6 | 6 | 8 | 36 | H H T B T |
7 | Roda JC Kerkrade | 23 | 10 | 6 | 7 | 3 | 36 | B B T B T |
8 | ADO Den Haag | 22 | 9 | 8 | 5 | 10 | 35 | T B T T T |
9 | FC Emmen | 22 | 9 | 5 | 8 | 3 | 32 | H H B B B |
10 | Telstar | 23 | 8 | 8 | 7 | 5 | 32 | T B T B T |
11 | FC Eindhoven | 23 | 9 | 5 | 9 | -4 | 32 | B H B T T |
12 | Helmond Sport | 21 | 9 | 4 | 8 | -3 | 31 | B H B B B |
13 | Jong AZ Alkmaar | 22 | 7 | 5 | 10 | -4 | 26 | B H T T H |
14 | MVV Maastricht | 23 | 6 | 8 | 9 | 0 | 26 | B T B T B |
15 | TOP Oss | 23 | 6 | 7 | 10 | -19 | 25 | T B T B B |
16 | Jong Ajax | 23 | 6 | 6 | 11 | -2 | 24 | B T B T B |
17 | VVV-Venlo | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | H T H T T |
18 | Jong PSV | 22 | 6 | 3 | 13 | -11 | 21 | B H T B B |
19 | Jong FC Utrecht | 22 | 2 | 8 | 12 | -23 | 14 | B B T H B |
20 | Vitesse | 23 | 4 | 7 | 12 | -27 | 0 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại