Thứ Hai, 27/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả FC Eindhoven vs Cambuur hôm nay 30-03-2024

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 7, 30/3

Kết thúc

FC Eindhoven

FC Eindhoven

0 : 3

Cambuur

Cambuur

Hiệp một: 0-2
T7, 02:00 30/03/2024
Khác - Hạng 2 Hà Lan
Jan Louwers Stadion
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Achraf El Bouchataoui
16
Milan Smit (Kiến tạo: Roberts Uldrikis)
26
Remco Balk
28
Remco Balk (Kiến tạo: Roberts Uldrikis)
42
Milan Smit
45+1'
Ozan Kokcu
45+4'
Evan Rottier (Thay: Justin Ogenia)
62
Evan Rottier (Thay: Justin Ogenia)
64
Daniel van Kaam (Kiến tạo: Sekou Sylla)
72
Matthias Nartey (Thay: Milan Smit)
72
Mart Lieder (Thay: August Priske)
73
Sven van Doorm (Thay: Achraf El Bouchataoui)
73
Jeremy van Mullem (Thay: Fedde de Jong)
84
Tyrique Mercera (Thay: Sturla Ottesen)
84
Tom Sas (Thay: Collin Seedorf)
86
Pjotr Kestens (Thay: Joey Sleegers)
86
Milan de Koe (Thay: Roberts Uldrikis)
87
Vincent Pichel (Thay: Daniel van Kaam)
88

Thống kê trận đấu FC Eindhoven vs Cambuur

số liệu thống kê
FC Eindhoven
FC Eindhoven
Cambuur
Cambuur
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Eindhoven vs Cambuur

FC Eindhoven (3-4-3): Jorn Brondeel (26), Collin Seedorf (33), Mawouna Kodjo Amevor (3), Luuk Wouters (15), Justin Ogenia (2), Achraf El Bouchataoui (27), Sven Simons (23), Jasper Dahlhaus (7), Ozan Can Kokcu (10), August Priske (9), Joey Sleegers (11)

Cambuur (5-3-2): Yanick van Osch (1), Sturla Ottesen (25), Marco Tol (15), Leon Bergsma (4), Floris Smand (3), Sekou Sylla (27), Fedde De Jong (10), Daniel Van Kaam (8), Roberts Uldrikis (9), Milan Smit (19), Remco Balk (7)

FC Eindhoven
FC Eindhoven
3-4-3
26
Jorn Brondeel
33
Collin Seedorf
3
Mawouna Kodjo Amevor
15
Luuk Wouters
2
Justin Ogenia
27
Achraf El Bouchataoui
23
Sven Simons
7
Jasper Dahlhaus
10
Ozan Can Kokcu
9
August Priske
11
Joey Sleegers
7
Remco Balk
19
Milan Smit
9
Roberts Uldrikis
8
Daniel Van Kaam
10
Fedde De Jong
27
Sekou Sylla
3
Floris Smand
4
Leon Bergsma
15
Marco Tol
25
Sturla Ottesen
1
Yanick van Osch
Cambuur
Cambuur
5-3-2
Thay người
62’
Justin Ogenia
Evan Rottier
72’
Milan Smit
Matthias Nartey
73’
Achraf El Bouchataoui
Sven Van Doorm
84’
Sturla Ottesen
Tyrique Mercera
73’
August Priske
Mart Lieder
84’
Fedde de Jong
Jeremy Van Mullem
86’
Joey Sleegers
Pjotr Kestens
87’
Roberts Uldrikis
Milan de Koe
86’
Collin Seedorf
Tom Sas
88’
Daniel van Kaam
Vincent Pichel
Cầu thủ dự bị
Jort Borgmans
Brett Minnema
Dylan Nino Fancito
Daan Reiziger
Sven Van Doorm
Tyrique Mercera
Pjotr Kestens
Yoram van der Veen
David Garden
Matthias Nartey
Mart Lieder
Toni Jonker
Tom Sas
Thomas Poll
Rodrigo Rego
Jhondly Van Der Meer
Farouq Limouri
Milan de Koe
Evan Rottier
Vincent Pichel
Jeremy Van Mullem
Wiebe Kooistra

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Hà Lan
02/12 - 2023
30/03 - 2024
22/10 - 2024
25/01 - 2025

Thành tích gần đây FC Eindhoven

Hạng 2 Hà Lan
25/01 - 2025
19/01 - 2025
11/01 - 2025
21/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
18/12 - 2024
Hạng 2 Hà Lan
14/12 - 2024
10/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
17/11 - 2024

Thành tích gần đây Cambuur

Hạng 2 Hà Lan
25/01 - 2025
21/01 - 2025
18/01 - 2025
21/12 - 2024
Cúp quốc gia Hà Lan
18/12 - 2024
Hạng 2 Hà Lan
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
H1: 2-1
27/11 - 2024
23/11 - 2024
H1: 0-4

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam2315442749H T T T T
2ExcelsiorExcelsior2313642045H H T B T
3FC DordrechtFC Dordrecht2311751040T H B H T
4CambuurCambuur231229938T B T T B
5De GraafschapDe Graafschap2210661336B B B H T
6FC Den BoschFC Den Bosch221066836H H T B T
7Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade231067336B B T B T
8ADO Den HaagADO Den Haag22976934B T T T B
9Helmond SportHelmond Sport221048-234H B B B T
10FC EmmenFC Emmen22958332H H B B B
11TelstarTelstar23887532T B T B T
12FC EindhovenFC Eindhoven23959-432B H B T T
13MVV MaastrichtMVV Maastricht23689026B T B T B
14Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar237511-526H T T H B
15TOP OssTOP Oss236710-1925T B T B B
16Jong AjaxJong Ajax236611-224B T B T B
17VVV-VenloVVV-Venlo226412-1422H T H T T
18Jong PSVJong PSV226313-1121B H T B B
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht222812-2314B B T H B
20VitesseVitesse234712-270T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X