Thứ Sáu, 31/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả FC Dordrecht vs TOP Oss hôm nay 20-05-2023

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 7, 20/5

Kết thúc

FC Dordrecht

FC Dordrecht

2 : 2

TOP Oss

TOP Oss

Hiệp một: 1-0
T7, 01:00 20/05/2023
Vòng 38 - Hạng 2 Hà Lan
Matchoholic Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Sahverdi Cetin (Kiến tạo: Abdallah Aberkane)
40
Vincent Schippers (Thay: Abdallah Aberkane)
53
Jearl Margaritha (Kiến tạo: Ilounga Pata)
58
Jop van der Avert (Thay: Elso Brito)
58
Jearl Margaritha (Kiến tạo: Ilounga Pata)
66
Kyvon Leidsman (Thay: Arthur Allemeersch)
67
Samuele Longo (Kiến tạo: Sahverdi Cetin)
73
Joshua Mukeh
75
Roshon van Eijma (Thay: Joshua Mukeh)
79
Omer Gunduz (Thay: Milan Hilderink)
79
Benjamin Reemst (Thay: Mathis Suray)
88
Toine van Huizen (Thay: Bartlomiej Smolarczyk)
88
Alessio Miceli (Thay: Tim Receveur)
88
Luca Everink (Thay: Vasilios Pavlidis)
89
Thomas Beekman (Thay: Justin Mathieu)
89

Thống kê trận đấu FC Dordrecht vs TOP Oss

số liệu thống kê
FC Dordrecht
FC Dordrecht
TOP Oss
TOP Oss
68 Kiểm soát bóng 32
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
13 Sút trúng đích 11
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 11
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Dordrecht vs TOP Oss

FC Dordrecht (4-2-3-1): Liam Bossin (1), Abdallah Aberkane (16), Bartlomiej Smolarczyk (24), Anouar El Azzouzi (6), Elso Brito (28), Jari Schuurman (10), Sahverdi Cetin (27), Tidjany Toure (22), Tim Receveur (15), Mathis Suray (20), Samuele Longo (9)

TOP Oss (4-4-2): Lars Van Meurs (16), Ilounga Pata (2), Milan Hilderink (3), Vasileios Pavlidis (24), Dean Van der Sluys (12), Jearl Margaritha (7), Joshua Mukeh (21), Joshua Sanches (31), Arthur Allemeersch (6), Kay Tejan (14), Justin Mathieu (10)

FC Dordrecht
FC Dordrecht
4-2-3-1
1
Liam Bossin
16
Abdallah Aberkane
24
Bartlomiej Smolarczyk
6
Anouar El Azzouzi
28
Elso Brito
10
Jari Schuurman
27
Sahverdi Cetin
22
Tidjany Toure
15
Tim Receveur
20
Mathis Suray
9
Samuele Longo
10
Justin Mathieu
14
Kay Tejan
6
Arthur Allemeersch
31
Joshua Sanches
21
Joshua Mukeh
7 2
Jearl Margaritha
12
Dean Van der Sluys
24
Vasileios Pavlidis
3
Milan Hilderink
2
Ilounga Pata
16
Lars Van Meurs
TOP Oss
TOP Oss
4-4-2
Thay người
53’
Abdallah Aberkane
Vincent Schippers
67’
Arthur Allemeersch
Kyvon Leidsman
58’
Elso Brito
Jop Van Den Avert
79’
Milan Hilderink
Omer Gunduz
88’
Tim Receveur
Alessio Miceli
79’
Joshua Mukeh
Roshon Van Eijma
88’
Bartlomiej Smolarczyk
Toine Van Huizen
89’
Vasilios Pavlidis
Luca Everink
88’
Mathis Suray
Benjamin Reemst
89’
Justin Mathieu
Thomas Beekman
Cầu thủ dự bị
Alessio Miceli
Kyvon Leidsman
Vincent Schippers
Richonell Margaret
Jop Van Den Avert
Luca Everink
Toine Van Huizen
Thomas Beekman
Daniel van Vianen
Omer Gunduz
Pim Doesburg
Toshio Lake
Tijn Baltussen
Roshon Van Eijma
Trevor Doornbusch
Thijs Janssen
Benjamin Reemst
Mauro Savastano
Joey van Gennip

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
28/08 - 2021
15/03 - 2022
11/12 - 2022
20/05 - 2023
19/09 - 2023
20/04 - 2024
26/11 - 2024

Thành tích gần đây FC Dordrecht

Hạng 2 Hà Lan
25/01 - 2025
18/01 - 2025
11/01 - 2025
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
26/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây TOP Oss

Hạng 2 Hà Lan
25/01 - 2025
18/01 - 2025
11/01 - 2025
22/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
30/11 - 2024
26/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam2315442749H T T T T
2ExcelsiorExcelsior2313642045H H T B T
3FC DordrechtFC Dordrecht2311751040T H B H T
4FC Den BoschFC Den Bosch2311661039H T B T T
5CambuurCambuur231229938T B T T B
6De GraafschapDe Graafschap2210661336B B B H T
7Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade231067336B B T B T
8ADO Den HaagADO Den Haag22976934B T T T B
9Helmond SportHelmond Sport221048-234H B B B T
10FC EmmenFC Emmen22958332H H B B B
11TelstarTelstar23887532T B T B T
12FC EindhovenFC Eindhoven23959-432B H B T T
13MVV MaastrichtMVV Maastricht23689026B T B T B
14Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar237511-526H T T H B
15VVV-VenloVVV-Venlo237412-1325T H T T T
16TOP OssTOP Oss236710-1925T B T B B
17Jong AjaxJong Ajax236611-224B T B T B
18Jong PSVJong PSV236314-1221H T B B B
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht232813-2514B T H B B
20VitesseVitesse234712-270T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X