Thứ Sáu, 31/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả FC Dordrecht vs Roda JC Kerkrade hôm nay 06-08-2022

Giải Hạng 2 Hà Lan - Th 7, 06/8

Kết thúc

FC Dordrecht

FC Dordrecht

0 : 2

Roda JC Kerkrade

Roda JC Kerkrade

Hiệp một: 0-2
T7, 01:00 06/08/2022
Vòng 1 - Hạng 2 Hà Lan
Riwal Hoogwerkers Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Bryan Limbombe (Kiến tạo: Dylan Vente)
15
Guus Joppen
29
Anouar El Azzouzi
32
Jerailly Wielzen
42
Xander Lambrix (Thay: Ali Barak)
54
Malhory Noc (Thay: Boubakar Camara)
60
Alessio Miceli (Thay: Sergio Tremour)
61
Benjamin Reemst (Thay: Mauro Savastano)
65
Xander Lambrix
69
Pepijn Doesburg (Thay: Jerailly Wielzen)
80
Sefik Abali (Thay: Jop van der Avert)
80
Arjen van der Heide (Thay: Mohamed Mallahi)
81
Sefik Abali
87
Jamie Mpie (Thay: Xian Emmers)
90
Florian Mayer (Thay: Bryan Limbombe)
90
Ted van de Pavert (Thay: Phil Thierri Sieben)
90

Thống kê trận đấu FC Dordrecht vs Roda JC Kerkrade

số liệu thống kê
FC Dordrecht
FC Dordrecht
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
42 Kiểm soát bóng 58
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 10
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Dordrecht vs Roda JC Kerkrade

FC Dordrecht (5-4-1): Liam Bossin (1), Jerailly Wielzen (18), Anouar El Azzouzi (6), Toine Van Huizen (21), Jop Van Den Avert (14), Mauro Savastano (5), Boubakar Camara (11), Jari Schuurman (10), Mathis Suray (20), Sergio Tremour (23), Samuele Longo (15)

Roda JC Kerkrade (4-2-3-1): Rody de Boer (1), Boyd Reith (44), Nils Roseler (13), Guus Joppen (4), Ali Barak (15), Benjamin Bouchouari (35), Phil Sieben (11), Mohamed Mallahi (27), Xian Emmers (22), Bryan Limbombe (7), Dylan Vente (9)

FC Dordrecht
FC Dordrecht
5-4-1
1
Liam Bossin
18
Jerailly Wielzen
6
Anouar El Azzouzi
21
Toine Van Huizen
14
Jop Van Den Avert
5
Mauro Savastano
11
Boubakar Camara
10
Jari Schuurman
20
Mathis Suray
23
Sergio Tremour
15
Samuele Longo
9
Dylan Vente
7
Bryan Limbombe
22
Xian Emmers
27
Mohamed Mallahi
11
Phil Sieben
35
Benjamin Bouchouari
15
Ali Barak
4
Guus Joppen
13
Nils Roseler
44
Boyd Reith
1
Rody de Boer
Roda JC Kerkrade
Roda JC Kerkrade
4-2-3-1
Thay người
60’
Boubakar Camara
Malhory Noc
54’
Ali Barak
Xander Lambrix
61’
Sergio Tremour
Alessio Miceli
81’
Mohamed Mallahi
Arjen Van Der Heide
65’
Mauro Savastano
Benjamin Reemst
90’
Bryan Limbombe
Florian Mayer
80’
Jop van der Avert
Sefik Abali
90’
Xian Emmers
Jamie Yayi Mpie
80’
Jerailly Wielzen
Pim Doesburg
90’
Phil Thierri Sieben
Ted Van de Pavert
Cầu thủ dự bị
Malhory Noc
Florian Mayer
Benjamin Reemst
Jamie Yayi Mpie
Alessio Miceli
Dylan Vranken
Devon Koswal
Ted Van de Pavert
Trevor Doornbusch
Jamil Takidine
Sefik Abali
Xander Lambrix
Tyrell Tearr
Arjen Van Der Heide
Pim Doesburg
Sami Ouaissa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hà Lan
04/12 - 2021
05/03 - 2022
06/08 - 2022
28/01 - 2023
02/12 - 2023
10/02 - 2024
14/12 - 2024

Thành tích gần đây FC Dordrecht

Hạng 2 Hà Lan
25/01 - 2025
18/01 - 2025
11/01 - 2025
21/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
26/11 - 2024
23/11 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Roda JC Kerkrade

Hạng 2 Hà Lan
25/01 - 2025
21/01 - 2025
18/01 - 2025
24/12 - 2024
14/12 - 2024
10/12 - 2024
30/11 - 2024
27/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC VolendamFC Volendam2315442749H T T T T
2ExcelsiorExcelsior2313642045H H T B T
3FC DordrechtFC Dordrecht2311751040T H B H T
4FC Den BoschFC Den Bosch2311661039H T B T T
5CambuurCambuur231229938T B T T B
6De GraafschapDe Graafschap2210661336B B B H T
7Roda JC KerkradeRoda JC Kerkrade231067336B B T B T
8ADO Den HaagADO Den Haag22976934B T T T B
9Helmond SportHelmond Sport221048-234H B B B T
10FC EmmenFC Emmen22958332H H B B B
11TelstarTelstar23887532T B T B T
12FC EindhovenFC Eindhoven23959-432B H B T T
13MVV MaastrichtMVV Maastricht23689026B T B T B
14Jong AZ AlkmaarJong AZ Alkmaar237511-526H T T H B
15VVV-VenloVVV-Venlo237412-1325T H T T T
16TOP OssTOP Oss236710-1925T B T B B
17Jong AjaxJong Ajax236611-224B T B T B
18Jong PSVJong PSV236314-1221H T B B B
19Jong FC UtrechtJong FC Utrecht232813-2514B T H B B
20VitesseVitesse234712-270T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X