Jaden Slory (Kiến tạo: John Hilton) 37 | |
(og) Joshua Mukeh 46 | |
Rocco Robert Shein 58 | |
Joseph Amuzu (Thay: Jaden Slory) 59 | |
Gabriele Parlanti (Thay: Jari Schuurman) 60 | |
Noa Dundas (Thay: Silas Andersen) 64 | |
Lynden Edhart (Thay: Emil Rohd) 64 | |
Sofiane Dris (Thay: Rafik el Arguioui) 64 | |
Mees Akkerman 68 | |
Reda Akmum (Thay: Yannis M'Bemba) 69 | |
Georgios Charalampoglou (Thay: Tijn den Boggende) 69 | |
Jayson Ezeb (Thay: Dean Zandbergen) 70 | |
Igor Daniel da Silva (Thay: Rocco Robert Shein) 78 | |
(Pen) Lynden Edhart 84 |
Thống kê trận đấu FC Dordrecht vs Jong FC Utrecht
số liệu thống kê
FC Dordrecht
Jong FC Utrecht
49 Kiểm soát bóng 51
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
7 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Dordrecht vs Jong FC Utrecht
FC Dordrecht (4-2-3-1): Celton Biai (63), Leo Seydoux (16), Sem Valk (3), Yannis M'Bemba (15), John Hilton (5), Daniel van Vianen (6), Rocco Robert Shein (21), Jaden Slory (28), Jari Schuurman (10), Korede Osundina (7), Dean Zandbergen (19)
Jong FC Utrecht (4-2-3-1): Tom de Graaff (1), Rickson van Hees (2), Neal Viereck (3), Joshua Mukeh (14), Nazjir Held (5), Sil van der Wegen (8), Silas Andersen (6), Mees Akkerman (7), Rafik El Arguioui (10), Emil Schlichting (11), Tijn den Boggende (9)
FC Dordrecht
4-2-3-1
63
Celton Biai
16
Leo Seydoux
3
Sem Valk
15
Yannis M'Bemba
5
John Hilton
6
Daniel van Vianen
21
Rocco Robert Shein
28
Jaden Slory
10
Jari Schuurman
7
Korede Osundina
19
Dean Zandbergen
9
Tijn den Boggende
11
Emil Schlichting
10
Rafik El Arguioui
7
Mees Akkerman
6
Silas Andersen
8
Sil van der Wegen
5
Nazjir Held
14
Joshua Mukeh
3
Neal Viereck
2
Rickson van Hees
1
Tom de Graaff
Jong FC Utrecht
4-2-3-1
Thay người | |||
59’ | Jaden Slory Jospeh Amuzu | 64’ | Silas Andersen Noa Dundas |
60’ | Jari Schuurman Gabriele Parlanti | 64’ | Rafik el Arguioui Sofiane Dris |
69’ | Yannis M'Bemba Reda Akmum | 64’ | Emil Rohd Lynden Edhart |
70’ | Dean Zandbergen Jayson Ezeb | 69’ | Tijn den Boggende Georgios Charalampoglou |
78’ | Rocco Robert Shein Igor Daniel da Silva |
Cầu thủ dự bị | |||
Tijn Baltussen | Andreas Dithmer | ||
Vladislavs Razumejevs | Ahmed Azmi | ||
Gabriele Parlanti | Massien Ghaddari | ||
Kwame Tabiri | Jesper Van Riel | ||
Jop Van Den Avert | Noa Dundas | ||
Chiel Olde Keizer | Sofiane Dris | ||
Reda Akmum | Georgios Charalampoglou | ||
Joep Van Der Sluijs | Lynden Edhart | ||
Jospeh Amuzu | Achraf Boumenjal | ||
Igor Daniel da Silva | Michel Driezen | ||
Jayson Ezeb | Per Kloosterboer | ||
Lorenzo Codutti |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây FC Dordrecht
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây Jong FC Utrecht
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 23 | 15 | 4 | 4 | 27 | 49 | H T T T T |
2 | Excelsior | 23 | 13 | 6 | 4 | 20 | 45 | H H T B T |
3 | FC Dordrecht | 23 | 11 | 7 | 5 | 10 | 40 | T H B H T |
4 | FC Den Bosch | 23 | 11 | 6 | 6 | 10 | 39 | H T B T T |
5 | Cambuur | 23 | 12 | 2 | 9 | 9 | 38 | T B T T B |
6 | De Graafschap | 22 | 10 | 6 | 6 | 13 | 36 | B B B H T |
7 | Roda JC Kerkrade | 23 | 10 | 6 | 7 | 3 | 36 | B B T B T |
8 | ADO Den Haag | 22 | 9 | 7 | 6 | 9 | 34 | B T T T B |
9 | Helmond Sport | 22 | 10 | 4 | 8 | -2 | 34 | H B B B T |
10 | FC Emmen | 22 | 9 | 5 | 8 | 3 | 32 | H H B B B |
11 | Telstar | 23 | 8 | 8 | 7 | 5 | 32 | T B T B T |
12 | FC Eindhoven | 23 | 9 | 5 | 9 | -4 | 32 | B H B T T |
13 | MVV Maastricht | 23 | 6 | 8 | 9 | 0 | 26 | B T B T B |
14 | Jong AZ Alkmaar | 23 | 7 | 5 | 11 | -5 | 26 | H T T H B |
15 | VVV-Venlo | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | T H T T T |
16 | TOP Oss | 23 | 6 | 7 | 10 | -19 | 25 | T B T B B |
17 | Jong Ajax | 23 | 6 | 6 | 11 | -2 | 24 | B T B T B |
18 | Jong PSV | 23 | 6 | 3 | 14 | -12 | 21 | H T B B B |
19 | Jong FC Utrecht | 23 | 2 | 8 | 13 | -25 | 14 | B T H B B |
20 | Vitesse | 23 | 4 | 7 | 12 | -27 | 0 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại