- Daniel van Vianen45+2'
- Dean Zandbergen (Thay: Jari Schuurman)67
- Joep van der Sluijs (Thay: Korede Osundina)67
- Jop van der Avert77
- Chiel Olde Keizer (Thay: Gabriele Parlanti)82
- Igor Daniel da Silva (Thay: Leo Seydoux)82
- Dean Zandbergen88
- Yannis M'Bemba (Thay: Jaden Slory)90
- Joep van der Sluijs90+8'
- Boris van Schuppen (Kiến tạo: Sven Blummel)16
- Achraf El Bouchataoui (Thay: Joey Sleegers)35
- Boris van Schuppen38
- Shane van Aarle (Thay: Matteo Vandendaele)46
- Terrence Douglas (Kiến tạo: Daan Huisman)60
- Jort Borgmans (Thay: Jorn Brondeel)62
- Collin Seedorf65
- Achraf El Bouchataoui (Kiến tạo: Daan Huisman)79
- Sven Simons (Thay: Daan Huisman)84
- Luuk Verheij (Thay: Tibo Persyn)84
- Sven Simons90+8'
Thống kê trận đấu FC Dordrecht vs FC Eindhoven
số liệu thống kê
FC Dordrecht
FC Eindhoven
54 Kiểm soát bóng 46
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Dordrecht vs FC Eindhoven
FC Dordrecht (4-3-3): Liam Bossin (1), Leo Seydoux (16), Sem Valk (3), Jop Van Den Avert (4), John Hilton (5), Jari Schuurman (10), Gabriele Parlanti (8), Daniel van Vianen (6), Jaden Slory (28), Devin Haen (9), Korede Osundina (7)
FC Eindhoven (4-2-3-1): Jorn Brondeel (26), Tibo Persyn (99), Matteo Vandendaele (3), Collin Seedorf (33), Terrence Douglas (25), Dyon Dorenbosch (6), Daan Huisman (15), Sven Blummel (7), Boris van Schuppen (10), Joey Sleegers (11), Evan Rottier (22)
FC Dordrecht
4-3-3
1
Liam Bossin
16
Leo Seydoux
3
Sem Valk
4
Jop Van Den Avert
5
John Hilton
10
Jari Schuurman
8
Gabriele Parlanti
6
Daniel van Vianen
28
Jaden Slory
9
Devin Haen
7
Korede Osundina
22
Evan Rottier
11
Joey Sleegers
10
Boris van Schuppen
7
Sven Blummel
15
Daan Huisman
6
Dyon Dorenbosch
25
Terrence Douglas
33
Collin Seedorf
3
Matteo Vandendaele
99
Tibo Persyn
26
Jorn Brondeel
FC Eindhoven
4-2-3-1
Thay người | |||
67’ | Jari Schuurman Dean Zandbergen | 35’ | Joey Sleegers Achraf El Bouchataoui |
67’ | Korede Osundina Joep Van Der Sluijs | 46’ | Matteo Vandendaele Shane van Aarle |
82’ | Gabriele Parlanti Chiel Olde Keizer | 62’ | Jorn Brondeel Jort Borgmans |
82’ | Leo Seydoux Igor Daniel da Silva | 84’ | Daan Huisman Sven Simons |
90’ | Jaden Slory Yannis M'Bemba | 84’ | Tibo Persyn Luuk Verheij |
Cầu thủ dự bị | |||
Celton Biai | Jort Borgmans | ||
Kwame Tabiri | Thijs Muller | ||
Chiel Olde Keizer | Hugo Deenen | ||
Tijn Baltussen | Julian Kwaaitaal | ||
Igor Daniel da Silva | David Garden | ||
Dean Zandbergen | Achraf El Bouchataoui | ||
Lorenzo Codutti | Sven Simons | ||
Jospeh Amuzu | Shane van Aarle | ||
Yannis M'Bemba | Dylan Nino Fancito | ||
Joep Van Der Sluijs | Luuk Verheij | ||
Reda Akmum | |||
Joshua Pynadath |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây FC Dordrecht
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Eindhoven
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Hạng 2 Hà Lan
Cúp quốc gia Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 20 | 12 | 4 | 4 | 19 | 40 | T H T H T |
2 | Excelsior | 20 | 11 | 6 | 3 | 19 | 39 | H T H H H |
3 | FC Dordrecht | 20 | 10 | 6 | 4 | 8 | 36 | H T T T H |
4 | FC Den Bosch | 20 | 9 | 6 | 5 | 12 | 33 | T B H H T |
5 | De Graafschap | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | B T B B B |
6 | Cambuur | 20 | 10 | 2 | 8 | 9 | 32 | B H T T B |
7 | FC Emmen | 20 | 9 | 5 | 6 | 8 | 32 | T B H H B |
8 | ADO Den Haag | 20 | 8 | 7 | 5 | 8 | 31 | B T B T T |
9 | Helmond Sport | 20 | 9 | 4 | 7 | -1 | 31 | T B H B B |
10 | Roda JC Kerkrade | 19 | 8 | 6 | 5 | 1 | 30 | T T H T B |
11 | Telstar | 20 | 6 | 8 | 6 | 2 | 26 | B H B T B |
12 | FC Eindhoven | 20 | 7 | 5 | 8 | -5 | 26 | T T T B H |
13 | MVV Maastricht | 20 | 5 | 8 | 7 | -2 | 23 | T T H B T |
14 | Jong AZ Alkmaar | 20 | 6 | 4 | 10 | -5 | 22 | B B B H T |
15 | TOP Oss | 20 | 5 | 7 | 8 | -17 | 22 | H H H T B |
16 | Jong PSV | 20 | 6 | 3 | 11 | -6 | 21 | T B B H T |
17 | Jong Ajax | 19 | 4 | 6 | 9 | -4 | 18 | T B B T B |
18 | VVV-Venlo | 20 | 4 | 4 | 12 | -18 | 16 | B B H T H |
19 | Jong FC Utrecht | 20 | 2 | 7 | 11 | -20 | 13 | H H B B T |
20 | Vitesse | 20 | 4 | 7 | 9 | -17 | 0 | B T H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại