Rene Kriwak (Kiến tạo: Jari Schuurman) 2 | |
Adrian Segecic (Kiến tạo: Mathis Suray) 17 | |
Luke Mbete-Tabu (Kiến tạo: Jaron Vicario) 24 | |
Adrian Segecic (Kiến tạo: Rene Kriwak) 25 | |
Shalva Ogbaidze 38 | |
Mathis Suray 45+1' | |
Bartlomiej Smolarczyk (Thay: Antef Tsoungui) 46 | |
Rik Mulders (Thay: Nick de Groot) 54 | |
Salah Oulad M'Hand (Thay: Shalva Ogbaidze) 55 | |
Rocco Robert Shein (Kiến tạo: John Hilton) 62 | |
Shiloh Zand (Thay: Ilias Bronkhorst) 66 | |
Abdallah Aberkane (Thay: Rocco Robert Shein) 66 | |
Stan Maas (Thay: Luke Mbete-Tabu) 74 | |
John Hilton 74 | |
Ryan Lejten (Thay: Kacper Kostorz) 74 | |
Korede Osundina (Thay: Ilias Sebaoui) 77 | |
Tim Receveur (Thay: Jari Schuurman) 77 | |
Tim Receveur (Thay: Jari Schuurman) 79 | |
Sheddy Barglan (Thay: Ilias Boumassaoudi) 81 | |
(Pen) Mathis Suray 82 |
Thống kê trận đấu FC Dordrecht vs FC Den Bosch
số liệu thống kê
FC Dordrecht
FC Den Bosch
59 Kiểm soát bóng 41
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
16 Sút trúng đích 10
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 11
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Dordrecht vs FC Den Bosch
FC Dordrecht (4-2-3-1): Luca Plogmann (1), Ilias Bronkhorst (14), Antef Tsoungui (4), Jop Van Den Avert (3), John Hilton (5), Rocco Robert Shein (21), Jari Schuurman (10), Adrian Segecic (16), Mathis Suray (20), Ilias Sebaoui (40), Rene Kriwak (9)
FC Den Bosch (3-4-2-1): Jakub Ojrzynski (75), Ricardo-Oliver Henning (27), Teun Van Grunsven (15), Luke Mbete-Tatu (5), Dennis Gyamfi (45), Nick de Groot (14), Yuya Ikeshita (4), Shalva Ogbaidze (30), Jaron Vicario (16), Ilias Boumassaoudi (40), Kacper Kostorz (99)
FC Dordrecht
4-2-3-1
1
Luca Plogmann
14
Ilias Bronkhorst
4
Antef Tsoungui
3
Jop Van Den Avert
5
John Hilton
21
Rocco Robert Shein
10
Jari Schuurman
16 2
Adrian Segecic
20
Mathis Suray
40
Ilias Sebaoui
9
Rene Kriwak
99
Kacper Kostorz
40
Ilias Boumassaoudi
16
Jaron Vicario
30
Shalva Ogbaidze
4
Yuya Ikeshita
14
Nick de Groot
45
Dennis Gyamfi
5
Luke Mbete-Tatu
15
Teun Van Grunsven
27
Ricardo-Oliver Henning
75
Jakub Ojrzynski
FC Den Bosch
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Antef Tsoungui Bartlomiej Smolarczyk | 54’ | Nick de Groot Rik Mulders |
66’ | Ilias Bronkhorst Shiloh 't Zand | 55’ | Shalva Ogbaidze Salah Eddine Oulad M'Hand |
66’ | Rocco Robert Shein Abdallah Aberkane | 74’ | Luke Mbete-Tabu Stan Maas |
77’ | Ilias Sebaoui Korede Osundina | 74’ | Kacper Kostorz Ryan Leijten |
77’ | Jari Schuurman Tim Receveur | 81’ | Ilias Boumassaoudi Sheddy Barglan |
Cầu thủ dự bị | |||
Elso Brito | Salah Eddine Oulad M'Hand | ||
Daniel van Vianen | Victor Van den Bogert | ||
Bartlomiej Smolarczyk | Lars Vrolijks | ||
Shiloh 't Zand | Tjemme Bijlsma | ||
Korede Osundina | Sheddy Barglan | ||
Tim Receveur | Rhino Goutier | ||
Rogier van Gogh | Mees Laros | ||
Benjamin Reemst | Stan Maas | ||
Trevor Doornbusch | Ryan Leijten | ||
Tijn Baltussen | Rik Mulders | ||
Joey de Bie | Tomas Kalinauskas | ||
Abdallah Aberkane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Dordrecht
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 23 | 15 | 4 | 4 | 27 | 49 | H T T T T |
2 | Excelsior | 23 | 13 | 6 | 4 | 20 | 45 | H H T B T |
3 | FC Dordrecht | 23 | 11 | 7 | 5 | 10 | 40 | T H B H T |
4 | FC Den Bosch | 23 | 11 | 6 | 6 | 10 | 39 | H T B T T |
5 | Cambuur | 23 | 12 | 2 | 9 | 9 | 38 | T B T T B |
6 | De Graafschap | 22 | 10 | 6 | 6 | 13 | 36 | B B B H T |
7 | Roda JC Kerkrade | 23 | 10 | 6 | 7 | 3 | 36 | B B T B T |
8 | ADO Den Haag | 22 | 9 | 7 | 6 | 9 | 34 | B T T T B |
9 | Helmond Sport | 22 | 10 | 4 | 8 | -2 | 34 | H B B B T |
10 | FC Emmen | 22 | 9 | 5 | 8 | 3 | 32 | H H B B B |
11 | Telstar | 23 | 8 | 8 | 7 | 5 | 32 | T B T B T |
12 | FC Eindhoven | 23 | 9 | 5 | 9 | -4 | 32 | B H B T T |
13 | MVV Maastricht | 23 | 6 | 8 | 9 | 0 | 26 | B T B T B |
14 | Jong AZ Alkmaar | 23 | 7 | 5 | 11 | -5 | 26 | H T T H B |
15 | VVV-Venlo | 23 | 7 | 4 | 12 | -13 | 25 | T H T T T |
16 | TOP Oss | 23 | 6 | 7 | 10 | -19 | 25 | T B T B B |
17 | Jong Ajax | 23 | 6 | 6 | 11 | -2 | 24 | B T B T B |
18 | Jong PSV | 23 | 6 | 3 | 14 | -12 | 21 | H T B B B |
19 | Jong FC Utrecht | 23 | 2 | 8 | 13 | -25 | 14 | B T H B B |
20 | Vitesse | 23 | 4 | 7 | 12 | -27 | 0 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại