![]() Peter Itodo 22 | |
![]() Baton Zabergja 55 | |
![]() Arlind Kurti 90+7' |
Thống kê trận đấu FC Dinamo City vs Laci
số liệu thống kê
FC Dinamo City

Laci
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Albania
Thành tích gần đây FC Dinamo City
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Thành tích gần đây Laci
VĐQG Albania
Cúp quốc gia Albania
VĐQG Albania
Bảng xếp hạng VĐQG Albania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 32 | 16 | 10 | 6 | 20 | 58 | T H H H T | |
2 | 32 | 14 | 12 | 6 | 14 | 54 | B T H T B | |
3 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 13 | 52 | T H B H H |
4 | ![]() | 32 | 11 | 14 | 7 | 6 | 47 | B T H B T |
5 | 32 | 9 | 16 | 7 | 2 | 43 | H H H T T | |
6 | 32 | 7 | 13 | 12 | -16 | 34 | B H H T H | |
7 | 32 | 8 | 9 | 15 | -10 | 33 | H B T B T | |
8 | ![]() | 32 | 7 | 12 | 13 | -5 | 33 | B H H B B |
9 | 32 | 8 | 9 | 15 | -19 | 33 | T B H H B | |
10 | ![]() | 32 | 5 | 17 | 10 | -5 | 32 | T H H H B |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại