Giovanni Troupee 43 | |
Joshua Zimmerman (Thay: Mauresmo Hinoke) 68 | |
Thomas Cox (Thay: Giovanni Troupee) 68 | |
Sebastian Karlsson Grach (Thay: Kevin Monzialo) 74 | |
Vieri Kotzebue (Thay: Danzell Gravenberch) 74 | |
Abel William Stensrud (Thay: Arthur Allemeersch) 86 | |
Hicham Acheffay (Thay: Byron Burgering) 86 | |
Mart Remans (Thay: Giovanni Korte) 86 | |
Tom van der Werff (Thay: Mitchell van Rooijen) 90 | |
Sebastian Karlsson Grach (Kiến tạo: Hicham Acheffay) 90+3' |
Thống kê trận đấu FC Den Bosch vs TOP Oss
số liệu thống kê
FC Den Bosch
TOP Oss
56 Kiểm soát bóng 44
8 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Den Bosch vs TOP Oss
FC Den Bosch (4-3-3): Pepijn Van De Merbel (36), Sheddy Barglan (47), Teun Van Grunsven (15), Stan Henderikx (5), Nick de Groot (14), Mees Laros (33), Mikulas Bakala (23), Danny Verbeek (11), Byron Burgering (17), Danzell Gravenberch (22), Kevin Monzialo (16)
TOP Oss (4-2-3-1): Mike Havekotte (1), Giovanni Troupee (20), Leonel Miguel (2), Xander Lambrix (4), Julian Kuijpers (26), Marcelencio Esajas (8), Mitchell Van Rooijen (6), Giovanni Korte (10), Karim Loukili (7), Mauresmo Hinoke (17), Arthur Allemeersch (39)
FC Den Bosch
4-3-3
36
Pepijn Van De Merbel
47
Sheddy Barglan
15
Teun Van Grunsven
5
Stan Henderikx
14
Nick de Groot
33
Mees Laros
23
Mikulas Bakala
11
Danny Verbeek
17
Byron Burgering
22
Danzell Gravenberch
16
Kevin Monzialo
39
Arthur Allemeersch
17
Mauresmo Hinoke
7
Karim Loukili
10
Giovanni Korte
6
Mitchell Van Rooijen
8
Marcelencio Esajas
26
Julian Kuijpers
4
Xander Lambrix
2
Leonel Miguel
20
Giovanni Troupee
1
Mike Havekotte
TOP Oss
4-2-3-1
Thay người | |||
74’ | Danzell Gravenberch Vieiri Kotzebue | 68’ | Mauresmo Hinoke Joshua Anthony Zimmerman |
74’ | Kevin Monzialo Sebastian Karlsson Grach | 68’ | Giovanni Troupee Thomas Cox |
86’ | Byron Burgering Hicham Acheffay | 86’ | Giovanni Korte Mart Remans |
86’ | Arthur Allemeersch Abel William Stensrud | ||
90’ | Mitchell van Rooijen Tom van der Werff |
Cầu thủ dự bị | |||
Tjemme Bijlsma | Mart Remans | ||
Silver Elum | Max Van Herk | ||
Victor Van den Bogert | Devin Remie | ||
Markus Soomets | Calvin Mac-Intosch | ||
Vieiri Kotzebue | Jules Van Bost | ||
Rein van Hedel | Abel William Stensrud | ||
Sebastian Karlsson Grach | Tom van der Werff | ||
Hicham Acheffay | Joshua Anthony Zimmerman | ||
Denzel Kuijpers | Mohamed Sekou Toure | ||
Stan Maas | Thomas Cox | ||
Yannick Keijser | Tymen Niekel | ||
Ilias Boumassaoudi | Sven Zitman |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Hà Lan
Thành tích gần đây FC Den Bosch
Hạng 2 Hà Lan
Giao hữu
Hạng 2 Hà Lan
Thành tích gần đây TOP Oss
Hạng 2 Hà Lan
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Volendam | 23 | 15 | 4 | 4 | 27 | 49 | H T T T T |
2 | Excelsior | 23 | 13 | 6 | 4 | 20 | 45 | H H T B T |
3 | FC Dordrecht | 23 | 11 | 7 | 5 | 10 | 40 | T H B H T |
4 | Cambuur | 23 | 12 | 2 | 9 | 9 | 38 | T B T T B |
5 | De Graafschap | 22 | 10 | 6 | 6 | 13 | 36 | B B B H T |
6 | FC Den Bosch | 22 | 10 | 6 | 6 | 8 | 36 | H H T B T |
7 | Roda JC Kerkrade | 23 | 10 | 6 | 7 | 3 | 36 | B B T B T |
8 | ADO Den Haag | 22 | 9 | 7 | 6 | 9 | 34 | B T T T B |
9 | Helmond Sport | 22 | 10 | 4 | 8 | -2 | 34 | H B B B T |
10 | FC Emmen | 22 | 9 | 5 | 8 | 3 | 32 | H H B B B |
11 | Telstar | 23 | 8 | 8 | 7 | 5 | 32 | T B T B T |
12 | FC Eindhoven | 23 | 9 | 5 | 9 | -4 | 32 | B H B T T |
13 | MVV Maastricht | 23 | 6 | 8 | 9 | 0 | 26 | B T B T B |
14 | Jong AZ Alkmaar | 23 | 7 | 5 | 11 | -5 | 26 | H T T H B |
15 | TOP Oss | 23 | 6 | 7 | 10 | -19 | 25 | T B T B B |
16 | Jong Ajax | 23 | 6 | 6 | 11 | -2 | 24 | B T B T B |
17 | VVV-Venlo | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | H T H T T |
18 | Jong PSV | 22 | 6 | 3 | 13 | -11 | 21 | B H T B B |
19 | Jong FC Utrecht | 22 | 2 | 8 | 12 | -23 | 14 | B B T H B |
20 | Vitesse | 23 | 4 | 7 | 12 | -27 | 0 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại